XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 20-11-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
85 |
99 |
52 |
G7 |
786 |
924 |
217 |
G6 |
6502
2172
6607 |
1266
1881
5026 |
8790
5496
7840 |
G5 |
0790 |
6994 |
6887 |
G4 |
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381 |
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906 |
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743 |
G3 |
73723
05934 |
51801
16988 |
06394
23231 |
G2 |
94694 |
02343 |
00763 |
G1 |
76322 |
75386 |
20402 |
ĐB |
069961 |
273288 |
958652 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,2,2,3,4,7 | 1,6 | 2 |
1 | 7 | ||
2 | 2,3 | 4,4,6 | |
3 | 4 | 1,3 | |
4 | 0 | 3,9 | 0,3 |
5 | 2,2,6 | ||
6 | 1 | 5,6 | 3 |
7 | 1,2 | 3 | 3,5 |
8 | 1,5,6 | 1,3,6,8,8,8 | 7,7 |
9 | 0,4 | 4,9 | 0,4,5,6 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán miền Nam hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Nam để nhận cặp số may mắn nhất
- Xem bảng kết quả Xổ số miền Nam 30 ngày
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 13-11-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
33 |
49 |
51 |
G7 |
434 |
900 |
104 |
G6 |
6932
3199
3908 |
9208
9456
7972 |
5514
4151
6557 |
G5 |
7397 |
6549 |
8626 |
G4 |
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393 |
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462 |
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160 |
G3 |
31651
48799 |
52084
06871 |
26088
79943 |
G2 |
57604 |
24120 |
09012 |
G1 |
34897 |
86830 |
15113 |
ĐB |
211173 |
437148 |
693896 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,1,8 | 4 |
1 | 2,9 | 2,3,3,4,4,4 | |
2 | 0 | 3,6 | |
3 | 2,3,4 | 0 | 2 |
4 | 0,0 | 8,9,9 | 3 |
5 | 1 | 6 | 1,1,7 |
6 | 3 | 2 | 0,2 |
7 | 3 | 1,2 | |
8 | 8 | 0,4 | 8 |
9 | 0,3,7,7,9,9 | 0,5 | 6 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Đồng Nai
- Xem thêm kết quả Xổ số Cần Thơ
- Xem thêm kết quả Xổ số Sóc Trăng
- Xem thêm Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 06-11-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
24 |
22 |
25 |
G7 |
930 |
791 |
935 |
G6 |
0718
8508
8200 |
4393
1073
0174 |
4663
9903
7935 |
G5 |
1896 |
4519 |
1258 |
G4 |
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163 |
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460 |
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296 |
G3 |
17003
54733 |
79195
60463 |
52336
73312 |
G2 |
43935 |
99391 |
64945 |
G1 |
38640 |
26000 |
24917 |
ĐB |
158274 |
388089 |
103117 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,1,3,8 | 0,4,5,5 | 3 |
1 | 8 | 9 | 1,2,7,7 |
2 | 3,4 | 2 | 5 |
3 | 0,3,4,5 | 0,5,5,6 | |
4 | 0,2 | 5,8,8 | |
5 | 9 | 8 | |
6 | 3 | 0,3,5 | 3,4 |
7 | 4 | 3,4 | |
8 | 1 | 2,9 | |
9 | 6 | 1,1,3,5,9 | 2,6 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 30-10-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
21 |
43 |
11 |
G7 |
047 |
091 |
198 |
G6 |
0837
7508
6475 |
6448
4919
7832 |
5801
7352
6767 |
G5 |
3991 |
2270 |
4405 |
G4 |
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473 |
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694 |
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244 |
G3 |
67872
25372 |
77657
91472 |
04029
01746 |
G2 |
04144 |
91477 |
28765 |
G1 |
50226 |
23267 |
63962 |
ĐB |
074215 |
268642 |
741976 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,1,8 | 3 | 1,5 |
1 | 5 | 4,9 | 1 |
2 | 1,6 | 5 | 6,9 |
3 | 7 | 2 | |
4 | 4,7 | 2,3,8 | 4,6 |
5 | 1,7 | 2,4 | |
6 | 1,3,6 | 7 | 2,5,7,7 |
7 | 2,2,3,5 | 0,2,7 | 6,8 |
8 | 7 | 1 | |
