XSMT 90 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 90 ngày - KQXSMT 90 ngày
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 10-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 59 | 42 |
| G7 | 895 | 732 |
| G6 | 9263
3932
7922 | 5340
4700
5736 |
| G5 | 8600 | 9213 |
| G4 | 99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044 | 10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023 |
| G3 | 62741
04427 | 11480
23784 |
| G2 | 73760 | 78601 |
| G1 | 37959 | 88907 |
| ĐB | 832197 | 609238 |
| Bảng lô tô miền Trung | ||
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 0,1,7 |
| 1 | 3,7 | |
| 2 | 2,7 | 3 |
| 3 | 2,5,7 | 2,6,8 |
| 4 | 1,4,8 | 0,2,8 |
| 5 | 9,9 | |
| 6 | 0,3,3 | |
| 7 | 9 | 3,7,7,8 |
| 8 | 6 | 0,4 |
| 9 | 5,7 | |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 09-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 90 | 33 | 23 |
| G7 | 869 | 625 | 015 |
| G6 | 9788
6817
3536 | 6013
3397
9883 | 6780
3149
8479 |
| G5 | 1392 | 1498 | 4715 |
| G4 | 82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057 | 42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522 | 13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008 |
| G3 | 46338
52021 | 72752
14378 | 09100
94510 |
| G2 | 33441 | 72147 | 91345 |
| G1 | 90315 | 91921 | 56532 |
| ĐB | 405762 | 049110 | 269011 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,8 | ||
| 1 | 3,5,7,8 | 0,2,3,9 | 0,1,5,5 |
| 2 | 1 | 1,2,5 | 3 |
| 3 | 6,8 | 3 | 2,4 |
| 4 | 1,2 | 3,7 | 5,9 |
| 5 | 7,7 | 2,2 | 0,5 |
| 6 | 2,9 | 3 | 7 |
| 7 | 6,9 | 8 | 6,7,9 |
| 8 | 8 | 3 | 0 |
| 9 | 0,2 | 1,7,8 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 08-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 97 | 33 | 24 |
| G7 | 881 | 839 | 897 |
| G6 | 2903
4687
8132 | 1850
9777
7791 | 9696
3476
1609 |
| G5 | 8519 | 8946 | 4770 |
| G4 | 32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590 | 15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933 | 34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730 |
| G3 | 08329
71854 | 13283
88258 | 15052
16682 |
| G2 | 44309 | 90433 | 23637 |
| G1 | 78478 | 31286 | 16646 |
| ĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,9 | 5 | 8,9 |
| 1 | 6,8,9 | ||
| 2 | 1,9 | 4 | |
| 3 | 2 | 3,3,3,8,8,9 | 0,7 |
| 4 | 4,6 | 6,6 | |
| 5 | 4,8 | 0,8 | 2,4 |
| 6 | 8 | 5,5 | 7,8 |
| 7 | 8,9 | 7 | 0,6 |
| 8 | 1,7 | 3,6 | 2 |
| 9 | 0,3,7 | 1,1 | 4,6,7,8 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 07-11-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 87 | 21 |
| G7 | 341 | 021 |
| G6 | 7666
4815
6362 | 3150
1439
7424 |
| G5 | 7138 | 5619 |
| G4 | 86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439 | 40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642 |
| G3 | 56187
39396 | 07002
26758 |
| G2 | 84289 | 99559 |
| G1 | 88151 | 91023 |
| ĐB | 039508 | 402974 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3,6,8 | 2 |
| 1 | 5 | 5,9 |
| 2 | 1,1,3,4 | |
| 3 | 8,9 | 9 |
| 4 | 1,3 | 2 |
| 5 | 1 | 0,6,8,9 |
| 6 | 2,6 | 8 |
| 7 | 5 | 4,6 |
| 8 | 5,7,7,9 | |
| 9 | 3,6 | 2,3 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 06-11-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 58 | 66 | 80 |
| G7 | 818 | 513 | 945 |
| G6 | 0185
6597
1162 | 0459
9723
8594 | 6379
4841
9769 |
| G5 | 4253 | 8093 | 1699 |
| G4 | 51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726 | 80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578 | 66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427 |
