XSMT » XSMT thứ 4 » Xổ số miền Trung 18-05-2022
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 21 |
G7 | 758 | 595 |
G6 | 0864
5029
7870 | 3329
2833
8149 |
G5 | 8301 | 8371 |
G4 | 69131
03542
75997
02590
59318
19704
96149
| 72045
26581
90822
13419
79615
79632
09281
|
G3 |
50069
26641 |
87544
69980 |
G2 | 38356 | 60761 |
G1 | 44355 | 95955 |
ĐB |
150322 |
824337 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,4 | |
1 | 8 | 5,9 |
2 | 2,9 | 1,2,9 |
3 | 1 | 2,3,7 |
4 | 1,2,9 | 4,5,9 |
5 | 5,6,8 | 5 |
6 | 4,9 | 1 |
7 | 0 | 1 |
8 | 8 | 0,1,1 |
9 | 0,7 | 5 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT » XSMT thứ 3 » Xổ số miền Trung 17-05-2022
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 60 | 30 |
G7 | 834 | 437 |
G6 | 0890
8166
7656 | 1531
3078
0461 |
G5 | 2083 | 8969 |
G4 | 29189
90435
42066
37212
96371
61554
38399
| 27319
98234
91968
75656
68768
39512
65836
|
G3 |
85615
22703 |
97383
02494 |
G2 | 69454 | 09234 |
G1 | 91676 | 36764 |
ĐB |
211683 |
224376 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 2,5 | 2,9 |
2 | ||
3 | 4,5 | 0,1,4,4,6,7 |
4 | ||
5 | 4,4,6 | 6 |
6 | 0,6,6 | 1,4,8,8,9 |
7 | 1,6 | 6,8 |
8 | 3,3,9 | 3 |
9 | 0,9 | 4 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 16-05-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 99 | 87 |
G7 | 497 | 899 |
G6 | 4126
8063
5735 | 7370
6435
5714 |
G5 | 2710 | 7111 |
G4 | 30057
12693
24796
93550
68563
46531
73589
| 87275
15952
35026
06809
18675
76504
76129
|
G3 |
58039
72198 |
40513
93236 |
G2 | 47396 | 88226 |
G1 | 15548 | 90804 |
ĐB |
411316 |
016727 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,4,9 | |
1 | 0,6 | 1,3,4 |
2 | 6 | 6,6,7,9 |
3 | 1,5,9 | 5,6 |
4 | 8 | |
5 | 0,7 | 2 |
6 | 3,3 | |
7 | 0,5,5 | |
8 | 9 | 7 |
9 | 3,6,6,7,8,9 | 9 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 15-05-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 71 | 99 |
G7 | 551 | 099 | 141 |
G6 | 0717
1240
3912 | 9521
9938
2196 | 8249
6002
4555 |
G5 | 2292 | 8404 | 4684 |
G4 | 52666
92637
72896
08951
73304
93225
05393
| 51384
93436
52147
20235
39963
57282
96661
| 35374
55762
65138
00121
06857
95873
90541
|
G3 |
69206
01072 |
97458
55976 |
44291
82333 |
G2 | 77684 | 33296 | 74543 |
G1 | 68712 | 77492 | 03414 |
ĐB |
387627 |
030613 |
107868 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,4,6 | 4 | 2 |
1 | 2,2,7 | 3 | 4 |
2 | 5,7 | 1 | 1 |
3 | 7 | 5,6,8 | 3,8 |
4 | 0 | 7 | 1,1,3,9 |
5 | 1,1 | 8 | 5,7 |
6 | 6 | 1,3 | 2,8 |
7 | 2 | 1,6 | 3,4 |
8 | 4 | 2,4 | 4 |
9 | 2,3,6 | 2,6,6,9 | 1,9 |
XSMT » XSMT thứ 7 » Xổ số miền Trung 14-05-2022
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 68 | 71 |
G7 | 591 | 017 | 007 |
G6 | 7479
