XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 30-09-2025
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 94 | 65 |
G7 | 043 | 305 |
G6 | 0367
4463
3899 | 8258
6627
8413 |
G5 | 4893 | 0363 |
G4 | 30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395 | 89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773 |
G3 | 22431
60074 | 95093
57411 |
G2 | 79332 | 62170 |
G1 | 36145 | 91108 |
ĐB | 693869 | 296856 |
Bảng lô tô miền Trung | ||
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8 | |
1 | 8 | 1,3,4 |
2 | 7 | 7 |
3 | 1,2,2,5 | |
4 | 3,5 | |
5 | 6,6,8 | |
6 | 3,7,9 | 2,3,5 |
7 | 4,9 | 0,0,3 |
8 | 0,5 | |
9 | 0,3,4,5,9 | 3 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 29-09-2025
TT.Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 64 | 02 |
G7 | 031 | 762 |
G6 | 1524
9591
8559 | 5240
4583
9241 |
G5 | 2821 | 8653 |
G4 | 62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474 | 96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023 |
G3 | 11984
14126 | 42157
98784 |
G2 | 77424 | 12461 |
G1 | 60191 | 91349 |
ĐB | 543916 | 521927 |
Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 2,2 |
1 | 3,6 | |
2 | 1,4,4,6,7 | 3,7 |
3 | 1 | |
4 | 0,1,2,9,9 | |
5 | 9,9 | 3,7 |
6 | 1,4 | 1,2 |
7 | 4,5 | 0 |
8 | 4 | 3,4,9 |
9 | 1,1 | 7 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 28-09-2025
Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 01 | 45 |
G7 | 612 | 346 | 727 |
G6 | 8800
1649
4816 | 8368
2302
8479 | 7421
2918
9923 |
G5 | 5045 | 3269 | 1338 |
G4 | 16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716 | 36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827 | 05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855 |
G3 | 55190
77052 | 74977
76154 | 16099
09654 |
G2 | 28825 | 41761 | 79982 |
G1 | 83371 | 88702 | 65092 |
ĐB | 134441 | 221981 | 980109 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,2 | 1,2,2 | 0,5,9 |
1 | 2,6,6,9 | 4 | 8,8 |
2 | 5 | 7 | 1,3,7,7 |
3 | 7 | 4 | 8 |
4 | 1,5,9 | 6,9 | 5 |
5 | 2,9 | 0,4 | 4,5 |
6 | 0,4 | 1,8,9 | 8 |
7 | 1 | 7,7,9 | |
8 | 1 | 2 | |
9 | 0,9 | 5 | 2,5,9 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 27-09-2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 74 | 86 |
G7 | 125 | 910 | 571 |
G6 | 5783
1194
0226 | 3477
8997
1196 | 4654
7515
4221 |
G5 | 5432 | 5200 | 6910 |
G4 | 76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900 | 02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983 | 62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463 |
G3 | 09579
27049 | 10271
29180 | 93129
70912 |
G2 | 94159 | 70634 | 94046 |
G1 | 69760 | 32283 | 63663 |
ĐB | 888186 | 189481 | 843701 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 0,9 | 1,2 |
1 | 5,5,8 | 0 | 0,2,5 |
2 | 5,6 | 1,6,9 | |
3 | 2 | 4,7 | 1 |
4 | 9 | 0 | 6 |
5 | 0,9 | 8 | 4 |
6 | 0,2,8 | 2,3,3 | |
7 | 9 | 1,1,4,6,7 | 1 |
8 | 3,6 | 0,1,3,3 | 0,1,6 |
9 | 4 | 6,7 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 26-09-2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 56 | 72 |
G7 | 830 | 284 |
G6 | 1453
3025
3900 | 0459
0968
6377 |
G5 | 3813 | 9816 |
G4 | 26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677 | 64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094 |
G3 | 95426
28021 | 48215
44987 |
G2 | 98248 | 57656 |
G1 | 21921 | 47327 |
ĐB | 996946 | 744234 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | 7 |
1 | 0,3 | 5,5,6 |
2 | 1,1,5,6 | 7 |
3 | 0,0 | 2,4 |
4 | 0,6,8 | |
5 | 3,6 | 0,6,9,9 |
6 | 3,8 | |
7 | 2,7 | 2,7 |
8 | 4,7 | |
