KQXSHP - XSHP - SXHP - Kết quả xổ số Hải phòng

  1. Trang chủ
  2. Xổ số Hải Phòng

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 26-5-2023 thứ 6

9SP - 7SP - 13SP - 15SP - 6SP - 3SP
ĐB 36191
G.1 12247
G.2 7412555916
G.3 509391817211720733397368622536
G.4 1413765621519010
G.5 320871954948321094630955
G.6 188203342
G.7 53311103
ĐầuĐuôi
03,3,8
10,0,1,3,6
20,5
31,6,9,9
42,7,8
51,3,5,6
63
72
86,8
91,5

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 19-5-2023 thứ 6

16SY - 11SY - 17SY - 12SY - 4SY - 2SY - 13SY - 5SY
ĐB 22317
G.1 14150
G.2 3373351891
G.3 827562165715856863114158754889
G.4 4351115298150486
G.5 490695312902286320861971
G.6 187478712
G.7 56366629
ĐầuĐuôi
02,6
11,2,5,7
29
31,3,6
4
50,1,2,6,6,6,7
63,6
71,8
86,6,7,7,9
91
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 12-5-2023 thứ 6

8RF - 6RF - 11RF - 3RF - 7RF - 5RF
ĐB 84102
G.1 12141
G.2 0391459392
G.3 894767371853418264700440187540
G.4 9810738456034657
G.5 124514442197758158501090
G.6 531230371
G.7 43756500
ĐầuĐuôi
00,1,2,3
10,4,8,8
2
30,1
40,1,3,4,5
50,7
65
70,1,5,6
81,4
90,2,7

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 5-5-2023 thứ 6

13RP - 6RP - 15RP - 2RP - 7RP - 3RP
ĐB 82647
G.1 95546
G.2 3937898658
G.3 979941376007192616459125434455
G.4 5511452706424236
G.5 015578612259024217875726
G.6 432624534
G.7 16147239
ĐầuĐuôi
0
11,4,6
24,6,7
32,4,6,9
42,2,5,6,7
54,5,5,8,9
60,1
72,8
87
92,4

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 28-4-2023 thứ 6

19RY - 6RY - 17RY - 9RY - 18RY - 8RY - 7RY - 16RY
ĐB 13196
G.1 47757
G.2 7526025528
G.3 625261148539031209675186402270
G.4 8012608511504819
G.5 002065001331346256538899
G.6 993308910
G.7 24389666
ĐầuĐuôi
00,8
10,2,9
20,4,6,8
31,1,8
4
50,3,7
60,2,4,6,7
70
85,5
93,6,6,9

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 21-4-2023 thứ 6

11QF - 15QF - 6QF - 8QF - 13QF - 7QF
ĐB 47914
G.1 60797
G.2 5971714501
G.3 343298546096221898534034668305
G.4 3448118994191707
G.5 473977194691487592532716
G.6 562636836
G.7 94076597
ĐầuĐuôi
01,5,7,7
14,6,7,9,9
21,9
36,6,9
46,8
53,3
60,2,5
75
89
91,4,7,7

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 14-4-2023 thứ 6

9QP - 2QP - 7QP - 14QP - 5QP - 13QP
ĐB 57534
G.1 88770
G.2 0572091578
G.3 037174845194184894490583256081
G.4 4943430048037938
G.5 263219384351027076097302
G.6 029457562
G.7 88236079
ĐầuĐuôi
00,2,3,9
17
20,3,9
32,2,4,8,8
43,9
51,1,7
60,2
70,0,8,9
81,4,8
9