KQXSHP - XSHP - SXHP - Kết quả xổ số Hải phòng

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 15-3-2024 thứ 6

15HE - 13HE - 12HE - 19HE - 7HE - 20HE - 4HE - 6HE
ĐB 12334
G.1 51885
G.2 9434178676
G.3 863723616153081611572525483626
G.4 9449729995943832
G.5 003566007679948581257951
G.6 784939809
G.7 91025966
ĐầuĐuôi
00,2,9
1
25,6
32,4,5,9
41,9
51,4,7,9
61,6
72,6,9
81,4,5,5
91,4,9

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 8-3-2024 thứ 6

9GX - 13GX - 7GX - 14GX - 3GX - 6GX - 5GX - 16GX
ĐB 71307
G.1 20243
G.2 1709460989
G.3 315279238296787367944848277297
G.4 5626665002117778
G.5 102288639869712452251665
G.6 011087756
G.7 52144443
ĐầuĐuôi
07
11,1,4
22,4,5,6,7
3
43,3,4
50,2,6
63,5,9
78
82,2,7,7,9
94,4,7
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 1-3-2024 thứ 6

18GP - 5GP - 13GP - 10GP - 3GP - 6GP - 8GP - 7GP
ĐB 71961
G.1 83331
G.2 7782634607
G.3 420631514267205328297258404871
G.4 7471102307965943
G.5 660034162788215364253770
G.6 386092940
G.7 21236546
ĐầuĐuôi
00,5,7
16
21,3,3,5,6,9
31
40,2,3,6
53
61,3,5
70,1,1
84,6,8
92,6

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 23-2-2024 thứ 6

19GE - 2GE - 14GE - 10GE - 5GE - 11GE - 18GE - 15GE
ĐB 16053
G.1 88635
G.2 2533763488
G.3 597752943927290240408253067189
G.4 0547674179417289
G.5 782454698625716812045983
G.6 308973820
G.7 79009345
ĐầuĐuôi
00,4,8
1
20,4,5
30,5,7,9
40,1,1,5,7
53
68,9
73,5,9
83,8,9,9
90,3

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 16-2-2024 thứ 6

13FX - 11FX - 5FX - 20FX - 19FX - 16FX - 3FX - 6FX
ĐB 34864
G.1 00693
G.2 9733118776
G.3 569955580526599224355809835835
G.4 8683166174508941
G.5 869529546320027626661431
G.6 720634467
G.7 98295884
ĐầuĐuôi
05
1
20,0,9
31,1,4,5,5
41
50,4,8
61,4,6,7
76,6
83,4
93,5,5,8,8,9

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 2-2-2024 thứ 6

14FL - 2FL - 17FL - 20FL - 13FL - 1FL - 9FL - 16FL
ĐB 28174
G.1 06876
G.2 6647138080
G.3 941633379750042946356590804190
G.4 8084721803843702
G.5 255148677331879666775394
G.6 755539280
G.7 93556805
ĐầuĐuôi
02,5,8
18
2
31,5,9
42
51,5,5
63,7,8
71,4,6,7
80,0,4,4
90,3,4,6,7

XSMB » XSHP » Xổ số Hải Phòng 26-1-2024 thứ 6

20FB - 10FB - 1FB - 7FB - 5FB - 8FB - 2FB - 6FB
ĐB 20347
G.1 29197
G.2 1921863399
G.3 825608054817544733964510710888
G.4 4359656848111038
G.5 182384472579249123528442
G.6 947733318
G.7 58562006
ĐầuĐuôi
06,7
11,8,8
20,3
33,8
42,4,7,7,7,8
52,6,8,9
60,8
79
88
91,6,7,9