XSMT 90 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 90 ngày - KQXSMT 90 ngày
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 26-11-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 06 | 14 |
| G7 | 293 | 553 |
| G6 | 6588
5115
0632 | 4192
1618
4918 |
| G5 | 0027 | 4411 |
| G4 | 94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633 | 44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317 |
| G3 | 94540
22665 | 48060
12915 |
| G2 | 68415 | 67886 |
| G1 | 06461 | 05830 |
| ĐB | 114364 | 281977 |
| Bảng lô tô miền Trung | ||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 6 | |
| 1 | 5,5 | 1,4,5,7,8,8 |
| 2 | 7 | |
| 3 | 2,3,3 | 0 |
| 4 | 0 | 0 |
| 5 | 3,3,9 | |
| 6 | 1,4,5 | 0 |
| 7 | 8 | 4,7 |
| 8 | 6,8 | 6 |
| 9 | 0,2,3,6 | 2,5,7 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 25-11-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 06 | 38 |
| G7 | 638 | 939 |
| G6 | 0913
1468
1716 | 5020
8576
0727 |
| G5 | 3384 | 8149 |
| G4 | 33051
71260
58888
91994
28093
39289
82996 | 31195
80987
91862
19311
71086
51361
83099 |
| G3 | 79795
67533 | 36211
48061 |
| G2 | 14609 | 75438 |
| G1 | 06847 | 21535 |
| ĐB | 022638 | 813900 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 6,9 | 0 |
| 1 | 3,6 | 1,1 |
| 2 | 0,7 | |
| 3 | 3,8,8 | 5,8,8,9 |
| 4 | 7 | 9 |
| 5 | 1 | |
| 6 | 0,8 | 1,1,2 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 4,8,9 | 6,7 |
| 9 | 3,4,5,6 | 5,9 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 24-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 69 | 32 |
| G7 | 425 | 728 |
| G6 | 3380
3546
6526 | 2766
9534
6230 |
| G5 | 2892 | 8449 |
| G4 | 56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952 | 07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766 |
| G3 | 35242
86472 | 08478
24134 |
| G2 | 84576 | 53576 |
| G1 | 60185 | 22695 |
| ĐB | 525279 | 749988 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 5,6 | 8 |
| 3 | 0,2,4,4 | |
| 4 | 2,6 | 4,9 |
| 5 | 2,2,8 | |
| 6 | 6,9 | 6,6 |
| 7 | 2,6,9 | 3,4,6,8 |
| 8 | 0,1,5,6 | 3,8 |
| 9 | 2,6 | 1,5,6 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 23-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 13 | 04 | 25 |
| G7 | 115 | 240 | 374 |
| G6 | 5768
9507
0282 | 1395
8213
3397 | 1062
8015
8062 |
| G5 | 3054 | 4206 | 2933 |
| G4 | 21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526 | 73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895 | 81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707 |
| G3 | 01904
85150 | 86627
92004 | 00438
83069 |
| G2 | 94144 | 25134 | 66353 |
| G1 | 78244 | 67327 | 56132 |
| ĐB | 384211 | 517044 | 009664 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,4,7 | 3,4,4,6 | 6,7 |
| 1 | 1,3,5 | 0,3 | 3,5 |
| 2 | 0,6 | 6,7,7 | 5,7 |
| 3 | 4 | 2,3,6,8 | |
| 4 | 1,4,4 | 0,4,9 | 8 |
| 5 | 0,3,4,6 | 3 | |
| 6 | 6,8 | 2,2,4,9 | |
| 7 | 6 | 4,9 | |
| 8 | 2 | ||
| 9 | 5,5,7,7 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 22-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 38 | 10 | 81 |
| G7 | 314 | 980 | 252 |
| G6 | 3139
8524
0679 | 2118
9909
9568 | 9522
7857
5341 |
| G5 | 9704 | 6252 | 7958 |
| G4 | 98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416 | 76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305 | 59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419 |
| G3 | 59860
14341 | 43937
