Kết quả xổ số miền Trung 100 ngày - KQXSMT 100 ngày
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 19-08-2025
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 45 | 17 |
G7 | 090 | 755 |
G6 | 2590
2932
3547 | 9989
1391
9166 |
G5 | 2598 | 0712 |
G4 | 91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186 | 60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261 |
G3 | 47231
08834 | 58855
81617 |
G2 | 59541 | 33091 |
G1 | 03732 | 55557 |
ĐB | 199246 | 839266 |
Bảng lô tô miền Trung | ||
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 2,3,6,7,7 | |
2 | 1 | |
3 | 0,1,2,2,4,6 | 7 |
4 | 1,4,5,6,7 | |
5 | 3,5,5,7 | |
6 | 1,6,6 | |
7 | ||
8 | 2,6,9 | 9 |
9 | 0,0,0,8 | 1,1,8 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 18-08-2025
TT.Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 60 | 55 |
G7 | 432 | 320 |
G6 | 9699
5609
5009 | 9528
3134
9987 |
G5 | 9988 | 6135 |
G4 | 27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995 | 97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000 |
G3 | 74420
92593 | 65366
14376 |
G2 | 87784 | 18574 |
G1 | 84642 | 54473 |
ĐB | 759442 | 356594 |
Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,9,9 | 0 |
1 | 6 | 1,7 |
2 | 0 | 0,5,8 |
3 | 2,5 | 4,5 |
4 | 2,2,6 | |
5 | 0,2,5 | |
6 | 0,4 | 6 |
7 | 7 | 3,4,6 |
8 | 4,8 | 2,7 |
9 | 3,5,9 | 4 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 17-08-2025
Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 71 | 23 |
G7 | 914 | 134 | 705 |
G6 | 5386
6573
2900 | 4630
8931
5839 | 2804
2893
5162 |
G5 | 1107 | 5270 | 6500 |
G4 | 99523
62125
60246
06548
39172
80515
70055 | 85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528 | 07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263 |
G3 | 04568
49479 | 81439
18071 | 04511
68516 |
G2 | 28665 | 00488 | 90015 |
G1 | 67743 | 83596 | 33765 |
ĐB | 022480 | 188844 | 215741 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,7 | 3 | 0,4,5 |
1 | 4,5 | 9 | 1,5,6 |
2 | 3,5,9 | 8 | 3 |
3 | 0,1,4,9,9 | ||
4 | 3,6,8 | 2,4 | 1,5,7 |
5 | 5 | 0 | |
6 | 5,8 | 4 | 2,3,5,6 |
7 | 2,3,9 | 0,1,1 | 7 |
8 | 0,6 | 2,8 | |
9 | 5,6 | 3,4 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 16-08-2025
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 84 | 84 |
G7 | 069 | 466 | 935 |
G6 | 8530
6064
8201 | 7697
2929
9143 | 3862
3987
2791 |
G5 | 5035 | 6374 | 0849 |
G4 | 46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426 | 15888
43959
11248
27048
79708
68768
52132 | 70267
06949
18008
79672
25672
77172
06365 |
G3 | 01474
04143 | 55017
71344 | 63859
40368 |
G2 | 54632 | 60436 | 48933 |
G1 | 14780 | 35985 | 26245 |
ĐB | 957263 | 097562 | 176461 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | 8 |
1 | 2,3 | 7 | |
2 | 6,6 | 9 | |
3 | 0,2,2,5 | 2,6 | 3,5 |
4 | 3 | 3,4,8,8 | 5,9,9 |
5 | 6,8 | 9 | 9 |
6 | 3,4,9 | 2,6,8 | 1,2,5,7,8 |
7 | 4,9 | 4 | 2,2,2 |
8 | 0 | 4,5,8 | 4,7 |
9 | 7 | 1 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 15-08-2025
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 09 | 34 |
G7 | 683 | 097 |
G6 | 5785
1096
2806 | 0179
3795
1819 |
G5 | 0680 | 5233 |
G4 | 82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629 | 30398
19935
68090
20383
80388
33754
23253 |
G3 | 14060
