
Kết quả xổ số miền Trung 100 ngày - KQXSMT 100 ngày
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 04-10-2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 89 | 72 |
G7 | 139 | 702 | 911 |
G6 | 1154
8845
7521 | 7484
5569
2165 | 5684
2784
8023 |
G5 | 9719 | 9502 | 9569 |
G4 | 50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098 | 92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882 | 19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331 |
G3 | 29641
89862 | 85926
52879 | 32060
60746 |
G2 | 59231 | 54541 | 16823 |
G1 | 44392 | 28622 | 50891 |
ĐB | 086699 | 197666 | 211516 |
Bảng lô tô miền Trung | |||
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2,2 | 0 |
1 | 9 | 1,6 | |
2 | 1 | 2,6 | 3,3 |
3 | 1,7,9 | 1 | |
4 | 0,1,5 | 1 | 3,6,9 |
5 | 4 | 5 | |
6 | 2,9 | 5,6,7,9 | 0,3,9 |
7 | 6 | 6,7,8,9 | 2 |
8 | 0 | 2,4,9 | 4,4 |
9 | 2,5,8,9 | 0 | 0,1,7 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 03-10-2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 04 | 37 |
G7 | 022 | 350 |
G6 | 0009
8889
2135 | 9400
7315
0347 |
G5 | 3373 | 7226 |
G4 | 20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315 | 33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310 |
G3 | 23336
44815 | 91573
30665 |
G2 | 43644 | 11064 |
G1 | 88224 | 84257 |
ĐB | 222490 | 677136 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4,9 | 0 |
1 | 5,5,5 | 0,5 |
2 | 2,4 | 0,6 |
3 | 1,5,6 | 6,7 |
4 | 4 | 7 |
5 | 0,4,7 | |
6 | 0 | 4,5,5 |
7 | 3,3,5 | 3,4,6,9 |
8 | 8,9 | |
9 | 0 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 02-10-2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 16 | 27 |
G7 | 494 | 998 | 994 |
G6 | 4554
2513
1124 | 4681
4598
3390 | 7535
9569
9054 |
G5 | 4829 | 5661 | 1254 |
G4 | 19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451 | 74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746 | 86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647 |
G3 | 62165
04350 | 06107
96918 | 92798
53490 |
G2 | 49765 | 77029 | 69232 |
G1 | 93930 | 63140 | 92297 |
ĐB | 562990 | 432514 | 891563 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 4,7 | 2,3 |
1 | 3,6 | 4,4,6,7,8 | 8 |
2 | 0,4,9 | 9 | 5,7 |
3 | 0 | 0,2,5 | |
4 | 8 | 0,6,9 | 7 |
5 | 0,1,4 | 0 | 4,4 |
6 | 5,5,6 | 1 | 3,9 |
7 | 8 | ||
8 | 1 | 7 | |
9 | 0,4,9 | 0,8,8 | 0,4,7,8 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 01-10-2025
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 22 | 40 |
G7 | 234 | 432 |
G6 | 1756
1983
5013 | 7581
5609
4447 |
G5 | 5001 | 0047 |
G4 | 69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705 | 85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119 |
G3 | 55597
08302 | 25756
42811 |
G2 | 86198 | 85450 |
G1 | 13402 | 12850 |
ĐB | 732606 | 960515 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,2,2,5,6 | 1,9 |
1 | 3 | 1,5,8,8,9 |
2 | 0,2 | 9 |
3 | 4,5,8 | 2 |
4 | 3,6 | 0,7,7 |
5 | 6 | 0,0,1,6 |
6 | 3 | |
7 | ||
8 | 0,3 | 1 |
9 | 7,8 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 30-09-2025
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 94 | 65 |
G7 | 043 | 305 |
G6 | 0367
4463
3899 | 8258
6627
8413 |
G5 | 4893 | 0363 |
G4 | 30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395 | 89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773 |
G3 | 22431
60074 | 95093
57411 |
G2 | 79332 | 62170 |
G1 | 36145 | 91108 |
