XSMT 90 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 90 ngày - KQXSMT 90 ngày
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 30-12-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 79 | 19 |
| G7 | 795 | 702 |
| G6 | 1865
6236
7790 | 0279
2313
9237 |
| G5 | 0512 | 9634 |
| G4 | 28106
73550
97961
04063
76845
41587
48094 | 47079
26697
13603
19796
19516
60228
17875 |
| G3 | 43783
54386 | 76051
98907 |
| G2 | 64035 | 00589 |
| G1 | 81368 | 88852 |
| ĐB | 309744 | 860214 |
| Bảng lô tô miền Trung | ||
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 2,3,7 |
| 1 | 2 | 3,4,6,9 |
| 2 | 8 | |
| 3 | 5,6 | 4,7 |
| 4 | 4,5 | |
| 5 | 0 | 1,2 |
| 6 | 1,3,5,8 | |
| 7 | 9 | 5,9,9 |
| 8 | 3,6,7 | 9 |
| 9 | 0,4,5 | 6,7 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 29-12-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 18 | 95 |
| G7 | 838 | 095 |
| G6 | 3350
7397
7949 | 2640
1599
5400 |
| G5 | 8350 | 1441 |
| G4 | 83239
24880
52466
95877
20537
69356
14381 | 33997
94737
79063
43189
21069
87719
62137 |
| G3 | 08255
47623 | 42392
50884 |
| G2 | 00251 | 80741 |
| G1 | 38802 | 33738 |
| ĐB | 401707 | 073547 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 2,7 | 0 |
| 1 | 8 | 9 |
| 2 | 3 | |
| 3 | 7,8,9 | 7,7,8 |
| 4 | 9 | 0,1,1,7 |
| 5 | 0,0,1,5,6 | |
| 6 | 6 | 3,9 |
| 7 | 7 | |
| 8 | 0,1 | 4,9 |
| 9 | 7 | 2,5,5,7,9 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 28-12-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 46 | 71 | 57 |
| G7 | 280 | 267 | 345 |
| G6 | 9136
1571
9282 | 4233
1144
2719 | 8493
8344
2011 |
| G5 | 9167 | 5664 | 5224 |
| G4 | 30620
57108
10116
22870
60547
88580
52183 | 83363
89733
96707
41439
83498
61159
03898 | 82913
21446
36220
78459
30487
94396
50754 |
| G3 | 70820
65052 | 47508
36094 | 44504
63394 |
| G2 | 02336 | 96798 | 94904 |
| G1 | 20657 | 07367 | 44409 |
| ĐB | 109059 | 936096 | 855979 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 7,8 | 4,4,9 |
| 1 | 6 | 9 | 1,3 |
| 2 | 0,0 | 0,4 | |
| 3 | 6,6 | 3,3,9 | |
| 4 | 6,7 | 4 | 4,5,6 |
| 5 | 2,7,9 | 9 | 4,7,9 |
| 6 | 7 | 3,4,7,7 | |
| 7 | 0,1 | 1 | 9 |
| 8 | 0,0,2,3 | 7 | |
| 9 | 4,6,8,8,8 | 3,4,6 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 27-12-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 38 | 82 | 01 |
| G7 | 025 | 921 | 707 |
| G6 | 1924
8837
3648 | 5652
9004
0415 | 7686
0693
8761 |
| G5 | 3671 | 7445 | 7294 |
| G4 | 86601
10843
61857
30091
59463
52280
27730 | 31241
03148
14611
03268
36585
98029
39862 | 37415
49225
35070
04859
56937
96456
63791 |
| G3 | 24580
22237 | 77373
12316 | 28811
33891 |
| G2 | 08995 | 37997 | 93908 |
| G1 | 11343 | 33216 | 35936 |
| ĐB | 133013 | 788319 | 004488 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 4 | 1,7,8 |
| 1 | 3 | 1,5,6,6,9 | 1,5 |
| 2 | 4,5 | 1,9 | 5 |
| 3 | 0,7,7,8 | 6,7 | |
| 4 | 3,3,8 | 1,5,8 | |
| 5 | 7 | 2 | 6,9 |
| 6 | 3 | 2,8 | 1 |
| 7 | 1 | 3 | 0 |
| 8 | 0,0 | 2,5 | 6,8 |
| 9 | 1,5 | 7 | 1,1,3,4 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 26-12-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 01 | 37 |
| G7 | 346 | 312 |
| G6 | 5261
8489
0214 | 1926
2633
1447 |
| G5 | 0162 | 4345 |
| G4 | 02121
64373
09090
72235
15177
29379
17462 | 29169
29792
03590
31022
64169
05716
40156 |
| G3 | 02606
78542 | 44588
80982 |
| G2 | 86256 | 63537 |
| G1 | 38976 | 20890 |
