XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 22-11-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
73
|
31
|
G7 |
054
|
090
|
366
|
G6 |
5548
0541
8354
|
0799
7180
7162
|
5310
0424
3016
|
G5 |
9256
|
8382
|
4812
|
G4 |
46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876
|
48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302
|
32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614
|
G3 |
61144
60909
|
60145
37801
|
57308
67141
|
G2 |
84283
|
71505
|
30522
|
G1 |
07799
|
50730
|
10681
|
ĐB |
187240
|
527815
|
107700
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,2,5 | 0,0,8,9 |
1 | 4 | 5,6 | 0,1,2,4,6 |
2 | 0 | 2 | 2,4 |
3 | 4,6 | 0,1,7 | 1 |
4 | 0,0,1,4,8 | 2,5 | 0,1,7 |
5 | 4,4,6 | 7 | |
6 | 3 | 2 | 6 |
7 | 6 | 3 | |
8 | 3 | 0,2 | 1 |
9 | 1,9 | 0,6,9 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán miền Nam hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Nam để nhận cặp số may mắn nhất
- Xem bảng kết quả Xổ số miền Nam 30 ngày
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 15-11-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
19
|
26
|
27
|
G7 |
911
|
361
|
298
|
G6 |
1977
5627
0912
|
4768
3034
4309
|
6959
3103
4846
|
G5 |
4575
|
5130
|
9805
|
G4 |
80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686
|
95126
35692
11929
49048
75451
71323
85311
|
71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648
|
G3 |
94260
32982
|
10761
21681
|
20451
58587
|
G2 |
33458
|
07744
|
10456
|
G1 |
42174
|
08462
|
33800
|
ĐB |
438348
|
671811
|
341328
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,2 | 9 | 0,3,5 |
1 | 1,2,9 | 1,1 | 4,8 |
2 | 7 | 3,6,6,9 | 5,7,8 |
3 | 0,4 | 1 | |
4 | 3,8,8 | 4,8 | 6,8 |
5 | 5,8 | 1 | 1,6,7,9 |
6 | 0 | 1,1,2,8 | 3 |
7 | 4,5,7 | ||
8 | 2,6 | 1 | 7 |
9 | 3 | 2 | 8 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Đồng Nai
- Xem thêm kết quả Xổ số Cần Thơ
- Xem thêm kết quả Xổ số Sóc Trăng
- Xem thêm Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 08-11-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
58
|
34
|
G7 |
460
|
958
|
672
|
G6 |
0681
1666
2510
|
4330
9203
0346
|
6281
3032
0371
|
G5 |
8656
|
7885
|
4789
|
G4 |
72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297
|
86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455
|
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
|
G3 |
99537
90711
|
87897
65968
|
35193
52039
|
G2 |
14410
|
31691
|
56237
|
G1 |
14001
|
07507
|
05680
|
ĐB |
005801
|
965159
|
449099
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,1 | 3,7 | |
1 | 0,0,1,6 | 7,8 | |
2 | 6 | ||
3 | 7 | 0 | 2,3,4,7,8,9 |
4 | 9 | 6 | 5 |
5 | 4,6 | 5,8,8,8,9 | 8 |
6 | 0,5,6 | 8 | |
7 | 1 | 2 | 1,2,2 |
8 | 1,2,3 | 0,5,8 | 0,1,9 |
9 | 7 | 1,7,9 | 3,9 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 01-11-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
70
|
67
|
16
|
G7 |
957
|
678
|
833
|
G6 |
8190
7577
2157
|
2094
1141
6417
|
2976
1706
4388
|
G5 |
9545
|
4292
|
8588
|
G4 |
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
|
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
|
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
|
G3 |
22324
05042
|
74927
58240
|
09982
07470
|
G2 |
09029
|
20648
|
29674
|
G1 |
07006
|
83998
|
59251
|
ĐB |
182719
|
546657
|
713125
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,6,7 | 4,7 | 2,2,6 |
1 | 0,7,9 | 7 | 6,7 |
2 | 4,8,9 | 2,7 | 5 |
3 | 6 | 1,3 | |
4 | 2,4,5 | 0,1,8 | 6 |
5 | 7,7 | 7,9 | 1 |
6 | 7 | ||