ĐB | 693869 | 296856 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8 | |
1 | 8 | 1,3,4 |
2 | 7 | 7 |
3 | 1,2,2,5 | |
4 | 3,5 | |
5 | 6,6,8 | |
6 | 3,7,9 | 2,3,5 |
7 | 4,9 | 0,0,3 |
8 | 0,5 | |
9 | 0,3,4,5,9 | 3 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 29-09-2025
TT.Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 64 | 02 |
G7 | 031 | 762 |
G6 | 1524
9591
8559 | 5240
4583
9241 |
G5 | 2821 | 8653 |
G4 | 62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474 | 96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023 |
G3 | 11984
14126 | 42157
98784 |
G2 | 77424 | 12461 |
G1 | 60191 | 91349 |
ĐB | 543916 | 521927 |
Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 2,2 |
1 | 3,6 | |
2 | 1,4,4,6,7 | 3,7 |
3 | 1 | |
4 | 0,1,2,9,9 | |
5 | 9,9 | 3,7 |
6 | 1,4 | 1,2 |
7 | 4,5 | 0 |
8 | 4 | 3,4,9 |
9 | 1,1 | 7 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 28-09-2025
Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 01 | 45 |
G7 | 612 | 346 | 727 |
G6 | 8800
1649
4816 | 8368
2302
8479 | 7421
2918
9923 |
G5 | 5045 | 3269 | 1338 |
G4 | 16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716 | 36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827 | 05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855 |
G3 | 55190
77052 | 74977
76154 | 16099
09654 |
G2 | 28825 | 41761 | 79982 |
G1 | 83371 | 88702 | 65092 |
ĐB | 134441 | 221981 | 980109 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,2 | 1,2,2 | 0,5,9 |
1 | 2,6,6,9 | 4 | 8,8 |
2 | 5 | 7 | 1,3,7,7 |
3 | 7 | 4 | 8 |
4 | 1,5,9 | 6,9 | 5 |
5 | 2,9 | 0,4 | 4,5 |
6 | 0,4 | 1,8,9 | 8 |
7 | 1 | 7,7,9 | |
8 | 1 | 2 | |
9 | 0,9 | 5 | 2,5,9 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 27-09-2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 74 | 86 |
G7 | 125 | 910 | 571 |
G6 | 5783
1194
0226 | 3477
8997
1196 | 4654
7515
4221 |
G5 | 5432 | 5200 | 6910 |
G4 | 76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900 | 02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983 | 62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463 |
G3 | 09579
27049 | 10271
29180 | 93129
70912 |
G2 | 94159 | 70634 | 94046 |
G1 | 69760 | 32283 | 63663 |
ĐB | 888186 | 189481 | 843701 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 0,9 | 1,2 |
1 | 5,5,8 | 0 | 0,2,5 |
2 | 5,6 | 1,6,9 | |
3 | 2 | 4,7 | 1 |
4 | 9 | 0 | 6 |
5 | 0,9 | 8 | 4 |
6 | 0,2,8 | 2,3,3 | |
7 | 9 | 1,1,4,6,7 | 1 |
8 | 3,6 | 0,1,3,3 | 0,1,6 |
9 | 4 | 6,7 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 26-09-2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 56 | 72 |
G7 | 830 | 284 |
G6 | 1453
3025
3900 | 0459
0968
6377 |
G5 | 3813 | 9816 |
G4 | 26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677 | 64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094 |
G3 | 95426
28021 | 48215
44987 |
G2 | 98248 | 57656 |
G1 | 21921 | 47327 |
ĐB | 996946 | 744234 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | 7 |
1 | 0,3 | 5,5,6 |
2 | 1,1,5,6 | 7 |
3 | 0,0 | 2,4 |
4 | 0,6,8 | |
5 | 3,6 | 0,6,9,9 |
6 | 3,8 | |
7 | 2,7 | 2,7 |
8 | 4,7 | |
9 | 1,4 | 4 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 25-09-2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 90 | 70 |
G7 | 369 | 508 | 071 |
G6 | 2446
5272
3719 | 2212
5905
6032 | 4401
0549
3884 |
G5 | 2496 | 0768 | 7578 |
