HOTCầu Bạch Thủ Đẹp HOTBạch Thủ Đề VIP HOTSoi Cầu TOP 1 HOTSoi Cầu Ăn Thông HOTSố Đề Tuyệt Mật HOTSố Chuẩn Phát Lộc HOTXSMB HOTxổ số miền bắc
XSMT 10 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 10 ngày - KQXSMT 10 ngày
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 17-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 66 | 67 |
| G7 | 757 | 685 |
| G6 | 8329
3514
8255 | 6149
1955
3678 |
| G5 | 7688 | 8317 |
| G4 | 31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705 | 41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707 |
| G3 | 11419
35246 | 75295
69218 |
| G2 | 62628 | 09211 |
| G1 | 88354 | 03570 |
| ĐB | 029629 | 686990 |
| Bảng lô tô miền Trung | ||
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5,5 | 4,7 |
| 1 | 4,9 | 1,7,8 |
| 2 | 8,9,9 | |
| 3 | ||
| 4 | 0,0,6 | 1,9,9 |
| 5 | 4,4,5,7 | 5,6,9 |
| 6 | 6,9 | 7 |
| 7 | 0,8,8 | |
| 8 | 8 | 5 |
| 9 | 5 | 0,5 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 16-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 33 | 58 | 06 |
| G7 | 655 | 287 | 352 |
| G6 | 6264
3701
3378 | 9266
5408
0002 | 2973
3544
8365 |
| G5 | 0564 | 8920 | 8298 |
| G4 | 17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672 | 14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039 | 68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922 |
| G3 | 88178
87811 | 59149
13960 | 39928
55585 |
| G2 | 64505 | 45015 | 76472 |
| G1 | 88967 | 30082 | 45200 |
| ĐB | 657743 | 824350 | 129782 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,5 | 2,8 | 0,5,6 |
| 1 | 1 | 5 | 4,6 |
| 2 | 0 | 2,8 | |
| 3 | 3 | 9 | |
| 4 | 3,4,9 | 2,8,9 | 2,4 |
| 5 | 5 | 0,8 | 2 |
| 6 | 4,4,6,7,9 | 0,1,6,9 | 5 |
| 7 | 0,2,8,8 | 1,2,3 | |
| 8 | 9 | 2,6,7 | 2,5 |
| 9 | 3 | 2,8 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 15-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 46 | 49 | 06 |
| G7 | 165 | 479 | 165 |
| G6 | 4689
2496
6781 | 5790
7512
4511 | 4842
3098
7830 |
| G5 | 9545 | 3415 | 4138 |
| G4 | 68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574 | 51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532 | 82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587 |
| G3 | 32620
30663 | 10486
86137 | 54465
00705 |
| G2 | 64702 | 85877 | 05319 |
| G1 | 00310 | 49656 | 75236 |
| ĐB | 208197 | 468145 | 255086 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,7 | 6 | 3,5,6 |
| 1 | 0,7 | 1,2,5 | 2,5,7,9 |
| 2 | 0 | 0 | |
| 3 | 3 | 2,7 | 0,6,8 |
| 4 | 5,6 | 5,9 | 2,6 |
| 5 | 6 | ||
| 6 | 3,5 | 0,1,3 | 5,5 |
| 7 | 4,9 | 6,7,9 | |
| 8 | 1,2,9 | 6 | 6,7 |
| 9 | 6,7 | 0,1 | 8 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 14-11-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 77 | 09 |
| G7 | 593 | 478 |
| G6 | 5176
1205
6843 | 6878
5014
4045 |
| G5 | 5933 | 7485 |
| G4 | 96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130 | 05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239 |
| G3 | 94715
17567 | 78441
50527 |
| G2 | 59879 | 31915 |
| G1 | 66059 | 65894 |
| ĐB | 828530 | 184778 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 5 | 6,9 |
| 1 | 0,5 | 0,4,5,6 |
| 2 | 1,7 | |
| 3 | 0,0,3 | 1,9 |
| 4 | 3,4,5 | 1,5 |
| 5 | 9 | |
| 6 | 7,7,9 | |
| 7 | 6,7,9 | 8,8,8,8 |
| 8 | 5 | |
| 9 | 3,9 | 4 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 13-11-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 07 | 56 | 74 |
| G7 | 365 | 036 | 596 |
| G6 | 7424
6007
4969 | 9480
1574
0093 | 4656
9262
5978 |
| G5 | 0243 | 2275 | 3896 |
