XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam 07-12-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 42 | 17 |
G7 | 789 | 372 | 311 |
G6 | 7850 1337 1510 | 5943 9836 6180 | 5019 7366 1047 |
G5 | 5699 | 8589 | 3666 |
G4 | 71554 73090 02980 55288 01757 58406 82325 | 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 | 60101 13305 47661 63342 03685 73214 64122 |
G3 | 69532 89787 | 88565 96987 | 95433 37917 |
G2 | 69154 | 63559 | 04051 |
G1 | 19108 | 13122 | 00610 |
ĐB | 066425 | 539517 | 909255 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6,8,8 | 1,7 | 1,5 |
1 | 0 | 4,5,7 | 0,1,4,7,7,9 |
2 | 5,5 | 2 | 2 |
3 | 2,7 | 6,6 | 3 |
4 | 2,3,3 | 2,7 | |
5 | 0,4,4,7 | 9 | 1,5 |
6 | 5 | 1,6,6 | |
7 | 2 | ||
8 | 0,7,8,9 | 0,7,9 | 5 |
9 | 0,9 | 5 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán miền Nam hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Nam để nhận cặp số may mắn nhất
- Xem bảng kết quả Xổ số miền Nam 30 ngày
XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam 30-11-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 93 | 82 |
G7 | 534 | 411 | 624 |
G6 | 5376 0270 2772 | 6715 2223 9285 | 5600 6702 3555 |
G5 | 2547 | 4749 | 7621 |
G4 | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
G3 | 46732 62038 | 70498 23724 | 80871 42030 |
G2 | 31075 | 21446 | 87815 |
G1 | 02937 | 20815 | 45059 |
ĐB | 173171 | 925874 | 917173 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0,2 | |
1 | 9 | 1,3,4,5,5 | 5,7 |
2 | 2,2 | 3,4 | 1,4,7 |
3 | 2,4,7,8 | 2 | 0 |
4 | 7,7 | 3,6,9 | 6 |
5 | 1,5,5,9 | ||
6 | 4 | ||
7 | 0,1,2,5,6,6 | 4,7 | 0,1,3 |
8 | 4 | 5 | 2 |
9 | 5 | 3,8 | 1 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Tây Ninh
- Xem thêm kết quả Xổ số An Giang
- Xem thêm kết quả Xổ số Bình Thuận
- Xem thêm Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam 23-11-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 14 | 73 |
G7 | 349 | 650 | 916 |
G6 | 6852 8430 8180 | 5184 3421 7769 | 5353 4275 8964 |
G5 | 4711 | 7469 | 2067 |
G4 | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 |
G3 | 14094 28644 | 78205 34039 | 84214 10524 |
G2 | 38569 | 40960 | 14010 |
G1 | 97419 | 31779 | 65192 |
ĐB | 023632 | 374911 | 111468 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 1,4,5,9 | 0,1,4,4 | 0,4,6,7 |
2 | 1 | 1 | 4,4 |
3 | 0,2,7 | 5,9 | 2,2 |
4 | 4,9 | 9 | |
5 | 2 | 0 | 1,3 |
6 | 9 | 0,9,9 | 4,7,8 |
7 | 0,2 | 2,4,9 | 0,3,5 |
8 | 0 | 4 | 4 |
9 | 2,4,4 | 4 | 2 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam 16-11-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 30 | 27 | 84 |
G7 | 665 | 545 | 543 |
G6 | 7081 5914 5950 | 1740 9424 6873 | 5199 3487 0079 |
G5 | 8911 | 4132 | 6490 |
G4 | 49666 56531 58811 22087 33866 45173 89281 | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 |
G3 | 55388 46257 | 49459 83806 | 15881 87159 |
G2 | 95488 | 63081 | 51074 |
G1 | 72056 | 11060 | 38264 |
ĐB | 429638 | 324301 | 092098 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,6 | ||
1 | 1,1,4 | 5 | 8 |
2 | 4,7,9 | ||
3 | 0,1,8 | 2 | 4 |
4 | 0,1,5 | 3 | |
5 | 0,6,7 | 2,3,9 | 1,7,9 |
6 | 5,6,6 | 0 | 3,4 |
7 | 3 | 3,6 | 4,9 |
8 | 1,1,7,8,8 | 1 | 0,1,4,7 |
9 | 8 | 0,2,8,9 |
XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam 09-11-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 28 | 65 |
G7 | 906 | 153 | 714 |
G6 | 7029 3220 4706 | 7838 0588 6191 | 9014 5687 6499 |
G5 | 9615 | 2140 | 2715 |
G4 | 67767 58881 24695 24726 53409 46738 63872 | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 |
G3 | 35852 88951 | 12963 31348 | 00745 88353 |
G2 | 61985 | 07800 | 12990 |
G1 | 83203 | 82825 | 58061 |
ĐB | 034992 | 717766 | 199178 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,6,6,9 | 0,7 | 7 |
1 | 5 | 4,4,5,6 | |
2 | 0,6,9 | 5,7,8 | 4 |
3 | 7,8 | 6,8,9 | 7,8 |
4 | 0,8 | 5 | |
5 | 1,2 | 3 | 3 |
6 | 7 | 1,2,3,6 | 1,4,5 |
7 | 2 | 8 | |
8 | 1,5 | 8,9 | 7 |
9 | 2,5 | 1 | 0,6,9 |
XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam 02-11-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 66 | 85 |
G7 | 156 | 994 | 042 |
G6 | 1430 1318 8002 | 6860 4364 2054 | 7376 7851 8614 |
G5 | 2146 | 0191 | 3063 |
G4 | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
G3 | 15162 51764 | 73132 51806 | 05303 67104 |
G2 | 29891 | 99034 | 40524 |
G1 | 07404 | 69069 | 49803 |
ĐB | 406603 | 397520 | 604114 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,3,4,9,9 | 2,6 | 3,3,4 |
1 | 3,8 | 2,4,4 | |
2 | 0,6 | 4 | |
3 | 0 | 2,4,5 | |
4 | 1,1,6 | 2 | |
5 | 6 | 4 | 1,1,4,7 |
6 | 2,4,9 | 0,3,4,4,6,9 | 3 |
7 | 5 | 1,6 | |
8 | 3 | 5 | 0,5 |
9 | 1 | 1,4,6 | 2 |
XSMN » XSMN thứ 5 » Xổ số miền Nam 26-10-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 90 | 02 |
G7 | 792 | 534 | 042 |
G6 | 1597 2158 5096 | 4987 3146 5229 | 7090 0999 5531 |
G5 | 6959 | 6052 | 7324 |
G4 | 31397 74247 52868 32146 52611 10781 22196 | 55801 32954 14056 11598 55456 14850 70813 | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 |
G3 | 09836 64657 | 47836 78841 | 83378 58503 |
G2 | 62932 | 97275 | 31945 |
G1 | 22831 | 17140 | 37648 |
ĐB | 016976 | 882953 | 232218 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2,3 | |
1 | 1,3 | 3 | 8 |
2 | 9 | 2,4,4,6 | |
3 | 1,2,6 | 4,6 | 1,1 |
4 | 6,7 | 0,1,6 | 2,5,6,8 |
5 | 7,8,9 | 0,2,3,4,6,6 | 3 |
6 | 8 | 0 | |
7 | 6 | 5 | 8 |
8 | 1 | 7 | |
9 | 2,6,6,7,7 | 0,8 | 0,9 |
Xổ số miền Nam thứ 5 được tổ chức vào chiều tối thứ năm hàng tuần, từ 16h10' đến 16h30’. KQXSMN T5 bao gồm 3 đài là: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận.
Cơ cấu giải thưởng XSMN thứ 5 chi tiết như sau:
Giải đặc biệt: bao gồm 1 giải, với trị giá là 2 tỷ đồng/giải.
Giải Nhất: bao gồm 10 giải, với trị giá là 30 triệu đồng/giải.
Giải Nhì: bao gồm 10 giải, với trị giá là 15 triệu đồng/giải.
Giải ba: bao gồm 20 giải, với trị giá là 10 triệu đồng/giải.
Giải tư: bao gồm 70 giải, với trị giá là 3 triệu đồng/giải.
Giải năm: 100 giải, với trị giá là 1 triệu đồng/giải.
Giải sáu: bao gồm 300 giải, với trị giá là 400 nghìn đồng/giải.
Giải bảy: bao gồm 1.000 giải, với trị giá là 200 nghìn đồng/giải.
Giải tám: bao gồm 10.000 giải, với trị giá là 100 nghìn đồng/giải.
Giải phụ đặc biệt: bao gồm 9 giải, với trị giá là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích: bao gồm 45 giải, với trị giá là 6 triệu đồng/giải.
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Xổ số miền Nam T5 và cơ cấu giải thưởng mới nhất của nó.
Tham khảo: Dự đoán Miền Nam