9 | 1 | 1,4,4,6 | 3,8 |
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 23-10-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
65 |
78 |
19 |
G7 |
053 |
547 |
305 |
G6 |
6117
2843
2355 |
6173
5798
1318 |
7748
3148
0367 |
G5 |
1015 |
6481 |
0393 |
G4 |
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445 |
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951 |
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583 |
G3 |
53143
65455 |
82842
19971 |
42285
81973 |
G2 |
04956 |
57615 |
96968 |
G1 |
53799 |
33056 |
03001 |
ĐB |
471308 |
695165 |
457163 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,4,5,7 | |
1 | 5,7 | 5,8 | 9 |
2 | 3 | 1 | |
3 | 5 | 8 | |
4 | 3,3,5 | 2,3,3,7 | 8,8 |
5 | 3,4,5,5,6 | 1,6 | |
6 | 1,5 | 0,5 | 3,7,8 |
7 | 1,3,6,8 | 3 | |
8 | 7,9 | 1 | 1,3,5 |
9 | 2,9 | 8 | 1,1,3 |
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 16-10-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
19 |
97 |
66 |
G7 |
584 |
823 |
511 |
G6 |
0955
8215
6229 |
8261
7602
4778 |
7314
3348
8852 |
G5 |
4075 |
9714 |
3052 |
G4 |
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397 |
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833 |
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994 |
G3 |
03130
62484 |
45272
35929 |
81092
56541 |
G2 |
70518 |
42698 |
16273 |
G1 |
33411 |
13109 |
14621 |
ĐB |
190561 |
377467 |
551554 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 5 | |
1 | 1,2,5,8,9 | 4 | 1,4 |
2 | 9 | 3,8,9,9 | 1 |
3 | 0 | 0,3 | 2 |
4 | 5 | 6 | 1,8 |
5 | 5 | 8 | 2,2,4,8 |
6 | 1 | 1,7 | 6 |
7 | 4,5 | 2,8 | 3 |
8 | 1,4,4,7 | 5 | |
9 | 5,7 | 6,7,8 | 1,2,4,9 |
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 09-10-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
68 |
31 |
17 |
G7 |
526 |
693 |
751 |
G6 |
8549
1374
6194 |
8711
7560
9740 |
8904
9516
6538 |
G5 |
8896 |
0386 |
9354 |
G4 |
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410 |
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583 |
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507 |
G3 |
40185
89498 |
93755
50956 |
34638
36862 |
G2 |
08706 |
24551 |
67819 |
G1 |
52708 |
59660 |
79626 |
ĐB |
615121 |
593381 |
433093 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6,7,8 | 2 | 4,5,7 |
1 | 0,6 | 0,1 | 6,7,9 |
2 | 1,2,6 | 7 | 6 |
3 | 5 | 1 | 5,8,8,9 |
4 | 9 | 0 | 4 |
5 | 2,4 | 1,3,5,6 | 1,4 |
6 | 8 | 0,0 | 2 |
7 | 4 | 4 | 9 |
8 | 5 | 0,1,3,6 | |
9 | 4,6,8 | 3 | 3,4 |
Xổ số miền Nam thứ 4 được tổ chức vào chiều tối thứ tư hàng tuần, từ 16h10' đến 16h30’. KQXSMN T4 bao gồm 3 đài là: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng.
Cơ cấu giải thưởng XSMN thứ 4 chi tiết như sau:
Giải đặc biệt: bao gồm 1 giải, với trị giá là 2 tỷ đồng/giải.
Giải Nhất: bao gồm 10 giải, với trị giá là 30 triệu đồng/giải.
Giải Nhì: bao gồm 10 giải, với trị giá là 15 triệu đồng/giải.
Giải ba: bao gồm 20 giải, với trị giá là 10 triệu đồng/giải.
Giải tư: bao gồm 70 giải, với trị giá là 3 triệu đồng/giải.
Giải năm: 100 giải, với trị giá là 1 triệu đồng/giải.
Giải sáu: bao gồm 300 giải, với trị giá là 400 nghìn đồng/giải.
Giải bảy: bao gồm 1.000 giải, với trị giá là 200 nghìn đồng/giải.
Giải tám: bao gồm 10.000 giải, với trị giá là 100 nghìn đồng/giải.
Giải phụ đặc biệt: bao gồm 9 giải, với trị giá là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích: bao gồm 45 giải, với trị giá là 6 triệu đồng/giải.
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Xổ số miền Nam và cơ cấu giải thưởng mới nhất của nó.
Xem thêm: Soi cầu dự đoán xổ số miền Nam