| G3 | 85027
34140 | 32911
46674 | 42952
09519 |
| G2 | 51721 | 65113 | 43533 |
| G1 | 50886 | 14563 | 83570 |
| ĐB | 187487 | 838004 | 149225 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,6 | ||
| 1 | 1,2,8 | 1,3,3 | 5,9 |
| 2 | 1,4,6,7,8,8 | 3 | 5,7 |
| 3 | 3,4 | 1,3 | |
| 4 | 0 | 1,3,5 | |
| 5 | 3,8,8 | 9 | 2,2 |
| 6 | 2 | 0,3,6 | 9 |
| 7 | 4,8 | 0,9 | |
| 8 | 5,6,7 | 3 | 0,7,9 |
| 9 | 7 | 3,4,7 | 9 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 05-11-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 14 | 96 |
| G7 | 351 | 718 |
| G6 | 4019
8420
5984 | 5664
0799
4479 |
| G5 | 5621 | 1600 |
| G4 | 56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924 | 01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103 |
| G3 | 40495
53848 | 89642
65634 |
| G2 | 78937 | 15397 |
| G1 | 73469 | 58849 |
| ĐB | 039701 | 819251 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 1 | 0,3,8 |
| 1 | 4,9 | 8 |
| 2 | 0,1,4 | 8,8 |
| 3 | 7 | 1,4 |
| 4 | 4,5,6,8 | 2,9,9 |
| 5 | 1,2 | 1,5 |
| 6 | 9 | 4 |
| 7 | 3,8 | 9 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 5 | 6,7,9 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 04-11-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 21 | 55 |
| G7 | 155 | 241 |
| G6 | 8084
9846
6872 | 5188
3042
2145 |
| G5 | 1464 | 7340 |
| G4 | 16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164 | 70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284 |
| G3 | 43689
28675 | 92513
15257 |
| G2 | 41699 | 09741 |
| G1 | 61583 | 02804 |
| ĐB | 536376 | 519029 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 2 | 3,3,4 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 1 | 9 |
| 3 | 8 | |
| 4 | 6 | 0,1,1,2,5 |
| 5 | 5 | 5,7 |
| 6 | 4,4,9 | 0,1 |
| 7 | 2,5,6,9 | |
| 8 | 2,3,4,9 | 4,8 |
| 9 | 9,9 | 8,8 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 03-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 53 | 36 |
| G7 | 775 | 319 |
| G6 | 5403
7750
3575 | 8697
0485
7244 |
| G5 | 3170 | 9012 |
| G4 | 46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314 | 68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621 |
| G3 | 13179
52719 | 71434
08038 |
| G2 | 03869 | 73829 |
| G1 | 40370 | 48907 |
| ĐB | 866627 | 824429 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 3,3,7 | 7 |
| 1 | 0,4,9 | 2,8,9,9 |
| 2 | 7 | 1,9,9 |
| 3 | 7 | 4,5,6,8 |
| 4 | 7 | 4 |
| 5 | 0,3 | 5 |
| 6 | 9 | |
| 7 | 0,0,5,5,9 | 5 |
| 8 | 2 | 5,9 |
| 9 | 7 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 02-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 37 | 53 | 71 |
| G7 | 306 | 197 | 314 |
| G6 | 1234
1967
2391 | 9025
3008
8957 | 8616
9807
6020 |
| G5 | 7479 | 2685 | 3926 |
| G4 | 59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672 | 05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307 | 34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940 |
| G3 | 92569
33339 | 33049
58127 | 27934
28079 |
| G2 | 36902 | 42753 | 45610 |
| G1 | 18234 | 64184 | 43639 |
| ĐB | 471493 | 298365 | 481121 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,2,6 | 0,7,8 | 7 |
| 1 | 0,4,6,7 | ||
| 2 | 5,7 | 0,1,4,6 | |
| 3 | 4,4,7,9 | 2 | 4,9,9 |
| 4 | 5,6,9 | 0 | |
| 5 | 9 | 3,3,7 | |
| 6 | 5,7,7,9 | 5 | |
| 7 | 0,2,9 | 1,9 | |
| 8 | 6 | 4,5 | 8,9 |
| 9 | 1,3 | 0,2,7 | 1 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 01-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 33 | 53 | 13 |
| G7 | 210 | 739 | 668 |
| G6 | 9589
6218
5218 | 2567
3174
1098 | 5777
0599
3500 |
| G5 | 8207 | 3771 | 7374 |
