XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam 24-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
71
|
38
|
G7 |
901
|
473
|
528
|
G6 |
2856
9925
6008
|
4355
7356
7109
|
5734
6054
5028
|
G5 |
9656
|
6843
|
3032
|
G4 |
81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965
|
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
|
03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119
|
G3 |
26846
97207
|
78920
38273
|
79714
32857
|
G2 |
48334
|
52362
|
60201
|
G1 |
67972
|
30608
|
15757
|
ĐB |
416230
|
453096
|
231231
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,3,7,7,8 | 8,9 | 1,3 |
1 | 4,9 | ||
2 | 3,5 | 0,1,5 | 8,8 |
3 | 0,4 | 1,2,4,8 | |
4 | 3,6 | 3,3 | |
5 | 6,6 | 5,6,6,8 | 1,4,7,7 |
6 | 5,5 | 2 | 4,4 |
7 | 2 | 1,1,3,3 | |
8 | 9 | 0 | 6 |
9 | 9 | 6 | 0 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán miền Nam hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Nam để nhận cặp số may mắn nhất
- Xem bảng kết quả Xổ số miền Nam 30 ngày
XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam 17-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
45
|
46
|
G7 |
750
|
583
|
932
|
G6 |
3181
3362
9282
|
6992
5685
1486
|
5714
1310
1679
|
G5 |
8947
|
7911
|
0922
|
G4 |
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
|
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
|
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
|
G3 |
98515
56423
|
01359
33290
|
62492
87918
|
G2 |
11129
|
38281
|
83567
|
G1 |
05798
|
04919
|
85725
|
ĐB |
649443
|
902049
|
478525
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 | ||
1 | 5 | 0,1,1,9 | 0,4,8,8 |
2 | 1,3,9 | 2 | 2,5,5 |
3 | 5 | 2 | |
4 | 1,3,4,7,8 | 5,9 | 4,6 |
5 | 0,3 | 8,9,9 | 1,2 |
6 | 2,7 | 7 | |
7 | 6 | 2,9 | |
8 | 1,2 | 1,3,5,6 | 5 |
9 | 8 | 0,2,3 | 2,4 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Vĩnh Long
- Xem thêm kết quả Xổ số Bình Dương
- Xem thêm kết quả Xổ số Trà Vinh
- Xem thêm Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam 10-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
71
|
87
|
G7 |
387
|
520
|
599
|
G6 |
0373
2403
7908
|
7213
3172
9075
|
6825
7567
8460
|
G5 |
8155
|
3302
|
7260
|
G4 |
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
|
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
|
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
|
G3 |
70784
41488
|
86710
35019
|
26838
44226
|
G2 |
03002
|
38028
|
07450
|
G1 |
68064
|
30276
|
23761
|
ĐB |
253227
|
995566
|
474416
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3,8,8 | 2 | 5 |
1 | 0,3,9 | 6,6,9 | |
2 | 1,7 | 0,8 | 5,6,6 |
3 | 2 | 8 | |
4 | 9 | 3 | 4 |
5 | 3,5 | 3 | 0,7 |
6 | 1,4,8 | 4,6,7 | 0,0,1,7 |
7 | 3,7 | 0,1,2,5,6,9 | |
8 | 4,7,8 | 2,7 | |
9 | 7 | 9 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam 03-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
40
|
08
|
G7 |
093
|
125
|
201
|
G6 |
6049
4067
8466
|
6835
1883
6126
|
0879
5153
8400
|
G5 |
9651
|
0693
|
9118
|
G4 |
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
|
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
|
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
|
G3 |
23610
20996
|
79129
30277
|
12799
79748
|
G2 |
53937
|
81571
|
10228
|
G1 |
52447
|
53230
|
56005
|
ĐB |
935354
|
903286
|
608857
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 0,1,4,5,8,8 | |
1 | 0,3,5,7 | 0 | 8 |
2 | 8,8 | 5,6,9 | 8 |
3 | 7 | 0,3,5 | 9 |
4 | 7,9 | 0,6,8 | 8 |
5 | 1,4 | 1,3,7 | |
6 | 6,7,9 | 3,9 | |