9 | 1,4 | 4 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 25-09-2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 90 | 70 |
G7 | 369 | 508 | 071 |
G6 | 2446
5272
3719 | 2212
5905
6032 | 4401
0549
3884 |
G5 | 2496 | 0768 | 7578 |
G4 | 18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397 | 28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904 | 17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972 |
G3 | 86244
30539 | 63513
94200 | 72645
93377 |
G2 | 02134 | 40022 | 95075 |
G1 | 71936 | 73475 | 89123 |
ĐB | 091434 | 453805 | 548107 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,4,5,5,8 | 1,7 | |
1 | 2,9 | 2,3 | 1,9 |
2 | 1,2 | 3,9 | |
3 | 1,4,4,5,6,9 | 2 | |
4 | 4,6 | 5,9 | |
5 | 0 | 6 | 0 |
6 | 6,9 | 4,8,8 | |
7 | 2 | 5 | 0,1,2,5,7,8 |
8 | 8 | 4,7 | |
9 | 6,7,8 | 0 | 6 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 24-09-2025
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 65 | 59 |
G7 | 247 | 739 |
G6 | 6046
3554
7867 | 2660
2696
8221 |
G5 | 1002 | 6664 |
G4 | 40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874 | 10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734 |
G3 | 09457
94684 | 88161
52565 |
G2 | 00595 | 61911 |
G1 | 27502 | 32578 |
ĐB | 357134 | 861914 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2,2 | 6 |
1 | 1,4 | |
2 | 1 | |
3 | 4 | 4,7,9 |
4 | 6,7 | |
5 | 4,4,7 | 7,9 |
6 | 5,6,7 | 0,0,1,4,5 |
7 | 4,8 | 7,8 |
8 | 4,9 | 2 |
9 | 4,5,5 | 6 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 23-09-2025
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 26 | 54 |
G7 | 855 | 709 |
G6 | 2932
8498
3271 | 2923
3962
7301 |
G5 | 1368 | 8852 |
G4 | 36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642 | 32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257 |
G3 | 10317
59982 | 20391
97201 |
G2 | 10183 | 23505 |
G1 | 75058 | 02038 |
ĐB | 764188 | 734238 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 | 1,1,5,9 |
1 | 7,7 | 0 |
2 | 0,4,6 | 3 |
3 | 2 | 0,8,8 |
4 | 2,4 | |
5 | 5,8 | 2,4,7 |
6 | 8 | 1,2,6,7 |
7 | 1 | |
8 | 0,2,3,8 | |
9 | 8 | 1,3 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 22-09-2025
TT.Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 96 | 96 |
G7 | 915 | 030 |
G6 | 9418
9390
1379 | 2169
4792
1148 |
G5 | 6218 | 6813 |
G4 | 70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617 | 35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244 |
G3 | 08922
00201 | 97807
15408 |
G2 | 01902 | 25976 |
G1 | 35584 | 17328 |
ĐB | 942254 | 654379 |
Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,2,9 | 7,8 |
1 | 4,5,7,8,8 | 0,3 |
2 | 2 | 8 |
3 | 0,2,5,7 | |
4 | 4,8 | |
5 | 4,7 | 2 |
6 | 2,5 | 9 |
7 | 9 | 6,8,9 |
8 | 4,6 | |
9 | 0,6 | 2,6 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 21-09-2025
Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 61 | 49 |
G7 | 881 | 724 | 594 |
G6 | 4096
4788
3507 | 5629
7074
6678 | 8246
3191
6739 |
G5 | 6440 | 8247 | 2905 |
G4 | 48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416 | 90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639 | 83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224 |
G3 | 49456
34503 | 01988
20167 | 34687
09224 |
G2 | 66736 | 47651 | 33454 |
G1 | 34240 | 03124 | 47885 |
ĐB | 185435 | 129568 | 502074 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 4 | 5 |
1 | 6 | 4 | |
2 | 0,4,4,8,9 | 4,4 | |
3 | 2,5,6 | 9 | 9 |
4 | 0,0,4 | 6,7 | 6,9 |
5 | 2,6,9 | 1 | 3,4 |
6 | 6 | 1,7,8 | |
7 | 0,4,5,8 | 2,4,9 | |
8 | 1,5,8 | 8 | 5,5,7,7 |
9 | 1,6 | 1,4 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
34
|
về 4 lần |
14
|
về 3 lần |