| ĐB | 777236 | 520628 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,6 | |
| 1 | 4 | 2,6 |
| 2 | 1 | 2,6,8 |
| 3 | 5,6 | 3,7,7 |
| 4 | 2,6 | 5,7 |
| 5 | 6 | 6 |
| 6 | 1,2,2 | 9,9 |
| 7 | 3,6,7,9 | |
| 8 | 9 | 2,8 |
| 9 | 0 | 0,0,2 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 25-12-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 94 | 18 | 37 |
| G7 | 596 | 691 | 548 |
| G6 | 6105
2060
1237 | 0181
6021
9145 | 2650
8353
8910 |
| G5 | 5865 | 1381 | 6009 |
| G4 | 03793
97015
98588
31540
96017
92373
57856 | 52634
87351
46958
80681
33780
09955
77307 | 21278
80005
66211
01907
20118
43022
70209 |
| G3 | 32373
11456 | 46366
63138 | 78622
10021 |
| G2 | 99775 | 42491 | 48283 |
| G1 | 04489 | 22856 | 49588 |
| ĐB | 902555 | 136266 | 745704 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 7 | 4,5,7,9,9 |
| 1 | 5,7 | 8 | 0,1,8 |
| 2 | 1 | 1,2,2 | |
| 3 | 7 | 4,8 | 7 |
| 4 | 0 | 5 | 8 |
| 5 | 5,6,6 | 1,5,6,8 | 0,3 |
| 6 | 0,5 | 6,6 | |
| 7 | 3,3,5 | 8 | |
| 8 | 8,9 | 0,1,1,1 | 3,8 |
| 9 | 3,4,6 | 1,1 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 24-12-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 61 | 35 |
| G7 | 030 | 632 |
| G6 | 4817
7163
0534 | 5146
9169
2859 |
| G5 | 5084 | 7694 |
| G4 | 22976
76997
89520
33716
28415
50908
98267 | 70035
40526
08598
79536
40954
78990
87543 |
| G3 | 28107
13038 | 54151
04951 |
| G2 | 17768 | 86205 |
| G1 | 26600 | 18236 |
| ĐB | 246700 | 242340 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 0,0,7,8 | 5 |
| 1 | 5,6,7 | |
| 2 | 0 | 6 |
| 3 | 0,4,8 | 2,5,5,6,6 |
| 4 | 0,3,6 | |
| 5 | 1,1,4,9 | |
| 6 | 1,3,7,8 | 9 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 4 | |
| 9 | 7 | 0,4,8 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 23-12-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 04 | 66 |
| G7 | 850 | 943 |
| G6 | 0156
1861
0356 | 7071
8864
9946 |
| G5 | 2222 | 2304 |
| G4 | 93639
89995
51997
05913
09510
29697
44460 | 32865
20462
85296
39049
22914
18872
58720 |
| G3 | 72489
49560 | 41716
21859 |
| G2 | 90851 | 41240 |
| G1 | 89301 | 56735 |
| ĐB | 713075 | 528990 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 1,4 | 4 |
| 1 | 0,3 | 4,6 |
| 2 | 2 | 0 |
| 3 | 9 | 5 |
| 4 | 0,3,6,9 | |
| 5 | 0,1,6,6 | 9 |
| 6 | 0,0,1 | 2,4,5,6 |
| 7 | 5 | 1,2 |
| 8 | 9 | |
| 9 | 5,7,7 | 0,6 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 22-12-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 30 | 91 |
| G7 | 392 | 736 |
| G6 | 0689
5863
8651 | 2092
0886
1200 |
| G5 | 0601 | 0241 |
| G4 | 55769
42657
08271
22222
55343
41103
98972 | 42077
75199
41628
05387
18501
07760
70250 |
| G3 | 07959
71046 | 18155
51038 |
| G2 | 85274 | 52213 |
| G1 | 57456 | 96246 |
| ĐB | 636327 | 286728 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1,3 | 0,1 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 2,7 | 8,8 |
| 3 | 0 | 6,8 |
| 4 | 3,6 | 1,6 |
| 5 | 1,6,7,9 | 0,5 |
| 6 | 3,9 | 0 |
| 7 | 1,2,4 | 7 |
| 8 | 9 | 6,7 |
| 9 | 2 | 1,2,9 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 21-12-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 55 | 09 | 20 |
| G7 | 106 | 644 | 306 |
| G6 | 7784
7454
6921 | 0263
3841
2461 | 0884
9776
2630 |
| G5 | 2794 | 2623 | 4660 |
| G4 | 28777
37737
12315
18111
81567
64289
21663 | 32154
30429
25947
60163
07341
48807
19406 | 94497
65359
07874
98225