7 | 1,7,7 | 5,9 | |
8 | 3,6 | 8 | |
9 | 3,6 | 3 | 3,9 |
XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam 27-10-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
60
|
91
|
G7 |
301
|
695
|
167
|
G6 |
4483
1221
1747
|
6311
4289
7612
|
5970
9373
7882
|
G5 |
7532
|
0302
|
2773
|
G4 |
78674
22633
98303
54846
63028
52911
56828
|
38271
61657
18815
20683
92803
38443
85620
|
27958
63384
00168
28400
02372
53731
71333
|
G3 |
70948
68333
|
25279
86314
|
37481
19943
|
G2 |
17150
|
44579
|
38110
|
G1 |
65631
|
18797
|
35379
|
ĐB |
149395
|
570346
|
879953
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 2,3 | 0 |
1 | 1,6 | 1,2,4,5 | 0 |
2 | 1,8,8 | 0 | |
3 | 1,2,3,3 | 1,3 | |
4 | 6,7,8 | 3,6 | 3 |
5 | 0 | 7 | 3,8 |
6 | 0 | 7,8 | |
7 | 4 | 1,9,9 | 0,2,3,3,9 |
8 | 3 | 3,9 | 1,2,4 |
9 | 5 | 5,7 | 1 |
XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam 20-10-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
23
|
85
|
G7 |
128
|
867
|
994
|
G6 |
4187
9309
1386
|
4779
7430
4229
|
5084
6673
5667
|
G5 |
9608
|
1287
|
1580
|
G4 |
13587
73450
97994
37907
33985
25952
23780
|
77755
35132
14815
29731
63328
75746
63164
|
25833
27887
62092
36528
79714
41460
63986
|
G3 |
48740
96402
|
85582
46334
|
28340
10439
|
G2 |
90554
|
17448
|
39174
|
G1 |
65516
|
09992
|
74350
|
ĐB |
722484
|
889630
|
717101
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,7,8,9 | 1 | |
1 | 6 | 5 | 4 |
2 | 8 | 3,8,9 | 8 |
3 | 0,0,1,2,4 | 3,9 | |
4 | 0 | 6,8 | 0 |
5 | 0,2,4 | 5 | 0 |
6 | 4,7 | 0,7 | |
7 | 9 | 3,4 | |
8 | 0,4,5,6,7,7 | 2,7 | 0,4,5,6,7 |
9 | 0,4 | 2 | 2,4 |
XSMN » XSMN thứ 6 » Xổ số miền Nam 13-10-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
60
|
22
|
13
|
G7 |
497
|
766
|
557
|
G6 |
3475
9213
7223
|
5906
3213
7955
|
4615
6237
3521
|
G5 |
1552
|
7208
|
8615
|
G4 |
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
|
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
|
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
|
G3 |
69030
65815
|
03172
18742
|
63720
80792
|
G2 |
24984
|
70730
|
87717
|
G1 |
81171
|
96532
|
72057
|
ĐB |
848688
|
052677
|
560986
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,8 | ||
1 | 3,5 | 3,9 | 3,5,5,7 |
2 | 3,3 | 2 | 0,1 |
3 | 0 | 0,2 | 4,7 |
4 | 0,3 | 2,5 | 2,7 |
5 | 2,4 | 3,5,7 | 7,7,7 |
6 | 0,7 | 6,7 | 5,8 |
7 | 1,5,9 | 1,2,7 | 7 |
8 | 4,4,8 | 6 | |
9 | 7 | 0 | 2 |
Xổ số miền Nam thứ 6 được tổ chức vào chiều tối thứ sáu hàng tuần, từ 16h10' đến 16h30’. KQXSMN T6 bao gồm 3 đài là: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh.
Cơ cấu giải thưởng XSMN thứ 6 chi tiết như sau:
Giải đặc biệt: bao gồm 1 giải, với trị giá là 2 tỷ đồng/giải.
Giải Nhất: bao gồm 10 giải, với trị giá là 30 triệu đồng/giải.
Giải Nhì: bao gồm 10 giải, với trị giá là 15 triệu đồng/giải.
Giải ba: bao gồm 20 giải, với trị giá là 10 triệu đồng/giải.
Giải tư: bao gồm 70 giải, với trị giá là 3 triệu đồng/giải.
Giải năm: 100 giải, với trị giá là 1 triệu đồng/giải.
Giải sáu: bao gồm 300 giải, với trị giá là 400 nghìn đồng/giải.
Giải bảy: bao gồm 1.000 giải, với trị giá là 200 nghìn đồng/giải.
Giải tám: bao gồm 10.000 giải, với trị giá là 100 nghìn đồng/giải.
Giải phụ đặc biệt: bao gồm 9 giải, với trị giá là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích: bao gồm 45 giải, với trị giá là 6 triệu đồng/giải.
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Xổ số miền Nam T6 và cơ cấu giải thưởng mới nhất của nó.
Tham khảo thêm: Dự đoán KQXSMN