| G4 | 82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978 | 17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500 | 22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961 |
| G3 | 85847
93586 | 11503
29831 | 30717
94838 |
| G2 | 46547 | 75539 | 69919 |
| G1 | 93593 | 63030 | 61958 |
| ĐB | 656619 | 805961 | 571105 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,7 | 0,3,9 | 5 |
| 1 | 9,9 | 7,9 | |
| 2 | 4 | 8 | |
| 3 | 0 | 0,1,3,6,9 | 1,2,3,8 |
| 4 | 3,7,7,7 | 6,6,6 | 4 |
| 5 | 2 | 6 | 4,6,8 |
| 6 | 5,6,9 | 1 | 1,2 |
| 7 | 8 | 4,5 | 2,4,8 |
| 8 | 6 | 0 | |
| 9 | 3,6 | 3 | 6,6 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 12-11-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 46 | 99 |
| G7 | 375 | 303 |
| G6 | 6627
1532
2991 | 3720
7830
4240 |
| G5 | 4719 | 3768 |
| G4 | 41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288 | 42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102 |
| G3 | 06355
20825 | 56105
92723 |
| G2 | 80352 | 86092 |
| G1 | 46414 | 08581 |
| ĐB | 829524 | 525928 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 2,3,5 | |
| 1 | 2,4,9 | |
| 2 | 4,5,7 | 0,3,8 |
| 3 | 2 | 0,9 |
| 4 | 6 | 0 |
| 5 | 1,1,2,5,9 | 2,8 |
| 6 | 0,9 | 8,8,9 |
| 7 | 5 | |
| 8 | 8 | 1,6 |
| 9 | 1 | 2,9 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 11-11-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 23 | 29 |
| G7 | 750 | 771 |
| G6 | 1762
0996
1360 | 3022
5440
7443 |
| G5 | 8770 | 3919 |
| G4 | 87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102 | 53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866 |
| G3 | 07857
28425 | 05174
56654 |
| G2 | 23047 | 17680 |
| G1 | 06344 | 43734 |
| ĐB | 509178 | 859141 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 2 | 8 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 3,5 | 2,9 |
| 3 | 6 | 2,4 |
| 4 | 4,7 | 0,1,3,6 |
| 5 | 0,7,7 | 4,7 |
| 6 | 0,2,5 | 1,6 |
| 7 | 0,8,8 | 1,4 |
| 8 | 4 | 0 |
| 9 | 1,6 | 9 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 10-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 59 | 42 |
| G7 | 895 | 732 |
| G6 | 9263
3932
7922 | 5340
4700
5736 |
| G5 | 8600 | 9213 |
| G4 | 99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044 | 10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023 |
| G3 | 62741
04427 | 11480
23784 |
| G2 | 73760 | 78601 |
| G1 | 37959 | 88907 |
| ĐB | 832197 | 609238 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 0,1,7 |
| 1 | 3,7 | |
| 2 | 2,7 | 3 |
| 3 | 2,5,7 | 2,6,8 |
| 4 | 1,4,8 | 0,2,8 |
| 5 | 9,9 | |
| 6 | 0,3,3 | |
| 7 | 9 | 3,7,7,8 |
| 8 | 6 | 0,4 |
| 9 | 5,7 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 09-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 90 | 33 | 23 |
| G7 | 869 | 625 | 015 |
| G6 | 9788
6817
3536 | 6013
3397
9883 | 6780
3149
8479 |
| G5 | 1392 | 1498 | 4715 |
| G4 | 82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057 | 42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522 | 13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008 |
| G3 | 46338
52021 | 72752
14378 | 09100
94510 |
| G2 | 33441 | 72147 | 91345 |
| G1 | 90315 | 91921 | 56532 |
| ĐB | 405762 | 049110 | 269011 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,8 | ||
| 1 | 3,5,7,8 | 0,2,3,9 | 0,1,5,5 |
| 2 | 1 | 1,2,5 | 3 |
| 3 | 6,8 | 3 | 2,4 |
| 4 | 1,2 | 3,7 | 5,9 |
| 5 | 7,7 | 2,2 | 0,5 |
| 6 | 2,9 | 3 | 7 |
| 7 | 6,9 | 8 | 6,7,9 |
| 8 | 8 | 3 | 0 |
| 9 | 0,2 | 1,7,8 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 08-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 97 | 33 | 24 |
