XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 25-09-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 20 | 40 |
G7 | 882 | 609 |
G6 | 7382
5262
2356 | 9029
3598
6203 |
G5 | 7998 | 4945 |
G4 | 67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
| 99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
|
G3 |
62573
01348 |
85610
29149 |
G2 | 24173 | 95635 |
G1 | 09839 | 45372 |
ĐB |
914754 |
606910 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 | 3,9 |
1 | 9 | 0,0 |
2 | 0 | 9 |
3 | 6,9 | 5 |
4 | 8,9 | 0,5,7,9 |
5 | 4,6,7 | 1,6,9 |
6 | 2,6 | |
7 | 3,3 | 2,9 |
8 | 2,2,7 | 9 |
9 | 8 | 3,8 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 24-09-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 77 | 63 | 45 |
G7 | 294 | 616 | 093 |
G6 | 4650
8285
2902 | 8577
7377
0001 | 2182
1412
8738 |
G5 | 7260 | 0364 | 5336 |
G4 | 59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
| 90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
| 23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
|
G3 |
14351
84767 |
72731
23697 |
49117
96866 |
G2 | 89762 | 95855 | 96588 |
G1 | 08803 | 65110 | 33842 |
ĐB |
023054 |
848314 |
364275 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,3,8 | 1,4 | 0,8 |
1 | 4 | 0,4,6 | 2,7 |
2 | 6 | 5 | |
3 | 1,1,7 | 6,8 | |
4 | 0 | 2,5 | |
5 | 0,1,4,6 | 2,5,9 | 8 |
6 | 0,2,7 | 3,4 | 4,6 |
7 | 7 | 0,7,7 | 5 |
8 | 4,5,5,8 | 2,5,8 | |
9 | 4 | 7 | 3,3 |
XSMT » XSMT thứ 7 » Xổ số miền Trung 23-09-2023
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 75 | 02 |
G7 | 647 | 187 | 899 |
G6 | 0319
4809
4029 | 0883
1231
0501 | 9237
5996
2512 |
G5 | 8703 | 6434 | 1696 |
G4 | 24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
| 69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
| 42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
|
G3 |
74603
54541 |
44403
22063 |
46122
74876 |
G2 | 93042 | 74395 | 06139 |
G1 | 17667 | 60481 | 69999 |
ĐB |
588693 |
310753 |
985281 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,3,3,4,9 | 1,3 | 2,5 |
1 | 9 | 2 | |
2 | 9 | 8 | 2 |
3 | 0,4 | 0,1,4 | 6,7,9 |
4 | 1,2,7 | ||
5 | 3 | 0 | |
6 | 0,7 | 3 | |
7 | 0,9 | 4,5,7 | 5,6,8 |
8 | 1,3,7 | 1,3 | |
9 | 3,9 | 3,5,6,7 | 6,6,6,9,9 |
XSMT » XSMT thứ 6 » Xổ số miền Trung 22-09-2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 75 | 98 |
G7 | 578 | 409 |
G6 | 0818
1535
0529 | 8283
5574
1897 |
G5 | 9668 | 1118 |
G4 | 59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
| 81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
|
G3 |
33791
65501 |
83210
22328 |
G2 | 96544 | 27744 |
G1 | 67536 | 12392 |
ĐB |
478412 |
516541 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,8 | 9 |
1 | 0,2,8 | 0,2,8 |
2 | 9 | 8 |
3 | 5,6,9 | 6,9 |
4 | 4,5 | 1,4 |
5 | 9 | 1 |
6 | 8 | 3 |
7 | 5,8 | 2,4 |
8 | 6 | 0,3 |
9 | 1,2 | 2,7,8 |
XSMT » XSMT thứ 5 » Xổ số miền Trung 21-09-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 65 | 89 |