35367 | 27823
34047 |
| G2 | 15141 | 76106 | 65757 |
| G1 | 15019 | 26784 | 35369 |
| ĐB | 780813 | 732397 | 421928 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,3,4 | 5,6,9 | 2,2 |
| 1 | 3,4,6,8,9,9 | 0,8 | 3,9 |
| 2 | 4 | 2,3,8 | |
| 3 | 8,9 | 7,7 | |
| 4 | 1,1 | 2 | 1,7 |
| 5 | 2,8 | 2,7,7,8 | |
| 6 | 0 | 5,7,8 | 2,9 |
| 7 | 1,9 | 9 | |
| 8 | 3 | 0,4,4,7 | 1,7 |
| 9 | 7 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 21-11-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 67 | 36 |
| G7 | 761 | 614 |
| G6 | 2226
3258
5562 | 7617
9838
2094 |
| G5 | 0780 | 9817 |
| G4 | 74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698 | 46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991 |
| G3 | 84680
56188 | 15498
29550 |
| G2 | 84585 | 52013 |
| G1 | 55093 | 99138 |
| ĐB | 596485 | 726637 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3,7 | |
| 1 | 3,3,4,7,7,9 | |
| 2 | 6,9 | |
| 3 | 4,5,8 | 6,7,8,8 |
| 4 | 6 | |
| 5 | 8 | 0,1 |
| 6 | 1,2,7 | |
| 7 | 6 | |
| 8 | 0,0,5,5,8 | |
| 9 | 3,8 | 1,3,4,8 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 20-11-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 72 | 41 | 75 |
| G7 | 608 | 345 | 106 |
| G6 | 3340
7307
9790 | 8120
0471
2001 | 6862
0287
9886 |
| G5 | 0537 | 0037 | 4840 |
| G4 | 22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767 | 37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092 | 87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151 |
| G3 | 67488
08570 | 62943
59108 | 84597
30578 |
| G2 | 81962 | 25663 | 83451 |
| G1 | 57261 | 62561 | 71541 |
| ĐB | 510623 | 530553 | 429338 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,8 | 1,8 | 6 |
| 1 | 4 | ||
| 2 | 3,9 | 0 | 4 |
| 3 | 2,7 | 7 | 8 |
| 4 | 0,4 | 1,3,5,7 | 0,1 |
| 5 | 3,9 | 1,1,5 | |
| 6 | 1,2,6,7 | 1,2,3 | 2 |
| 7 | 0,2 | 1,5,5 | 3,5,8,9 |
| 8 | 0,8 | 0,6,7 | |
| 9 | 0 | 2,9 | 2,7 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 19-11-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 19 | 45 |
| G7 | 806 | 117 |
| G6 | 2915
6014
7345 | 0342
7875
3707 |
| G5 | 5818 | 7026 |
| G4 | 82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811 | 73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333 |
| G3 | 30342
71614 | 10475
51930 |
| G2 | 05092 | 35767 |
| G1 | 32079 | 67214 |
| ĐB | 588257 | 283708 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 5,7,8 |
| 1 | 1,4,4,5,6,8,9 | 4,7 |
| 2 | 6,9 | |
| 3 | 0,0,3 | |
| 4 | 2,5 | 2,5 |
| 5 | 5,7,7,9 | 6,7 |
| 6 | 7,7 | 7 |
| 7 | 9 | 5,5 |
| 8 | 7 | |
| 9 | 2 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 18-11-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 87 | 83 |
| G7 | 675 | 198 |
| G6 | 6093
3378
6693 | 9206
1874
6941 |
| G5 | 7944 | 2890 |
| G4 | 55834
19849
98155
09563
91790
28337
79537 | 10877
11778
04052
77212
35461
96437
34764 |
| G3 | 28569
66427 | 57640
76066 |
| G2 | 97711 | 38593 |
| G1 | 70643 | 15274 |
| ĐB | 598411 | 777206 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 6,6 | |
| 1 | 1,1 | 2 |
| 2 | 7 | |
| 3 | 4,7,7 | 7 |
| 4 | 3,4,9 | 0,1 |
| 5 | 5 | 2 |
| 6 | 3,9 | 1,4,6 |
| 7 | 5,8 | 4,4,7,8 |
| 8 | 7 | 3 |
| 9 | 0,3,3 | 0,3,8 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 17-11-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 66 | 67 |
| G7 | 757 | 685 |
| G6 | 8329
3514
8255 | 6149
1955
3678 |
| G5 | 7688 | 8317 |