69
|
về 3 lần |
70
|
về 3 lần |
00
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
01
|
về 2 lần |
31
|
về 2 lần |
35
|
về 2 lần |
47
|
về 2 lần |
53
|
về 2 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 8 lần | Đuôi 0: 5 lần | Tổng 0: 7 lần |
Đầu 1: 6 lần | Đuôi 1: 10 lần | Tổng 1: 9 lần |
Đầu 2: 3 lần | Đuôi 2: 3 lần | Tổng 2: 3 lần |
Đầu 3: 12 lần | Đuôi 3: 5 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 8 lần | Đuôi 4: 12 lần | Tổng 4: 7 lần |
Đầu 5: 6 lần | Đuôi 5: 8 lần | Tổng 5: 10 lần |
Đầu 6: 11 lần | Đuôi 6: 9 lần | Tổng 6: 8 lần |
Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 7 lần | Tổng 7: 12 lần |
Đầu 8: 7 lần | Đuôi 8: 7 lần | Tổng 8: 6 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 6 lần | Tổng 9: 9 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
34
|
về 23 lần |
68
|
về 23 lần |
27
|
về 21 lần |
59
|
về 20 lần |
01
|
về 19 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
79
|
về 19 lần |
50
|
về 18 lần |
57
|
về 18 lần |
74
|
về 18 lần |
95
|
về 18 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 118 lần | Đuôi 0: 140 lần | Tổng 0: 117 lần |
Đầu 1: 132 lần | Đuôi 1: 134 lần | Tổng 1: 141 lần |
Đầu 2: 136 lần | Đuôi 2: 128 lần | Tổng 2: 134 lần |
Đầu 3: 126 lần | Đuôi 3: 105 lần | Tổng 3: 114 lần |
Đầu 4: 116 lần | Đuôi 4: 148 lần | Tổng 4: 147 lần |
Đầu 5: 129 lần | Đuôi 5: 113 lần | Tổng 5: 133 lần |
Đầu 6: 144 lần | Đuôi 6: 124 lần | Tổng 6: 134 lần |
Đầu 7: 140 lần | Đuôi 7: 135 lần | Tổng 7: 137 lần |
Đầu 8: 117 lần | Đuôi 8: 133 lần | Tổng 8: 106 lần |
Đầu 9: 138 lần | Đuôi 9: 136 lần | Tổng 9: 133 lần |
Thông tin về kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
Bảng thống kê KQXSMT 30 ngày cung cấp cho người chơi kết quả XSMT 30 ngày gần nhất trong cả một tháng liên tục từ thứ 2 cho đến chủ nhật.
Người chơi có thể dễ dàng theo dõi được kết quả SXMT 30 ngày gần đây nhất để chọn ra những con số ưa thích cho mình. Những thông tin thống kê kết quả của chúng tôi luôn đảm bảo độ chính xác đến tuyệt đối, vì vậy người chơi hoàn toàn có thể yên tâm.
Theo dõi bảng kết quả XSMT 30 ngày các bạn hoàn toàn có thể cập nhật được những con số nào thường xuyên về, con số nào lâu chưa về giúp ích rất nhiều cho quá trình dự đoán xổ số miền Trung của mình..
Xem KQXSMT 30 ngày mang đến những lợi ích gì cho người chơi?
Khi chơi xổ số miền Trung, người chơi thường khó khăn với việc xem lại kết quả xsmt những ngày trước đó, nhưng giờ đây những khó khăn như vậy đã không còn nữa, các bạn có thể theo dõi KQXSMT bất cứ khi nào bạn muốn hoặc tra lại vé số xs miền Trung đã mua trong vòng 30 ngày gần đây để có thể đi nhận thưởng đúng thời hạn.
Nắm được kết quả miền Trung trong vòng 30 ngày là một trong những thông tin quan trọng hỗ trợ cho quá trình dự đoán của người chơi xổ số. Vì thế mà thông tin về xổ số MT 30 ngày luôn được tìm kiếm hàng đầu.
Bạn còn có thể thể xem bảng lô tô 2 số, 3 số kết quả xổ số miền Trung trong 30 ngày này được cập nhật theo tương ứng.
Hướng dẫn xem kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
- Xem thống kê tất cả các giải thưởng xổ số miền Trung trong 30 ngày đã được quay số mở thưởng, nhấp chuột vào phần “Đầy đủ”.
- Chỉ xem thống kê kết quả lô tô 2 số cuối của trong bảng KQXSMT thì nhấp chuột vào mục “2 số”, muốn xem lô tô 3 số cuối của các giải thưởng thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Hãy thường xuyên truy cập vào website kqxsmb mobi của chúng tôi và tra cứu kết quả miền Trung trong 30 ngày gần đây nhất. Chúc các bạn may mắn trong khi chơi xổ số miền Trung ngay hôm nay!