XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 17-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 66 | 67 |
| G7 | 757 | 685 |
| G6 | 8329
3514
8255 | 6149
1955
3678 |
| G5 | 7688 | 8317 |
| G4 | 31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705 | 41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707 |
| G3 | 11419
35246 | 75295
69218 |
| G2 | 62628 | 09211 |
| G1 | 88354 | 03570 |
| ĐB | 029629 | 686990 |
| Bảng lô tô miền Trung | ||
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5,5 | 4,7 |
| 1 | 4,9 | 1,7,8 |
| 2 | 8,9,9 | |
| 3 | ||
| 4 | 0,0,6 | 1,9,9 |
| 5 | 4,4,5,7 | 5,6,9 |
| 6 | 6,9 | 7 |
| 7 | 0,8,8 | |
| 8 | 8 | 5 |
| 9 | 5 | 0,5 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 16-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 33 | 58 | 06 |
| G7 | 655 | 287 | 352 |
| G6 | 6264
3701
3378 | 9266
5408
0002 | 2973
3544
8365 |
| G5 | 0564 | 8920 | 8298 |
| G4 | 17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672 | 14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039 | 68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922 |
| G3 | 88178
87811 | 59149
13960 | 39928
55585 |
| G2 | 64505 | 45015 | 76472 |
| G1 | 88967 | 30082 | 45200 |
| ĐB | 657743 | 824350 | 129782 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,5 | 2,8 | 0,5,6 |
| 1 | 1 | 5 | 4,6 |
| 2 | 0 | 2,8 | |
| 3 | 3 | 9 | |
| 4 | 3,4,9 | 2,8,9 | 2,4 |
| 5 | 5 | 0,8 | 2 |
| 6 | 4,4,6,7,9 | 0,1,6,9 | 5 |
| 7 | 0,2,8,8 | 1,2,3 | |
| 8 | 9 | 2,6,7 | 2,5 |
| 9 | 3 | 2,8 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 15-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 46 | 49 | 06 |
| G7 | 165 | 479 | 165 |
| G6 | 4689
2496
6781 | 5790
7512
4511 | 4842
3098
7830 |
| G5 | 9545 | 3415 | 4138 |
| G4 | 68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574 | 51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532 | 82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587 |
| G3 | 32620
30663 | 10486
86137 | 54465
00705 |
| G2 | 64702 | 85877 | 05319 |
| G1 | 00310 | 49656 | 75236 |
| ĐB | 208197 | 468145 | 255086 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,7 | 6 | 3,5,6 |
| 1 | 0,7 | 1,2,5 | 2,5,7,9 |
| 2 | 0 | 0 | |
| 3 | 3 | 2,7 | 0,6,8 |
| 4 | 5,6 | 5,9 | 2,6 |
| 5 | 6 | ||
| 6 | 3,5 | 0,1,3 | 5,5 |
| 7 | 4,9 | 6,7,9 | |
| 8 | 1,2,9 | 6 | 6,7 |
| 9 | 6,7 | 0,1 | 8 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 14-11-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 77 | 09 |
| G7 | 593 | 478 |
| G6 | 5176
1205
6843 | 6878
5014
4045 |
| G5 | 5933 | 7485 |
| G4 | 96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130 | 05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239 |
| G3 | 94715
17567 | 78441
50527 |
| G2 | 59879 | 31915 |
| G1 | 66059 | 65894 |
| ĐB | 828530 | 184778 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 5 | 6,9 |
| 1 | 0,5 | 0,4,5,6 |
| 2 | 1,7 | |
| 3 | 0,0,3 | 1,9 |
| 4 | 3,4,5 | 1,5 |
| 5 | 9 | |
| 6 | 7,7,9 | |
| 7 | 6,7,9 | 8,8,8,8 |
| 8 | 5 | |
| 9 | 3,9 | 4 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 13-11-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 07 | 56 | 74 |
| G7 | 365 | 036 | 596 |
| G6 | 7424
6007
4969 | 9480
1574
0093 | 4656
9262
5978 |
| G5 | 0243 | 2275 | 3896 |
| G4 | 82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978 | 17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500 | 22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961 |
| G3 | 85847
93586 | 11503
29831 | 30717
94838 |
| G2 | 46547 | 75539 | 69919 |
| G1 | 93593 | 63030 | 61958 |
| ĐB | 656619 | 805961 | 571105 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,7 | 0,3,9 | 5 |
| 1 | 9,9 | 7,9 | |
| 2 | 4 | 8 | |
| 3 | 0 | 0,1,3,6,9 | 1,2,3,8 |