7 | 0,6,7 | 3,8 | 0,4,6 |
8 | 2,2,8,8,9 | ||
9 | 0 | 2,4,8,9 |
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 25-10-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
54
|
18
|
G7 |
016
|
267
|
389
|
G6 |
2377
9542
4213
|
5511
6912
0865
|
6853
0238
7419
|
G5 |
5677
|
8415
|
0486
|
G4 |
65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123
|
87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874
|
24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398
|
G3 |
26402
38805
|
24448
60017
|
79773
40365
|
G2 |
13248
|
40124
|
91041
|
G1 |
13000
|
93408
|
23143
|
ĐB |
111270
|
935145
|
300191
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,5 | 5,8 | |
1 | 3,6 | 1,2,5,7 | 8,9 |
2 | 2,3 | 4 | 5 |
3 | 3 | 4,8,8 | |
4 | 2,8 | 5,8 | 1,3 |
5 | 3,4 | 3 | |
6 | 3,7 | 5,7,9 | 3,5,9 |
7 | 0,5,7,7 | 4,8,9 | 3,7 |
8 | 5 | 6,9 | |
9 | 8 | 1,8 |
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 18-10-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
47
|
10
|
G7 |
401
|
924
|
754
|
G6 |
6256
6670
7056
|
1346
5972
9337
|
4415
9447
2636
|
G5 |
6538
|
1626
|
7380
|
G4 |
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
|
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
|
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
|
G3 |
32618
18105
|
00435
14671
|
53589
64948
|
G2 |
69803
|
47346
|
96631
|
G1 |
17120
|
94084
|
39413
|
ĐB |
386946
|
884887
|
717533
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,3,5 | 8,9 | 6 |
1 | 0,2,8 | 0,3,5 | |
2 | 0,1 | 4,6 | 2 |
3 | 4,6,8 | 5,7 | 1,3,6 |
4 | 6 | 6,6,7 | 7,8 |
5 | 6,6 | 2 | 0,4 |
6 | 2,4 | ||
7 | 0,9 | 1,2,4,7 | |
8 | 6,7 | 4,7 | 0,6,8,9,9 |
9 | 1 |
XSMN » XSMN thứ 4 » Xổ số miền Nam 11-10-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
04
|
13
|
69
|
G7 |
944
|
836
|
248
|
G6 |
2979
1214
3335
|
6099
5040
5450
|
4924
2841
7660
|
G5 |
8844
|
4013
|
8465
|
G4 |
80102
37972
29942
80376
01112
37323
35415
|
74734
74403
04855
35397
20973
78566
44233
|
35923
35902
07437
52229
83406
44333
55607
|
G3 |
38789
25250
|
18370
76189
|
42009
68239
|
G2 |
78117
|
59132
|
82345
|
G1 |
85254
|
14296
|
75993
|
ĐB |
027714
|
018482
|
464744
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 3 | 2,6,7,9 |
1 | 2,4,4,5,7 | 3,3 | |
2 | 3 | 3,4,9 | |
3 | 5 | 2,3,4,6 | 3,7,9 |
4 | 2,4,4 | 0 | 1,4,5,8 |
5 | 0,4 | 0,5 | |
6 | 6 | 0,5,9 | |
7 | 2,6,9 | 0,3 | |
8 | 9 | 2,9 | |
9 | 6,7,9 | 3 |
Xổ số miền Nam thứ 4 được tổ chức vào chiều tối thứ tư hàng tuần, từ 16h10' đến 16h30’. KQXSMN T4 bao gồm 3 đài là: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng.
Cơ cấu giải thưởng XSMN thứ 4 chi tiết như sau:
Giải đặc biệt: bao gồm 1 giải, với trị giá là 2 tỷ đồng/giải.
Giải Nhất: bao gồm 10 giải, với trị giá là 30 triệu đồng/giải.
Giải Nhì: bao gồm 10 giải, với trị giá là 15 triệu đồng/giải.
Giải ba: bao gồm 20 giải, với trị giá là 10 triệu đồng/giải.
Giải tư: bao gồm 70 giải, với trị giá là 3 triệu đồng/giải.
Giải năm: 100 giải, với trị giá là 1 triệu đồng/giải.
Giải sáu: bao gồm 300 giải, với trị giá là 400 nghìn đồng/giải.
Giải bảy: bao gồm 1.000 giải, với trị giá là 200 nghìn đồng/giải.
Giải tám: bao gồm 10.000 giải, với trị giá là 100 nghìn đồng/giải.
Giải phụ đặc biệt: bao gồm 9 giải, với trị giá là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích: bao gồm 45 giải, với trị giá là 6 triệu đồng/giải.
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Xổ số miền Nam và cơ cấu giải thưởng mới nhất của nó.
Xem thêm: Soi cầu dự đoán xổ số miền Nam