G4 | 18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397 | 28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904 | 17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972 |
G3 | 86244
30539 | 63513
94200 | 72645
93377 |
G2 | 02134 | 40022 | 95075 |
G1 | 71936 | 73475 | 89123 |
ĐB | 091434 | 453805 | 548107 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,4,5,5,8 | 1,7 | |
1 | 2,9 | 2,3 | 1,9 |
2 | 1,2 | 3,9 | |
3 | 1,4,4,5,6,9 | 2 | |
4 | 4,6 | 5,9 | |
5 | 0 | 6 | 0 |
6 | 6,9 | 4,8,8 | |
7 | 2 | 5 | 0,1,2,5,7,8 |
8 | 8 | 4,7 | |
9 | 6,7,8 | 0 | 6 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
34
|
về 7 lần |
81
|
về 7 lần |
05
|
về 6 lần |
14
|
về 6 lần |
28
|
về 6 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 6 lần |
90
|
về 6 lần |
17
|
về 5 lần |
70
|
về 5 lần |
00
|
về 4 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 23 lần | Đuôi 0: 32 lần | Tổng 0: 23 lần |
Đầu 1: 26 lần | Đuôi 1: 33 lần | Tổng 1: 20 lần |
Đầu 2: 21 lần | Đuôi 2: 18 lần | Tổng 2: 17 lần |
Đầu 3: 29 lần | Đuôi 3: 21 lần | Tổng 3: 19 lần |
Đầu 4: 23 lần | Đuôi 4: 34 lần | Tổng 4: 17 lần |
Đầu 5: 19 lần | Đuôi 5: 19 lần | Tổng 5: 31 lần |
Đầu 6: 31 lần | Đuôi 6: 32 lần | Tổng 6: 23 lần |
Đầu 7: 22 lần | Đuôi 7: 20 lần | Tổng 7: 31 lần |
Đầu 8: 24 lần | Đuôi 8: 20 lần | Tổng 8: 27 lần |
Đầu 9: 25 lần | Đuôi 9: 14 lần | Tổng 9: 35 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
54
|
về 65 lần |
34
|
về 61 lần |
00
|
về 59 lần |
69
|
về 58 lần |
79
|
về 57 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
98
|
về 57 lần |
82
|
về 55 lần |
24
|
về 54 lần |
60
|
về 53 lần |
68
|
về 53 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 425 lần | Đuôi 0: 461 lần | Tổng 0: 442 lần |
Đầu 1: 440 lần | Đuôi 1: 417 lần | Tổng 1: 439 lần |
Đầu 2: 440 lần | Đuôi 2: 420 lần | Tổng 2: 432 lần |
Đầu 3: 429 lần | Đuôi 3: 397 lần | Tổng 3: 393 lần |
Đầu 4: 432 lần | Đuôi 4: 476 lần | Tổng 4: 422 lần |
Đầu 5: 448 lần | Đuôi 5: 420 lần | Tổng 5: 440 lần |
Đầu 6: 462 lần | Đuôi 6: 441 lần | Tổng 6: 453 lần |
Đầu 7: 435 lần | Đuôi 7: 450 lần | Tổng 7: 473 lần |
Đầu 8: 392 lần | Đuôi 8: 436 lần | Tổng 8: 432 lần |
Đầu 9: 471 lần | Đuôi 9: 456 lần | Tổng 9: 448 lần |
Việc theo dõi XSMT 100 ngày là bước đi cần thiết đối với những người chơi xổ số muốn phân tích chuyên sâu và nâng cao cơ hội chiến thắng. Với dữ liệu kéo dài trong 100 ngày, người chơi có thể quan sát rõ ràng các chu kỳ lặp lại, tần suất xuất hiện của các con số, từ đó đưa ra quyết định chơi có căn cứ hơn.
Bảng KQXSMT 100 ngày cung cấp kết quả xổ số miền Trung 100 ngày gần nhất, bao gồm kết quả từ các đài như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Quảng Nam, Bình Định, Thừa Thiên Huế,... Dữ liệu được trình bày đầy đủ từ giải đặc biệt đến giải bảy, cùng thống kê lô tô đầu – đuôi, giúp người chơi dễ dàng tra cứu và phân tích xu hướng.
SXMT 100 ngày không chỉ hỗ trợ việc tra cứu mà còn là công cụ quan trọng cho việc soi cầu, lọc số gan, số ra nhiều, số lặp theo chu kỳ. Việc theo dõi trong 100 ngày giúp người chơi có cái nhìn dài hạn, đánh giá chính xác hơn các dãy số tiềm năng sẽ về trong tương lai gần.
Tóm lại, theo dõi Xổ số miền Trung trong 100 ngày là chiến lược hiệu quả dành cho người chơi muốn nâng cao tỷ lệ trúng thưởng. Dựa vào KQXSMT 100 ngày, bạn hoàn toàn có thể phân tích dữ liệu một cách khoa học, từ đó xây dựng lộ trình chơi thông minh và bền vững hơn.