4247
1944 | 4956
9468
4750 | 0463
4318
0859 |
G5 | 6898 | 0889 | 0737 |
G4 | 79723
24717
79095
39491
11124
07456
94270
| 64180
11680
46782
91487
30008
83936
17637
| 96164
38133
21106
88101
44203
74394
98939
|
G3 |
11094
40212 |
81519
25080 |
41814
32902 |
G2 | 00877 | 95880 | 35228 |
G1 | 40654 | 89111 | 12346 |
ĐB |
512793 |
042146 |
837920 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,2,3,6,7 | |
1 | 2,7 | 1,7,9 | 4,8 |
2 | 3,4 | 0,8 | |
3 | 6,7 | 3,7,9 | |
4 | 4,7 | 6 | 6 |
5 | 4,6,6 | 0,6 | 9 |
6 | 8,8 | 3,4 | |
7 | 0,7,9 | 1 | |
8 | 0,0,0,0,2,7,9 | ||
9 | 1,1,3,4,5,8 | 4 |
XSMT » XSMT thứ 6 » Xổ số miền Trung 13-05-2022
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 54 | 41 |
G7 | 050 | 200 |
G6 | 1693
0784
1455 | 7383
6263
3965 |
G5 | 0709 | 9412 |
G4 | 84577
99088
95604
33628
64985
19000
95856
| 29823
73471
13895
54443
47643
56625
36059
|
G3 |
49170
39894 |
82897
86078 |
G2 | 61158 | 59429 |
G1 | 73421 | 11265 |
ĐB |
271517 |
256350 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,4,9 | 0 |
1 | 7 | 2 |
2 | 1,8 | 3,5,9 |
3 | ||
4 | 1,3,3 | |
5 | 0,4,5,6,8 | 0,9 |
6 | 3,5,5 | |
7 | 0,7 | 1,8 |
8 | 4,5,8 | 3 |
9 | 3,4 | 5,7 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 12-05-2022
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 28 | 92 |
G7 | 075 | 246 | 723 |
G6 | 1374
0743
6645 | 9091
5938
4574 | 0516
2189
2957 |
G5 | 4730 | 9516 | 0328 |
G4 | 42668
57112
95746
93209
12797
08252
19268
| 35580
96079
95038
27155
65133
06392
81845
| 89649
39048
71725
63561
73640
13592
92158
|
G3 |
82068
85150 |
02396
68298 |
68722
46138 |
G2 | 79779 | 78005 | 86736 |
G1 | 61180 | 07191 | 02012 |
ĐB |
993623 |
123573 |
734480 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | |
1 | 2 | 6 | 2,6 |
2 | 3 | 8 | 2,3,5,8 |
3 | 0 | 3,8,8 | 6,8 |
4 | 3,5,6 | 5,6 | 0,8,9 |
5 | 0,2 | 5 | 7,8 |
6 | 0,8,8,8 | 1 | |
7 | 4,5,9 | 3,4,9 | |
8 | 0 | 0 | 0,9 |
9 | 7 | 1,1,2,6,8 | 2,2 |
XSMT » XSMT thứ 4 » Xổ số miền Trung 11-05-2022
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 93 | 75 |
G7 | 415 | 166 |
G6 | 9055
5514
3547 | 2530
1086
8470 |
G5 | 0322 | 8090 |
G4 | 96595
15484
38919
95531
94153
98660
47416
| 33953
67099
83887
01498
57686
35947
90557
|
G3 |
43649
02529 |
75467
76992 |
G2 | 18365 | 81335 |
G1 | 24790 | 54251 |
ĐB |
828046 |
269222 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 4,5,6,9 | |
2 | 2,9 | 2 |
3 | 1 | 0,5 |
4 | 6,7,9 | 7 |
5 | 3,5 | 1,3,7 |
6 | 0,5 | 6,7 |
7 | 0,5 | |
8 | 4 | 6,6,7 |
9 | 0,3,5 | 0,2,8,9 |
XSMT » XSMT thứ 3 » Xổ số miền Trung 10-05-2022
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 36 | 80 |
G7 | 496 | 616 |
G6 | 1985
3055
1375 | 0598
9331
8705 |
G5 | 3935 | 5993 |