G7 | 262 | 333 | 724 |
G6 | 0256
1707
7169 | 0024
5510
5496 | 2599
3127
2581 |
G5 | 8590 | 0824 | 7830 |
G4 | 02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
| 07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
| 34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
|
G3 |
85833
74034 |
52224
34788 |
72839
51792 |
G2 | 84007 | 71404 | 35178 |
G1 | 90381 | 32969 | 59076 |
ĐB |
334862 |
381443 |
038430 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,7 | 4,5,9 | |
1 | 0,5 | 2,6 | |
2 | 1 | 4,4,4,4 | 2,4,7,8 |
3 | 3,4 | 0,3 | 0,0,9 |
4 | 0,5,8 | 3 | |
5 | 4,5,6 | 2 | 6 |
6 | 2,2,8,9 | 5,9 | |
7 | 6,8 | ||
8 | 1,6 | 8 | 1,6,8,9 |
9 | 0 | 0,6 | 2,9 |
XSMT » XSMT thứ 4 » Xổ số miền Trung 20-09-2023
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 80 | 49 |
G7 | 740 | 398 |
G6 | 9762
2221
4682 | 9920
9610
8989 |
G5 | 4512 | 6078 |
G4 | 15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
| 83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
|
G3 |
98476
53126 |
89472
25303 |
G2 | 09040 | 45585 |
G1 | 16434 | 97446 |
ĐB |
448744 |
221985 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,5 | |
1 | 2,7 | 0 |
2 | 1,6,9 | 0,1 |
3 | 4 | 6,7 |
4 | 0,0,1,4 | 6,9 |
5 | 0 | |
6 | 2,2 | 0,9 |
7 | 3,6,7 | 2,8 |
8 | 0,2 | 5,5,9 |
9 | 8,8 |
XSMT » XSMT thứ 3 » Xổ số miền Trung 19-09-2023
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 30 | 14 |
G7 | 397 | 692 |
G6 | 8467
0717
0105 | 8986
5898
8525 |
G5 | 5771 | 5219 |
G4 | 95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
| 83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
|
G3 |
50524
36990 |
52484
09279 |
G2 | 23710 | 39549 |
G1 | 42118 | 96021 |
ĐB |
998389 |
629643 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,6 | 4 |
1 | 0,7,8 | 3,4,9 |
2 | 4,7,8 | 1,5 |
3 | 0,3 | 7 |
4 | 3,8,9 | |
5 | ||
6 | 3,7 | 5 |
7 | 1,6 | 8,9 |
8 | 9 | 4,6 |
9 | 0,7,9 | 2,6,8 |
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 18-09-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 27 | 38 |
G7 | 126 | 296 |
G6 | 4985
6976
9871 | 4423
3251
2795 |
G5 | 9685 | 2418 |
G4 | 09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
| 72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
|
G3 |
32955
70010 |
03549
00582 |
G2 | 78620 | 18167 |
G1 | 16671 | 07816 |
ĐB |
612558 |
805515 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 0,8 | 5,5,6,8 |
2 | 0,6,7 | 3,8 |
3 | 8 | |
4 | 2 | 9,9 |
5 | 5,6,8 | 1 |
6 | 3,7 | |
7 | 1,1,6 | |
8 | 2,4,5,5 | 1,2,5,6 |
9 | 6 | 5,6 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 17-09-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 06 | 04 |
G7 | 071 | 606 | 336 |
G6 | 4152
2429
5621 | 8903
3533
7844 | 3633
2647
5948 |
G5 | 1398 | 7558 | 5009 |
G4 | 02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
| 70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
