XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam 12-01-2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
43 |
33 |
56 |
G7 |
022 |
349 |
474 |
G6 |
3303
1476
4654 |
2592
8277
3146 |
1665
4255
0811 |
G5 |
3120 |
5427 |
5226 |
G4 |
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872 |
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198 |
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095 |
G3 |
08253
53138 |
68023
66151 |
83964
31952 |
G2 |
27788 |
36828 |
90600 |
G1 |
25927 |
49050 |
97329 |
ĐB |
115102 |
400769 |
812551 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,3 | 0,7 | |
1 | 1 | ||
2 | 0,0,2,7 | 3,4,7,7,8 | 6,9 |
3 | 1,8 | 3 | |
4 | 1,3 | 2,3,6,9 | |
5 | 3,4 | 0,1 | 0,1,2,5,6 |
6 | 9 | 4,5 | |
7 | 2,5,6 | 7 | 4 |
8 | 8 | 0,2,3,9 | |
9 | 3,4 | 2,3,8,8 | 5 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán miền Nam hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Nam để nhận cặp số may mắn nhất
- Xem bảng kết quả Xổ số miền Nam 30 ngày
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam 05-01-2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
80 |
86 |
29 |
G7 |
960 |
081 |
707 |
G6 |
8959
0245
9985 |
8611
8005
9314 |
2915
6780
5188 |
G5 |
0271 |
4092 |
5576 |
G4 |
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832 |
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235 |
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647 |
G3 |
51405
29426 |
94117
07021 |
47100
46018 |
G2 |
10013 |
73514 |
92096 |
G1 |
53367 |
95453 |
51421 |
ĐB |
855300 |
220506 |
694943 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 5,6 | 0,7 |
1 | 3,8 | 1,2,4,4,7 | 5,6,8 |
2 | 6 | 1,1,8 | 1,9 |
3 | 2,7 | 5,9 | 3,3,3 |
4 | 1,5 | 3,7 | |
5 | 9 | 3 | 9 |
6 | 0,7,9 | ||
7 | 1,4 | 1,4 | 6 |
8 | 0,5,7 | 1,6 | 0,8 |
9 | 2 | 5,6 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Tiền Giang
- Xem thêm kết quả Xổ số Kiên Giang
- Xem thêm kết quả Xổ số Đà Lạt
- Xem thêm Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam 29-12-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
16 |
21 |
81 |
G7 |
130 |
995 |
720 |
G6 |
6606
1197
2779 |
6543
7224
8556 |
4303
7678
1833 |
G5 |
6720 |
9386 |
7441 |
G4 |
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404 |
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637 |
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518 |
G3 |
54093
77276 |
21507
45487 |
62941
96981 |
G2 |
62439 |
38849 |
09131 |
G1 |
83755 |
07780 |
56923 |
ĐB |
730976 |
441966 |
453730 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,4,6 | 7,8 | 3,3,9 |
1 | 6 | 1,2,9 | 5,8 |
2 | 0,9 | 1,4 | 0,3 |
3 | 0,8,9 | 7 | 0,1,3,4 |
4 | 3,9 | 1,1 | |
5 | 4,5 | 6 | 8 |
6 | 6 | 6 | |
7 | 6,6,7,9 | 1,2 | 8 |
8 | 0,6,7 | 1,1 | |
9 | 3,7 | 5 | 4 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam 22-12-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56 |
81 |
72 |
G7 |
461 |
826 |
945 |
G6 |
9972
4443
9068 |
1137
6080
6864 |
5161
2544
4219 |
G5 |
8968 |
7732 |
8450 |
G4 |
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298 |
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899 |
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529 |
G3 |
16947
23008 |
17346
22797 |
28046
19405 |
G2 |
91282 |
80013 |
62288 |
G1 |
21149 |
74461 |
82628 |
ĐB |
782471 |
113917 |
787547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | |
1 | 3,7 | 7,9 | |
2 | 6 | 6,8,9 | |
3 | 2,7,9 | 2 | |
4 | 0,3,7,9 | 6,7 | 4,5,6,7 |
5 | 4,6 | 0 | 0,4 |
6 | 0,1,7,8,8 | 1,4 | 1,9 |
7 | 1,2 | 1 | 2 |
