XSTB - SXTB - Xổ số Thái Bình - KQXS Thái Bình hôm nay

  1. Trang chủ
  2. Xổ số Thái Bình

XSMB » XSTB » Xổ số Thái Bình 21-5-2023 chủ nhật

12SV - 13SV - 14SV - 1SV - 15SV - 11SV
ĐB 45297
G.1 72064
G.2 8614042405
G.3 127661097702349287543860504496
G.4 2441419767936975
G.5 274284215142429090437521
G.6 733013729
G.7 39707650
ĐầuĐuôi
05,5
13
21,1,9
33,9
40,1,2,2,3,9
50,4
64,6
70,5,6,7
8
90,3,6,7,7

XSMB » XSTB » Xổ số Thái Bình 14-5-2023 chủ nhật

10RD - 4RD - 11RD - 2RD - 12RD - 5RD
ĐB 67753
G.1 19470
G.2 8444350523
G.3 485071004872799015568362377648
G.4 4096616483078743
G.5 603628530517516726793096
G.6 454812208
G.7 76528551
ĐầuĐuôi
07,7,8
12,7
23,3
36
43,3,8,8
51,2,3,3,4,6
64,7
70,6,9
85
96,6,9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSTB » Xổ số Thái Bình 7-5-2023 chủ nhật

14RM - 4RM - 11RM - 15RM - 2RM - 12RM
ĐB 88060
G.1 04143
G.2 2861084265
G.3 131983754014699889407426727235
G.4 3713873625319024
G.5 338419369737400386601216
G.6 887368121
G.7 95866442
ĐầuĐuôi
03
10,3,6
21,4
31,5,6,6,7
40,0,2,3
5
60,0,4,5,7,8
7
84,6,7
95,8,9

XSMB » XSTB » Xổ số Thái Bình 30-4-2023 chủ nhật

6RV - 2RV - 14RV - 8RV - 15RV - 13RV
ĐB 90819
G.1 14462
G.2 4693876537
G.3 648838770617676036831344665386
G.4 6589103887012478
G.5 236857067865848419135540
G.6 027311663
G.7 50708822
ĐầuĐuôi
01,6,6
11,3,9
22,7
37,8,8
40,6
50
62,3,5,8
70,6,8
83,3,4,6,8,9
9

XSMB » XSTB » Xổ số Thái Bình 23-4-2023 chủ nhật

9QD - 6QD - 11QD - 3QD - 4QD - 12QD
ĐB 71679
G.1 11948
G.2 8931426195
G.3 319920133897876720422886333582
G.4 6431149639622888
G.5 442893253137973989150551
G.6 388551461
G.7 06165335
ĐầuĐuôi
06
14,5,6
25,8
31,5,7,8,9
42,8
51,1,3
61,2,3
76,9
82,8,8
92,5,6

XSMB » XSTB » Xổ số Thái Bình 16-4-2023 chủ nhật

10QM - 3QM - 8QM - 4QM - 1QM - 15QM
ĐB 41248
G.1 17827
G.2 7398679480
G.3 412243461025369864038014357669
G.4 1141362226770520
G.5 133753562412723584352100
G.6 803944321
G.7 26287072
ĐầuĐuôi
00,3,3
10,2
20,1,2,4,6,7,8
35,5,7
41,3,4,8
56
69,9
70,2,7
80,6
9

XSMB » XSTB » Xổ số Thái Bình 9-4-2023 chủ nhật

6QV - 8QV - 9QV - 4QV - 13QV - 1QV
ĐB 10026
G.1 76693
G.2 6657462714
G.3 545685399895807039905057184713
G.4 1316090279093442
G.5 371666414419843131580433
G.6 469923443
G.7 02735812
ĐầuĐuôi
02,2,7,9
12,3,4,6,6,9
23,6
31,3
41,2,3
58,8
68,9
71,3,4
8
90,3,8