| 4 | 3,7,7,7 | 6,6,6 | 4 |
| 5 | 2 | 6 | 4,6,8 |
| 6 | 5,6,9 | 1 | 1,2 |
| 7 | 8 | 4,5 | 2,4,8 |
| 8 | 6 | 0 | |
| 9 | 3,6 | 3 | 6,6 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 12-11-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 46 | 99 |
| G7 | 375 | 303 |
| G6 | 6627
1532
2991 | 3720
7830
4240 |
| G5 | 4719 | 3768 |
| G4 | 41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288 | 42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102 |
| G3 | 06355
20825 | 56105
92723 |
| G2 | 80352 | 86092 |
| G1 | 46414 | 08581 |
| ĐB | 829524 | 525928 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 2,3,5 | |
| 1 | 2,4,9 | |
| 2 | 4,5,7 | 0,3,8 |
| 3 | 2 | 0,9 |
| 4 | 6 | 0 |
| 5 | 1,1,2,5,9 | 2,8 |
| 6 | 0,9 | 8,8,9 |
| 7 | 5 | |
| 8 | 8 | 1,6 |
| 9 | 1 | 2,9 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 11-11-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 23 | 29 |
| G7 | 750 | 771 |
| G6 | 1762
0996
1360 | 3022
5440
7443 |
| G5 | 8770 | 3919 |
| G4 | 87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102 | 53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866 |
| G3 | 07857
28425 | 05174
56654 |
| G2 | 23047 | 17680 |
| G1 | 06344 | 43734 |
| ĐB | 509178 | 859141 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 2 | 8 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 3,5 | 2,9 |
| 3 | 6 | 2,4 |
| 4 | 4,7 | 0,1,3,6 |
| 5 | 0,7,7 | 4,7 |
| 6 | 0,2,5 | 1,6 |
| 7 | 0,8,8 | 1,4 |
| 8 | 4 | 0 |
| 9 | 1,6 | 9 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 10-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 59 | 42 |
| G7 | 895 | 732 |
| G6 | 9263
3932
7922 | 5340
4700
5736 |
| G5 | 8600 | 9213 |
| G4 | 99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044 | 10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023 |
| G3 | 62741
04427 | 11480
23784 |
| G2 | 73760 | 78601 |
| G1 | 37959 | 88907 |
| ĐB | 832197 | 609238 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 0,1,7 |
| 1 | 3,7 | |
| 2 | 2,7 | 3 |
| 3 | 2,5,7 | 2,6,8 |
| 4 | 1,4,8 | 0,2,8 |
| 5 | 9,9 | |
| 6 | 0,3,3 | |
| 7 | 9 | 3,7,7,8 |
| 8 | 6 | 0,4 |
| 9 | 5,7 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 09-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 90 | 33 | 23 |
| G7 | 869 | 625 | 015 |
| G6 | 9788
6817
3536 | 6013
3397
9883 | 6780
3149
8479 |
| G5 | 1392 | 1498 | 4715 |
| G4 | 82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057 | 42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522 | 13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008 |
| G3 | 46338
52021 | 72752
14378 | 09100
94510 |
| G2 | 33441 | 72147 | 91345 |
| G1 | 90315 | 91921 | 56532 |
| ĐB | 405762 | 049110 | 269011 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,8 | ||
| 1 | 3,5,7,8 | 0,2,3,9 | 0,1,5,5 |
| 2 | 1 | 1,2,5 | 3 |
| 3 | 6,8 | 3 | 2,4 |
| 4 | 1,2 | 3,7 | 5,9 |
| 5 | 7,7 | 2,2 | 0,5 |
| 6 | 2,9 | 3 | 7 |
| 7 | 6,9 | 8 | 6,7,9 |
| 8 | 8 | 3 | 0 |
| 9 | 0,2 | 1,7,8 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 08-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 97 | 33 | 24 |
| G7 | 881 | 839 | 897 |
| G6 | 2903
4687
8132 | 1850
9777
7791 | 9696
3476
1609 |
| G5 | 8519 | 8946 | 4770 |
| G4 | 32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590 | 15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933 | 34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730 |
| G3 | 08329
71854 | 13283
88258 | 15052
16682 |
| G2 | 44309 | 90433 | 23637 |
| G1 | 78478 | 31286 | 16646 |
| ĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,9 | 5 | 8,9 |
| 1 | 6,8,9 | ||
| 2 | 1,9 | 4 | |
| 3 | 2 | 3,3,3,8,8,9 | 0,7 |
| 4 | 4,6 | 6,6 | |
| 5 | 4,8 | 0,8 | 2,4 |
| 6 | 8 | 5,5 | 7,8 |