8 | 0,2 | 0,1,2 | 8,8 |
9 | 8,9 | 0,7,9 |
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam 15-12-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
45 |
98 |
58 |
G7 |
717 |
766 |
791 |
G6 |
1262
4734
0476 |
8812
2101
8343 |
7764
0906
1895 |
G5 |
5954 |
2445 |
7273 |
G4 |
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591 |
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151 |
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587 |
G3 |
64706
16526 |
76507
49847 |
05135
23672 |
G2 |
17583 |
68732 |
70907 |
G1 |
18403 |
31198 |
06876 |
ĐB |
561143 |
222664 |
910931 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | 1,7 | 2,2,6,7 |
1 | 7 | 2 | |
2 | 3,6 | 1,2 | 9 |
3 | 4,5 | 2 | 1,5 |
4 | 3,5,8 | 3,5,7 | |
5 | 4 | 1 | 8 |
6 | 1,2 | 1,4,4,6 | 4,4,6 |
7 | 6 | 2,3,6 | |
8 | 1,2,3 | 7 | |
9 | 1 | 1,8,8,9 | 1,5,6 |
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam 08-12-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
05 |
78 |
96 |
G7 |
025 |
623 |
963 |
G6 |
1933
8281
2388 |
3254
8660
7777 |
4215
3942
8192 |
G5 |
5759 |
5482 |
4694 |
G4 |
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780 |
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802 |
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007 |
G3 |
47191
50406 |
00544
21885 |
03906
65227 |
G2 |
08722 |
30917 |
86646 |
G1 |
48185 |
76245 |
21979 |
ĐB |
567357 |
916397 |
901676 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6 | 2 | 6,7 |
1 | 5 | 7 | 4,5 |
2 | 2,4,5 | 3,9 | 6,7 |
3 | 3 | ||
4 | 3,4,5 | 2,6 | |
5 | 7,9 | 3,4,8 | |
6 | 0,3 | 3,4,7 | |
7 | 3 | 7,8,8 | 6,9 |
8 | 0,1,4,5,8 | 2,5 | 1 |
9 | 1,6 | 7 | 0,2,4,6 |
XSMN » XSMN chủ nhật » Xổ số miền Nam 01-12-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
03 |
03 |
53 |
G7 |
331 |
238 |
865 |
G6 |
8933
4968
1228 |
6312
8909
3691 |
6504
6518
1382 |
G5 |
0726 |
3398 |
4866 |
G4 |
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905 |
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965 |
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054 |
G3 |
26366
66190 |
77553
00901 |
05133
95754 |
G2 |
72924 |
40763 |
56741 |
G1 |
54260 |
36775 |
60484 |
ĐB |
310354 |
066278 |
174941 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 1,3,9 | 4 |
1 | 1,2,6,9 | 2 | 1,7,8 |
2 | 0,4,6,8 | 2,7 | |
3 | 1,3,3 | 8 | 3 |
4 | 1,1,8 | ||
5 | 4 | 3,3 | 1,3,4,4 |
6 | 0,6,8 | 0,3,3,5,8 | 5,6 |
7 | 5,8 | ||
8 | 8 | 2,4 | |
9 | 0 | 1,1,8 |
Xổ số miền Nam Chủ Nhật được tổ chức vào chiều tối chủ nhật hàng tuần, từ 16h10' đến 16h30’. KQXSMN CN bao gồm 3 đài là: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt.
Cơ cấu giải thưởng XSMN Chủ Nhật chi tiết như sau:
Giải đặc biệt: bao gồm 1 giải, với trị giá là 2 tỷ đồng/giải.
Giải Nhất: bao gồm 10 giải, với trị giá là 30 triệu đồng/giải.
Giải Nhì: bao gồm 10 giải, với trị giá là 15 triệu đồng/giải.
Giải ba: bao gồm 20 giải, với trị giá là 10 triệu đồng/giải.
Giải tư: bao gồm 70 giải, với trị giá là 3 triệu đồng/giải.
Giải năm: 100 giải, với trị giá là 1 triệu đồng/giải.
Giải sáu: bao gồm 300 giải, với trị giá là 400 nghìn đồng/giải.
Giải bảy: bao gồm 1.000 giải, với trị giá là 200 nghìn đồng/giải.
Giải tám: bao gồm 10.000 giải, với trị giá là 100 nghìn đồng/giải.
Giải phụ đặc biệt: bao gồm 9 giải, với trị giá là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích: bao gồm 45 giải, với trị giá là 6 triệu đồng/giải.
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Xổ số miền Nam CN và cơ cấu giải thưởng mới nhất của nó.
Xem thêm: Soi cầu dự đoán xổ số Miền Nam