| G4 | 57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912 | 23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970 | 26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817 |
| G3 | 14831
05096 | 92652
42058 | 56146
97460 |
| G2 | 57256 | 30276 | 98251 |
| G1 | 25541 | 16160 | 15453 |
| ĐB | 036664 | 691981 | 917890 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 3 | 0 |
| 1 | 0,2,8,8,9 | 1,2 | 3,7 |
| 2 | |||
| 3 | 1,3,5 | 9 | |
| 4 | 1 | 6 | 4,6,8 |
| 5 | 2,6 | 0,2,3,8 | 1,1,3,6 |
| 6 | 4,8 | 0,5,7 | 0,1,8 |
| 7 | 9 | 0,1,4,6 | 2,4,7 |
| 8 | 9 | 1 | |
| 9 | 6,6 | 8 | 0,9 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
34
|
về 7 lần |
|
90
|
về 7 lần |
|
01
|
về 6 lần |
|
14
|
về 5 lần |
|
61
|
về 5 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
81
|
về 5 lần |
|
00
|
về 4 lần |
|
04
|
về 4 lần |
|
05
|
về 4 lần |
|
13
|
về 4 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 27 lần | Đuôi 0: 25 lần | Tổng 0: 21 lần |
| Đầu 1: 21 lần | Đuôi 1: 33 lần | Tổng 1: 28 lần |
| Đầu 2: 20 lần | Đuôi 2: 10 lần | Tổng 2: 16 lần |
| Đầu 3: 30 lần | Đuôi 3: 21 lần | Tổng 3: 11 lần |
| Đầu 4: 23 lần | Đuôi 4: 31 lần | Tổng 4: 22 lần |
| Đầu 5: 17 lần | Đuôi 5: 17 lần | Tổng 5: 26 lần |
| Đầu 6: 27 lần | Đuôi 6: 26 lần | Tổng 6: 20 lần |
| Đầu 7: 18 lần | Đuôi 7: 17 lần | Tổng 7: 27 lần |
| Đầu 8: 15 lần | Đuôi 8: 22 lần | Tổng 8: 18 lần |
| Đầu 9: 21 lần | Đuôi 9: 17 lần | Tổng 9: 30 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
34
|
về 60 lần |
|
54
|
về 54 lần |
|
68
|
về 54 lần |
|
69
|
về 54 lần |
|
15
|
về 52 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
59
|
về 51 lần |
|
79
|
về 51 lần |
|
00
|
về 48 lần |
|
27
|
về 48 lần |
|
01
|
về 47 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 396 lần | Đuôi 0: 388 lần | Tổng 0: 401 lần |
| Đầu 1: 413 lần | Đuôi 1: 391 lần | Tổng 1: 391 lần |
| Đầu 2: 392 lần | Đuôi 2: 351 lần | Tổng 2: 377 lần |
| Đầu 3: 399 lần | Đuôi 3: 371 lần | Tổng 3: 366 lần |
| Đầu 4: 392 lần | Đuôi 4: 432 lần | Tổng 4: 409 lần |
| Đầu 5: 415 lần | Đuôi 5: 391 lần | Tổng 5: 416 lần |
| Đầu 6: 407 lần | Đuôi 6: 407 lần | Tổng 6: 408 lần |
| Đầu 7: 372 lần | Đuôi 7: 412 lần | Tổng 7: 412 lần |
| Đầu 8: 359 lần | Đuôi 8: 383 lần | Tổng 8: 358 lần |
| Đầu 9: 397 lần | Đuôi 9: 416 lần | Tổng 9: 404 lần |
Việc theo dõi XSMT 90 ngày là lựa chọn sáng suốt cho người chơi muốn phân tích sâu và nâng cao cơ hội dự đoán trúng thưởng. Với khoảng thời gian 3 tháng, người chơi có thể nhìn nhận được toàn cảnh biến động của các con số, từ đó phát hiện các quy luật lặp lại hoặc cặp số gan chưa về.
Bảng KQXSMT 90 ngày tổng hợp đầy đủ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày gần nhất của các đài như Khánh Hòa, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Bình Định,... Mỗi kỳ quay được trình bày chi tiết từ giải đặc biệt đến giải bảy, kèm theo thống kê lô tô đầu – đuôi rõ ràng, dễ tra cứu và phân tích.
SXMT 90 ngày không chỉ là công cụ xem kết quả mà còn là dữ liệu quan trọng giúp người chơi soi cầu, nhận biết xu hướng ra số. Việc theo dõi XSMT 3 tháng giúp người chơi xác định được những con số thường xuyên xuất hiện, tần suất cặp số về cùng nhau, hoặc các chu kỳ đặc biệt có thể lặp lại trong thời gian tới.
Tóm lại, theo dõi XSMT 90 ngày là chiến lược thông minh cho người chơi chuyên nghiệp. Dựa vào Kết quả xổ số miền Trung trong 90 ngày, bạn có thể xây dựng kế hoạch chơi bài bản, giảm rủi ro và tăng khả năng trúng thưởng trong các kỳ xổ số miền Trung sắp tới.