G4 | 61634
69037
07506
58478
06577
08421
99949
| 26625
76119
48836
80758
43449
40714
38748
|
G3 |
47997
07658 |
57062
15209 |
G2 | 66778 | 91579 |
G1 | 68373 | 93659 |
ĐB |
239950 |
952255 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 | 5,9 |
1 | 4,6,9 | |
2 | 1 | 5 |
3 | 4,5,6,7 | 1,6 |
4 | 9 | 8,9 |
5 | 0,5,8 | 5,8,9 |
6 | 2 | |
7 | 3,5,7,8,8 | 9 |
8 | 5 | 0 |
9 | 6,7 | 3,8 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 09-05-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 89 | 52 |
G7 | 623 | 910 |
G6 | 5611
3801
8714 | 2167
9039
8228 |
G5 | 8572 | 2148 |
G4 | 18680
30830
98242
88994
89978
77614
51532
| 67732
85187
08635
17778
86516
63215
84783
|
G3 |
47032
88516 |
68978
40626 |
G2 | 29439 | 91641 |
G1 | 06072 | 59564 |
ĐB |
072572 |
691089 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 1,4,4,6 | 0,5,6 |
2 | 3 | 6,8 |
3 | 0,2,2,9 | 2,5,9 |
4 | 2 | 1,8 |
5 | 2 | |
6 | 4,7 | |
7 | 2,2,2,8 | 8,8 |
8 | 0,9 | 3,7,9 |
9 | 4 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
27
|
về 4 lần |
50
|
về 4 lần |
17
|
về 3 lần |
46
|
về 3 lần |
60
|
về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 2 lần |
14
|
về 2 lần |
22
|
về 2 lần |
37
|
về 2 lần |
38
|
về 2 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 5 lần | Đuôi 0: 9 lần | Tổng 0: 9 lần |
Đầu 1: 9 lần | Đuôi 1: 2 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 12 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 6 lần |
Đầu 3: 7 lần | Đuôi 3: 9 lần | Tổng 3: 4 lần |
Đầu 4: 7 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 7 lần |
Đầu 5: 9 lần | Đuôi 5: 4 lần | Tổng 5: 10 lần |
Đầu 6: 8 lần | Đuôi 6: 5 lần | Tổng 6: 8 lần |
Đầu 7: 5 lần | Đuôi 7: 10 lần | Tổng 7: 6 lần |
Đầu 8: 7 lần | Đuôi 8: 9 lần | Tổng 8: 10 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 12 lần | Tổng 9: 8 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
68
|
về 23 lần |
09
|
về 20 lần |
43
|
về 20 lần |
93
|
về 20 lần |
98
|
về 20 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
80
|
về 19 lần |
99
|
về 19 lần |
50
|
về 18 lần |
57
|
về 18 lần |
58
|
về 18 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 123 lần | Đuôi 0: 130 lần | Tổng 0: 123 lần |
Đầu 1: 117 lần | Đuôi 1: 127 lần | Tổng 1: 116 lần |
Đầu 2: 123 lần | Đuôi 2: 124 lần | Tổng 2: 126 lần |
Đầu 3: 142 lần | Đuôi 3: 146 lần | Tổng 3: 122 lần |
Đầu 4: 119 lần | Đuôi 4: 132 lần | Tổng 4: 137 lần |
Đầu 5: 142 lần | Đuôi 5: 125 lần | Tổng 5: 124 lần |
Đầu 6: 126 lần | Đuôi 6: 117 lần | Tổng 6: 123 lần |
Đầu 7: 130 lần | Đuôi 7: 118 lần | Tổng 7: 145 lần |
Đầu 8: 119 lần | Đuôi 8: 137 lần | Tổng 8: 147 lần |
Đầu 9: 155 lần | Đuôi 9: 140 lần | Tổng 9: 133 lần |