| G7 | 881 | 839 | 897 |
| G6 | 2903
4687
8132 | 1850
9777
7791 | 9696
3476
1609 |
| G5 | 8519 | 8946 | 4770 |
| G4 | 32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590 | 15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933 | 34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730 |
| G3 | 08329
71854 | 13283
88258 | 15052
16682 |
| G2 | 44309 | 90433 | 23637 |
| G1 | 78478 | 31286 | 16646 |
| ĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,9 | 5 | 8,9 |
| 1 | 6,8,9 | ||
| 2 | 1,9 | 4 | |
| 3 | 2 | 3,3,3,8,8,9 | 0,7 |
| 4 | 4,6 | 6,6 | |
| 5 | 4,8 | 0,8 | 2,4 |
| 6 | 8 | 5,5 | 7,8 |
| 7 | 8,9 | 7 | 0,6 |
| 8 | 1,7 | 3,6 | 2 |
| 9 | 0,3,7 | 1,1 | 4,6,7,8 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 10 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
38
|
về 2 lần |
|
78
|
về 2 lần |
|
97
|
về 2 lần |
|
05
|
về 1 lần |
|
10
|
về 1 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
11
|
về 1 lần |
|
19
|
về 1 lần |
|
21
|
về 1 lần |
|
24
|
về 1 lần |
|
28
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 10 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 1 lần | Đuôi 0: 4 lần | Tổng 0: 3 lần |
| Đầu 1: 3 lần | Đuôi 1: 4 lần | Tổng 1: 4 lần |
| Đầu 2: 4 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 1 lần |
| Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 1 lần | Tổng 3: 2 lần |
| Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 1 lần | Tổng 4: 1 lần |
| Đầu 5: 1 lần | Đuôi 5: 2 lần | Tổng 5: 5 lần |
| Đầu 6: 2 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 3 lần |
| Đầu 7: 2 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 3 lần |
| Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 6 lần | Tổng 8: 1 lần |
| Đầu 9: 4 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 2 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 10 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
78
|
về 15 lần |
|
46
|
về 11 lần |
|
05
|
về 9 lần |
|
19
|
về 9 lần |
|
33
|
về 9 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
15
|
về 8 lần |
|
32
|
về 8 lần |
|
65
|
về 8 lần |
|
69
|
về 8 lần |
|
30
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 10 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 43 lần | Đuôi 0: 48 lần | Tổng 0: 52 lần |
| Đầu 1: 49 lần | Đuôi 1: 36 lần | Tổng 1: 43 lần |
| Đầu 2: 33 lần | Đuôi 2: 45 lần | Tổng 2: 40 lần |
| Đầu 3: 49 lần | Đuôi 3: 39 lần | Tổng 3: 46 lần |
| Đầu 4: 57 lần | Đuôi 4: 33 lần | Tổng 4: 41 lần |
| Đầu 5: 44 lần | Đuôi 5: 47 lần | Tổng 5: 66 lần |
| Đầu 6: 51 lần | Đuôi 6: 50 lần | Tổng 6: 51 lần |
| Đầu 7: 50 lần | Đuôi 7: 48 lần | Tổng 7: 40 lần |
| Đầu 8: 33 lần | Đuôi 8: 51 lần | Tổng 8: 30 lần |
| Đầu 9: 41 lần | Đuôi 9: 53 lần | Tổng 9: 41 lần |
Trang XSMT 10 ngày trên KQXSMB.MOBI là nơi cung cấp kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần nhất với độ chính xác cao và cập nhật nhanh chóng sau mỗi kỳ quay.
Người xem có thể dễ dàng tra cứu KQXSMT 10 ngày để theo dõi diễn biến giải thưởng của các đài miền Trung. Việc xem lại SXMT 10 ngày giúp người chơi có cái nhìn tổng quan về tần suất xuất hiện các con số, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho việc phân tích, soi cầu, dự đoán xổ số. Giao diện rõ ràng, dễ sử dụng trên mọi thiết bị, giúp bạn cập nhật thông tin mọi lúc, mọi nơi.
Đây là công cụ hữu ích không chỉ với người chơi KQXSMT lâu năm mà còn với những ai mới bắt đầu tìm hiểu và muốn nâng cao khả năng dự đoán của mình.
Xem kết quả hôm qua
Thống kê kết quả xổ số
Tin mới nhất
Xổ số Vietlott