09068
39489
49966 |
| G3 | 41801
58676 | 16511
02282 | 23809
26318 |
| G2 | 03932 | 64267 | 04558 |
| G1 | 30283 | 25005 | 61216 |
| ĐB | 195492 | 229204 | 196212 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | 4,5,6,7,9 | 6,9 |
| 1 | 1,5 | 1 | 2,6,8 |
| 2 | 1 | 3,9 | 0,5 |
| 3 | 2,7 | 0 | |
| 4 | 1,1,4,7 | ||
| 5 | 4,5 | 4 | 8,9 |
| 6 | 3,7 | 1,3,3,7 | 0,6,8 |
| 7 | 6,7 | 4,6 | |
| 8 | 3,4,9 | 2 | 4,9 |
| 9 | 2,4 | 7 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
90
|
về 8 lần |
|
11
|
về 6 lần |
|
28
|
về 6 lần |
|
38
|
về 6 lần |
|
01
|
về 5 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
04
|
về 5 lần |
|
23
|
về 5 lần |
|
05
|
về 4 lần |
|
08
|
về 4 lần |
|
13
|
về 4 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 29 lần | Đuôi 0: 22 lần | Tổng 0: 24 lần |
| Đầu 1: 25 lần | Đuôi 1: 27 lần | Tổng 1: 27 lần |
| Đầu 2: 26 lần | Đuôi 2: 15 lần | Tổng 2: 18 lần |
| Đầu 3: 25 lần | Đuôi 3: 21 lần | Tổng 3: 14 lần |
| Đầu 4: 21 lần | Đuôi 4: 22 lần | Tổng 4: 22 lần |
| Đầu 5: 17 lần | Đuôi 5: 18 lần | Tổng 5: 30 lần |
| Đầu 6: 18 lần | Đuôi 6: 21 lần | Tổng 6: 21 lần |
| Đầu 7: 21 lần | Đuôi 7: 19 lần | Tổng 7: 15 lần |
| Đầu 8: 14 lần | Đuôi 8: 32 lần | Tổng 8: 20 lần |
| Đầu 9: 23 lần | Đuôi 9: 22 lần | Tổng 9: 28 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
37
|
về 57 lần |
|
15
|
về 55 lần |
|
69
|
về 54 lần |
|
41
|
về 52 lần |
|
44
|
về 51 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
46
|
về 51 lần |
|
96
|
về 50 lần |
|
97
|
về 50 lần |
|
14
|
về 48 lần |
|
06
|
về 47 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 397 lần | Đuôi 0: 372 lần | Tổng 0: 408 lần |
| Đầu 1: 428 lần | Đuôi 1: 378 lần | Tổng 1: 375 lần |
| Đầu 2: 369 lần | Đuôi 2: 352 lần | Tổng 2: 361 lần |
| Đầu 3: 397 lần | Đuôi 3: 374 lần | Tổng 3: 381 lần |
| Đầu 4: 417 lần | Đuôi 4: 421 lần | Tổng 4: 392 lần |
| Đầu 5: 400 lần | Đuôi 5: 389 lần | Tổng 5: 455 lần |
| Đầu 6: 415 lần | Đuôi 6: 430 lần | Tổng 6: 435 lần |
| Đầu 7: 360 lần | Đuôi 7: 423 lần | Tổng 7: 387 lần |
| Đầu 8: 364 lần | Đuôi 8: 382 lần | Tổng 8: 363 lần |
| Đầu 9: 395 lần | Đuôi 9: 421 lần | Tổng 9: 385 lần |
Việc theo dõi XSMT 90 ngày là lựa chọn sáng suốt cho người chơi muốn phân tích sâu và nâng cao cơ hội dự đoán trúng thưởng. Với khoảng thời gian 3 tháng, người chơi có thể nhìn nhận được toàn cảnh biến động của các con số, từ đó phát hiện các quy luật lặp lại hoặc cặp số gan chưa về.
Bảng KQXSMT 90 ngày tổng hợp đầy đủ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày gần nhất của các đài như Khánh Hòa, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Bình Định,... Mỗi kỳ quay được trình bày chi tiết từ giải đặc biệt đến giải bảy, kèm theo thống kê lô tô đầu – đuôi rõ ràng, dễ tra cứu và phân tích.
SXMT 90 ngày không chỉ là công cụ xem kết quả mà còn là dữ liệu quan trọng giúp người chơi soi cầu, nhận biết xu hướng ra số. Việc theo dõi XSMT 3 tháng giúp người chơi xác định được những con số thường xuyên xuất hiện, tần suất cặp số về cùng nhau, hoặc các chu kỳ đặc biệt có thể lặp lại trong thời gian tới.
Tóm lại, theo dõi XSMT 90 ngày là chiến lược thông minh cho người chơi chuyên nghiệp. Dựa vào Kết quả xổ số miền Trung trong 90 ngày, bạn có thể xây dựng kế hoạch chơi bài bản, giảm rủi ro và tăng khả năng trúng thưởng trong các kỳ xổ số miền Trung sắp tới.