28947 | 92329
55869 |
G2 | 15372 | 72566 |
G1 | 01056 | 34292 |
ĐB | 673864 | 587261 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,8,9 | |
1 | 0,1 | 9 |
2 | 9 | 9 |
3 | 3,4,5 | |
4 | 7,7 | |
5 | 6 | 3,4 |
6 | 0,4,8,9 | 1,6,9 |
7 | 2 | 9 |
8 | 0,3,5 | 3,8 |
9 | 6 | 0,2,5,7,8 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 14-08-2025
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 75 | 70 |
G7 | 248 | 317 | 708 |
G6 | 0761
6530
3141 | 6359
6268
6135 | 9152
2591
8462 |
G5 | 2381 | 1948 | 7183 |
G4 | 85714
29847
43028
57414
50511
88459
06007 | 42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008 | 13293
09894
87533
12939
96900
53657
13858 |
G3 | 27358
03335 | 42778
38079 | 06259
82507 |
G2 | 05112 | 49849 | 24834 |
G1 | 69386 | 94473 | 32625 |
ĐB | 221816 | 939537 | 011559 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0,6,8 | 0,7,8 |
1 | 1,2,4,4,6 | 7 | |
2 | 8 | 5 | |
3 | 0,5 | 5,7 | 3,4,9 |
4 | 1,7,8 | 8,9,9 | |
5 | 8,9 | 9 | 2,7,8,9,9 |
6 | 1 | 8 | 2 |
7 | 3 | 0,3,5,5,8,9 | 0 |
8 | 1,6 | 6 | 3 |
9 | 1,3,4 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 13-08-2025
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 48 | 63 |
G7 | 486 | 473 |
G6 | 3634
9613
4779 | 8691
6039
8689 |
G5 | 1370 | 8052 |
G4 | 48631
89397
95917
47429
85642
35526
30717 | 73035
45969
90574
87795
48714
53205
42470 |
G3 | 09696
75045 | 09711
80864 |
G2 | 95842 | 99551 |
G1 | 54854 | 64115 |
ĐB | 724034 | 235966 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | |
1 | 3,7,7 | 1,4,5 |
2 | 6,9 | |
3 | 1,4,4 | 5,9 |
4 | 2,2,5,8 | |
5 | 4 | 1,2 |
6 | 3,4,6,9 | |
7 | 0,9 | 0,3,4 |
8 | 6 | 9 |
9 | 6,7 | 1,5 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 12-08-2025
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 58 | 10 |
G7 | 330 | 102 |
G6 | 6195
2146
0101 | 5863
0035
7985 |
G5 | 3779 | 3302 |
G4 | 64932
04463
26494
55711
75379
87673
27548 | 33556
25493
10773
75086
60420
94222
65848 |
G3 | 91122
28088 | 17770
48616 |
G2 | 97059 | 98640 |
G1 | 55003 | 44760 |
ĐB | 941126 | 785398 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,3 | 2,2 |
1 | 1 | 0,6 |
2 | 2,6 | 0,2 |
3 | 0,2 | 5 |
4 | 6,8 | 0,8 |
5 | 8,9 | 6 |
6 | 3 | 0,3 |
7 | 3,9,9 | 0,3 |
8 | 8 | 5,6 |
9 | 4,5 | 3,8 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 11-08-2025
TT.Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 91 | 05 |
G7 | 521 | 246 |
G6 | 5927
3206
3488 | 5739
4164
4911 |
G5 | 1770 | 4341 |
G4 | 06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800 | 15151
03008
18904
99471
52423
69027
57519 |
G3 | 36309
48728 | 00353
14150 |
G2 | 30227 | 90538 |
G1 | 42288 | 84668 |
ĐB | 857798 | 000927 |
Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,6,9 | 4,5,8 |
1 | 1,9 | |
2 | 1,7,7,7,8 | 3,7,7 |
3 | 5 | 8,9 |
4 | 1,6 | |
5 | 0,1,3 | |
6 | 4,8 | |
7 | 0 | 1 |
8 | 0,7,8,8 | |
9 | 1,8,8 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 10-08-2025
Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 82 | 75 |
G7 | 544 | 862 | 530 |
G6 | 2923
8729
0965 | 4040
9415
2101 | 3616
0025
1756 |
G5 | 3505 | 5642 | 8740 |
G4 | 75358
43808
79969
28559
56582
09190
92920 | 17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683 | 32850
50219
74768
33185
10076
37473
60029 |
