KQXSHP - XSHP - SXHP - Kết quả xổ số Hải phòng

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 9-5-2025 thứ 6

8FZ - 4FZ - 15FZ - 13FZ - 12FZ - 5FZ
ĐB 62809
G.1 11870
G.2 6749921131
G.3 958482277841176036431726455674
G.4 8050515669912974
G.5 576438418460106321554622
G.6 569981973
G.7 72097558
ĐầuĐuôi
09,9
1
22
31
41,3,8
50,5,6,8
60,3,4,4,9
70,2,3,4,4,5,6,8
81
91,9

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 2-5-2025 thứ 6

13EH - 15EH - 11EH - 3EH - 8EH - 6EH
ĐB 72624
G.1 30110
G.2 8495563236
G.3 717625224490383449392591454592
G.4 6718056341909936
G.5 136855416945337064377955
G.6 543840637
G.7 63897561
ĐầuĐuôi
0
10,4,8
24
36,6,7,7,9
40,1,3,4,5
55,5
61,2,3,3,8
70,5
83,9
90,2
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 25-4-2025 thứ 6

1ER - 13ER - 10ER - 7ER - 4ER - 8ER
ĐB 48177
G.1 59647
G.2 2041523215
G.3 202843347690743040284159646183
G.4 1012022347907278
G.5 739168095596277019973368
G.6 833104782
G.7 13661241
ĐầuĐuôi
04,9
12,2,3,5,5
23,8
33
41,3,7
5
66,8
70,6,7,8
82,3,4
90,1,6,6,7

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 18-4-2025 thứ 6

8EZ - 14EZ - 4EZ - 6EZ - 2EZ - 3EZ
ĐB 45992
G.1 56139
G.2 8459430470
G.3 324254915227463290409881664096
G.4 1595811848062291
G.5 109485449311591881301323
G.6 887014149
G.7 47400959
ĐầuĐuôi
06,9
11,4,6,8,8
23,5
30,9
40,0,4,7,9
52,9
63
70
87
91,2,4,4,5,6

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 11-4-2025 thứ 6

5DH - 4DH - 2DH - 11DH - 3DH - 10DH
ĐB 75850
G.1 58053
G.2 4123856310
G.3 131513146736401700329939210677
G.4 3097066544277709
G.5 253195914107570340658591
G.6 665739035
G.7 90804810
ĐầuĐuôi
01,3,7,9
10,0
27
31,2,5,8,9
48
50,1,3
65,5,5,7
77
80
90,1,1,2,7

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 4-4-2025 thứ 6

6DR - 12DR - 2DR - 9DR - 5DR - 1DR
ĐB 16409
G.1 33878
G.2 1393164289
G.3 731025593531078696421069434450
G.4 5644706841972659
G.5 236574470439729447803974
G.6 702935765
G.7 69230940
ĐầuĐuôi
02,2,9,9
1
23
31,5,5,9
40,2,4,7
50,9
65,5,8,9
74,8,8
80,9
94,4,7

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 28-3-2025 thứ 6

1DZ - 17DZ - 3DZ - 18DZ - 14DZ - 7DZ - 13DZ - 20DZ
ĐB 53412
G.1 65866
G.2 6055615741
G.3 794691384768419952523935791069
G.4 3634485411533974
G.5 874349945712978208224028
G.6 921844756
G.7 92148819
ĐầuĐuôi
0
12,2,4,9,9
21,2,8
34
41,3,4,7
52,3,4,6,6,7
66,9,9
74
82,8
92,4