| 7 | 8,9 | 7 | 0,6 |
| 8 | 1,7 | 3,6 | 2 |
| 9 | 0,3,7 | 1,1 | 4,6,7,8 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
29
|
về 4 lần |
|
90
|
về 4 lần |
|
28
|
về 3 lần |
|
38
|
về 3 lần |
|
01
|
về 2 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
04
|
về 2 lần |
|
08
|
về 2 lần |
|
11
|
về 2 lần |
|
21
|
về 2 lần |
|
24
|
về 2 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 9 lần | Đuôi 0: 10 lần | Tổng 0: 7 lần |
| Đầu 1: 6 lần | Đuôi 1: 12 lần | Tổng 1: 12 lần |
| Đầu 2: 14 lần | Đuôi 2: 4 lần | Tổng 2: 3 lần |
| Đầu 3: 8 lần | Đuôi 3: 6 lần | Tổng 3: 7 lần |
| Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 8 lần |
| Đầu 5: 3 lần | Đuôi 5: 7 lần | Tổng 5: 8 lần |
| Đầu 6: 6 lần | Đuôi 6: 4 lần | Tổng 6: 5 lần |
| Đầu 7: 7 lần | Đuôi 7: 5 lần | Tổng 7: 10 lần |
| Đầu 8: 5 lần | Đuôi 8: 12 lần | Tổng 8: 5 lần |
| Đầu 9: 10 lần | Đuôi 9: 7 lần | Tổng 9: 8 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
55
|
về 22 lần |
|
33
|
về 21 lần |
|
46
|
về 21 lần |
|
78
|
về 21 lần |
|
93
|
về 21 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
19
|
về 20 lần |
|
03
|
về 19 lần |
|
79
|
về 19 lần |
|
96
|
về 19 lần |
|
15
|
về 17 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 131 lần | Đuôi 0: 120 lần | Tổng 0: 150 lần |
| Đầu 1: 140 lần | Đuôi 1: 120 lần | Tổng 1: 126 lần |
| Đầu 2: 116 lần | Đuôi 2: 122 lần | Tổng 2: 121 lần |
| Đầu 3: 144 lần | Đuôi 3: 140 lần | Tổng 3: 141 lần |
| Đầu 4: 142 lần | Đuôi 4: 127 lần | Tổng 4: 129 lần |
| Đầu 5: 141 lần | Đuôi 5: 131 lần | Tổng 5: 155 lần |
| Đầu 6: 128 lần | Đuôi 6: 143 lần | Tổng 6: 141 lần |
| Đầu 7: 132 lần | Đuôi 7: 132 lần | Tổng 7: 134 lần |
| Đầu 8: 99 lần | Đuôi 8: 132 lần | Tổng 8: 101 lần |
| Đầu 9: 141 lần | Đuôi 9: 147 lần | Tổng 9: 116 lần |
Thông tin về kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
Bảng thống kê KQXSMT 30 ngày cung cấp cho người chơi kết quả XSMT 30 ngày gần nhất trong cả một tháng liên tục từ thứ 2 cho đến chủ nhật.
Người chơi có thể dễ dàng theo dõi được kết quả SXMT 30 ngày gần đây nhất để chọn ra những con số ưa thích cho mình. Những thông tin thống kê kết quả của chúng tôi luôn đảm bảo độ chính xác đến tuyệt đối, vì vậy người chơi hoàn toàn có thể yên tâm.
Theo dõi bảng kết quả XSMT 30 ngày các bạn hoàn toàn có thể cập nhật được những con số nào thường xuyên về, con số nào lâu chưa về giúp ích rất nhiều cho quá trình dự đoán xổ số miền Trung của mình..
Xem KQXSMT 30 ngày mang đến những lợi ích gì cho người chơi?
Khi chơi xổ số miền Trung, người chơi thường khó khăn với việc xem lại kết quả xsmt những ngày trước đó, nhưng giờ đây những khó khăn như vậy đã không còn nữa, các bạn có thể theo dõi KQXSMT bất cứ khi nào bạn muốn hoặc tra lại vé số xs miền Trung đã mua trong vòng 30 ngày gần đây để có thể đi nhận thưởng đúng thời hạn.
Nắm được kết quả miền Trung trong vòng 30 ngày là một trong những thông tin quan trọng hỗ trợ cho quá trình dự đoán của người chơi xổ số. Vì thế mà thông tin về xổ số MT 30 ngày luôn được tìm kiếm hàng đầu.
Bạn còn có thể thể xem bảng lô tô 2 số, 3 số kết quả xổ số miền Trung trong 30 ngày này được cập nhật theo tương ứng.
Hướng dẫn xem kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
- Xem thống kê tất cả các giải thưởng xổ số miền Trung trong 30 ngày đã được quay số mở thưởng, nhấp chuột vào phần “Đầy đủ”.
- Chỉ xem thống kê kết quả lô tô 2 số cuối của trong bảng KQXSMT thì nhấp chuột vào mục “2 số”, muốn xem lô tô 3 số cuối của các giải thưởng thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Hãy thường xuyên truy cập vào website kqxsmb mobi của chúng tôi và tra cứu kết quả miền Trung trong 30 ngày gần đây nhất. Chúc các bạn may mắn trong khi chơi xổ số miền Trung ngay hôm nay!