G3 | 44149
28665 | 73187
22651 | 26490
90110 |
G2 | 72991 | 27388 | 23924 |
G1 | 04399 | 90413 | 55302 |
ĐB | 987034 | 152981 | 601376 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,5,8 | 1 | 2 |
1 | 3,5,6 | 0,6,9 | |
2 | 0,3,9 | 4,5,9 | |
3 | 4 | 0 | |
4 | 4,9 | 0,2,6,8 | 0 |
5 | 8,9 | 1,2 | 0,6 |
6 | 5,5,9 | 2,3 | 8 |
7 | 5 | 3,5,6,6 | |
8 | 2 | 1,2,3,7,8 | 5 |
9 | 0,1,9 | 0 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
05
|
về 7 lần |
17
|
về 6 lần |
43
|
về 6 lần |
63
|
về 6 lần |
03
|
về 5 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
11
|
về 5 lần |
28
|
về 5 lần |
32
|
về 5 lần |
34
|
về 5 lần |
59
|
về 5 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 23 lần | Đuôi 0: 28 lần | Tổng 0: 18 lần |
Đầu 1: 27 lần | Đuôi 1: 25 lần | Tổng 1: 21 lần |
Đầu 2: 26 lần | Đuôi 2: 26 lần | Tổng 2: 20 lần |
Đầu 3: 22 lần | Đuôi 3: 28 lần | Tổng 3: 25 lần |
Đầu 4: 21 lần | Đuôi 4: 26 lần | Tổng 4: 22 lần |
Đầu 5: 21 lần | Đuôi 5: 18 lần | Tổng 5: 29 lần |
Đầu 6: 27 lần | Đuôi 6: 24 lần | Tổng 6: 24 lần |
Đầu 7: 25 lần | Đuôi 7: 24 lần | Tổng 7: 29 lần |
Đầu 8: 27 lần | Đuôi 8: 23 lần | Tổng 8: 27 lần |
Đầu 9: 23 lần | Đuôi 9: 20 lần | Tổng 9: 27 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
82
|
về 60 lần |
70
|
về 58 lần |
19
|
về 57 lần |
32
|
về 56 lần |
11
|
về 54 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
24
|
về 54 lần |
60
|
về 54 lần |
17
|
về 51 lần |
23
|
về 51 lần |
34
|
về 51 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 426 lần | Đuôi 0: 458 lần | Tổng 0: 452 lần |
Đầu 1: 432 lần | Đuôi 1: 408 lần | Tổng 1: 425 lần |
Đầu 2: 442 lần | Đuôi 2: 436 lần | Tổng 2: 432 lần |
Đầu 3: 429 lần | Đuôi 3: 455 lần | Tổng 3: 399 lần |
Đầu 4: 436 lần | Đuôi 4: 440 lần | Tổng 4: 409 lần |
Đầu 5: 428 lần | Đuôi 5: 406 lần | Tổng 5: 465 lần |
Đầu 6: 454 lần | Đuôi 6: 428 lần | Tổng 6: 442 lần |
Đầu 7: 440 lần | Đuôi 7: 415 lần | Tổng 7: 470 lần |
Đầu 8: 424 lần | Đuôi 8: 445 lần | Tổng 8: 426 lần |
Đầu 9: 445 lần | Đuôi 9: 465 lần | Tổng 9: 436 lần |
Việc theo dõi XSMT 100 ngày là bước đi cần thiết đối với những người chơi xổ số muốn phân tích chuyên sâu và nâng cao cơ hội chiến thắng. Với dữ liệu kéo dài trong 100 ngày, người chơi có thể quan sát rõ ràng các chu kỳ lặp lại, tần suất xuất hiện của các con số, từ đó đưa ra quyết định chơi có căn cứ hơn.
Bảng KQXSMT 100 ngày cung cấp kết quả xổ số miền Trung 100 ngày gần nhất, bao gồm kết quả từ các đài như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Quảng Nam, Bình Định, Thừa Thiên Huế,... Dữ liệu được trình bày đầy đủ từ giải đặc biệt đến giải bảy, cùng thống kê lô tô đầu – đuôi, giúp người chơi dễ dàng tra cứu và phân tích xu hướng.
SXMT 100 ngày không chỉ hỗ trợ việc tra cứu mà còn là công cụ quan trọng cho việc soi cầu, lọc số gan, số ra nhiều, số lặp theo chu kỳ. Việc theo dõi trong 100 ngày giúp người chơi có cái nhìn dài hạn, đánh giá chính xác hơn các dãy số tiềm năng sẽ về trong tương lai gần.
Tóm lại, theo dõi Xổ số miền Trung trong 100 ngày là chiến lược hiệu quả dành cho người chơi muốn nâng cao tỷ lệ trúng thưởng. Dựa vào KQXSMT 100 ngày, bạn hoàn toàn có thể phân tích dữ liệu một cách khoa học, từ đó xây dựng lộ trình chơi thông minh và bền vững hơn.