| 07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
|
G3 |
94867
03750 |
42661
04833 |
54129
21534 |
G2 | 73129 | 02030 | 67953 |
G1 | 61640 | 36506 | 50028 |
ĐB |
276788 |
179674 |
025671 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3,4,6,6,6 | 4,9 |
1 | 9 | ||
2 | 1,2,9,9 | 0,5 | 1,8,9 |
3 | 0,3,3,6 | 3,4,6 | |
4 | 0,7,7 | 4 | 7,8 |
5 | 0,2,2 | 8 | 3 |
6 | 7 | 1 | 5 |
7 | 1,8 | 4,5,5 | 1,7 |
8 | 8 | 5 | 4,7 |
9 | 7,8 | 2,3 |
XSMT » XSMT thứ 7 » Xổ số miền Trung 16-09-2023
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 16 | 89 |
G7 | 020 | 200 | 646 |
G6 | 1542
6637
2992 | 4518
7801
1495 | 4241
4417
7421 |
G5 | 4720 | 1539 | 3951 |
G4 | 26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
| 68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
| 88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
|
G3 |
12524
61371 |
97045
57814 |
72652
73586 |
G2 | 28551 | 41987 | 84633 |
G1 | 33597 | 50382 | 74632 |
ĐB |
581201 |
284830 |
835555 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0,1,7 | |
1 | 1,7 | 4,6,8 | 7 |
2 | 0,0,4 | 6 | 1,7 |
3 | 2,7 | 0,9 | 2,3,4 |
4 | 2 | 5 | 1,2,6 |
5 | 0,1 | 1,2,5,7 | |
6 | 4,7 | 7 | |
7 | 1,6 | 5 | 2,5 |
8 | 6,8 | 0,2,4,7 | 6,9 |
9 | 2,3,7 | 5 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
29
|
về 7 lần |
19
|
về 6 lần |
25
|
về 6 lần |
87
|
về 6 lần |
47
|
về 5 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
52
|
về 5 lần |
67
|
về 5 lần |
75
|
về 5 lần |
11
|
về 4 lần |
14
|
về 4 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 16 lần | Đuôi 0: 16 lần | Tổng 0: 24 lần |
Đầu 1: 21 lần | Đuôi 1: 22 lần | Tổng 1: 29 lần |
Đầu 2: 28 lần | Đuôi 2: 21 lần | Tổng 2: 19 lần |
Đầu 3: 14 lần | Đuôi 3: 23 lần | Tổng 3: 19 lần |
Đầu 4: 24 lần | Đuôi 4: 21 lần | Tổng 4: 19 lần |
Đầu 5: 29 lần | Đuôi 5: 24 lần | Tổng 5: 31 lần |
Đầu 6: 20 lần | Đuôi 6: 21 lần | Tổng 6: 18 lần |
Đầu 7: 30 lần | Đuôi 7: 24 lần | Tổng 7: 24 lần |
Đầu 8: 24 lần | Đuôi 8: 18 lần | Tổng 8: 20 lần |
Đầu 9: 13 lần | Đuôi 9: 29 lần | Tổng 9: 16 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
67
|
về 53 lần |
06
|
về 52 lần |
27
|
về 51 lần |
40
|
về 50 lần |
80
|
về 50 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
93
|
về 50 lần |
13
|
về 49 lần |
47
|
về 48 lần |
75
|
về 48 lần |
86
|
về 48 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 402 lần | Đuôi 0: 398 lần | Tổng 0: 405 lần |
Đầu 1: 392 lần | Đuôi 1: 378 lần | Tổng 1: 398 lần |
Đầu 2: 409 lần | Đuôi 2: 372 lần | Tổng 2: 403 lần |
Đầu 3: 370 lần | Đuôi 3: 413 lần | Tổng 3: 410 lần |
Đầu 4: 404 lần | Đuôi 4: 389 lần | Tổng 4: 392 lần |
Đầu 5: 382 lần | Đuôi 5: 388 lần | Tổng 5: 375 lần |
Đầu 6: 394 lần | Đuôi 6: 412 lần | Tổng 6: 411 lần |
Đầu 7: 407 lần | Đuôi 7: 423 lần | Tổng 7: 389 lần |
Đầu 8: 410 lần | Đuôi 8: 399 lần | Tổng 8: 368 lần |
Đầu 9: 372 lần | Đuôi 9: 370 lần | Tổng 9: 391 lần |