| G4 | 31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705 | 41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707 |
| G3 | 11419
35246 | 75295
69218 |
| G2 | 62628 | 09211 |
| G1 | 88354 | 03570 |
| ĐB | 029629 | 686990 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5,5 | 4,7 |
| 1 | 4,9 | 1,7,8 |
| 2 | 8,9,9 | |
| 3 | ||
| 4 | 0,0,6 | 1,9,9 |
| 5 | 4,4,5,7 | 5,6,9 |
| 6 | 6,9 | 7 |
| 7 | 0,8,8 | |
| 8 | 8 | 5 |
| 9 | 5 | 0,5 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
28
|
về 6 lần |
|
38
|
về 6 lần |
|
90
|
về 6 lần |
|
01
|
về 5 lần |
|
14
|
về 5 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
34
|
về 5 lần |
|
00
|
về 4 lần |
|
04
|
về 4 lần |
|
11
|
về 4 lần |
|
13
|
về 4 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 27 lần | Đuôi 0: 22 lần | Tổng 0: 24 lần |
| Đầu 1: 22 lần | Đuôi 1: 28 lần | Tổng 1: 29 lần |
| Đầu 2: 22 lần | Đuôi 2: 8 lần | Tổng 2: 14 lần |
| Đầu 3: 30 lần | Đuôi 3: 21 lần | Tổng 3: 11 lần |
| Đầu 4: 23 lần | Đuôi 4: 29 lần | Tổng 4: 22 lần |
| Đầu 5: 17 lần | Đuôi 5: 18 lần | Tổng 5: 28 lần |
| Đầu 6: 21 lần | Đuôi 6: 23 lần | Tổng 6: 23 lần |
| Đầu 7: 21 lần | Đuôi 7: 21 lần | Tổng 7: 24 lần |
| Đầu 8: 17 lần | Đuôi 8: 30 lần | Tổng 8: 17 lần |
| Đầu 9: 18 lần | Đuôi 9: 18 lần | Tổng 9: 26 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
69
|
về 57 lần |
|
15
|
về 56 lần |
|
34
|
về 54 lần |
|
79
|
về 53 lần |
|
46
|
về 52 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
18
|
về 50 lần |
|
27
|
về 49 lần |
|
54
|
về 49 lần |
|
59
|
về 48 lần |
|
68
|
về 48 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 392 lần | Đuôi 0: 391 lần | Tổng 0: 396 lần |
| Đầu 1: 428 lần | Đuôi 1: 377 lần | Tổng 1: 385 lần |
| Đầu 2: 385 lần | Đuôi 2: 359 lần | Tổng 2: 384 lần |
| Đầu 3: 388 lần | Đuôi 3: 368 lần | Tổng 3: 373 lần |
| Đầu 4: 393 lần | Đuôi 4: 422 lần | Tổng 4: 402 lần |
| Đầu 5: 396 lần | Đuôi 5: 382 lần | Tổng 5: 445 lần |
| Đầu 6: 417 lần | Đuôi 6: 411 lần | Tổng 6: 420 lần |
| Đầu 7: 381 lần | Đuôi 7: 410 lần | Tổng 7: 388 lần |
| Đầu 8: 344 lần | Đuôi 8: 385 lần | Tổng 8: 341 lần |
| Đầu 9: 400 lần | Đuôi 9: 419 lần | Tổng 9: 390 lần |
Việc theo dõi XSMT 90 ngày là lựa chọn sáng suốt cho người chơi muốn phân tích sâu và nâng cao cơ hội dự đoán trúng thưởng. Với khoảng thời gian 3 tháng, người chơi có thể nhìn nhận được toàn cảnh biến động của các con số, từ đó phát hiện các quy luật lặp lại hoặc cặp số gan chưa về.
Bảng KQXSMT 90 ngày tổng hợp đầy đủ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày gần nhất của các đài như Khánh Hòa, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Bình Định,... Mỗi kỳ quay được trình bày chi tiết từ giải đặc biệt đến giải bảy, kèm theo thống kê lô tô đầu – đuôi rõ ràng, dễ tra cứu và phân tích.
SXMT 90 ngày không chỉ là công cụ xem kết quả mà còn là dữ liệu quan trọng giúp người chơi soi cầu, nhận biết xu hướng ra số. Việc theo dõi XSMT 3 tháng giúp người chơi xác định được những con số thường xuyên xuất hiện, tần suất cặp số về cùng nhau, hoặc các chu kỳ đặc biệt có thể lặp lại trong thời gian tới.
Tóm lại, theo dõi XSMT 90 ngày là chiến lược thông minh cho người chơi chuyên nghiệp. Dựa vào Kết quả xổ số miền Trung trong 90 ngày, bạn có thể xây dựng kế hoạch chơi bài bản, giảm rủi ro và tăng khả năng trúng thưởng trong các kỳ xổ số miền Trung sắp tới.


