XSMT 50 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 50 ngày - KQXSMT 50 ngày
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 05-12-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 95 | 86 |
| G7 | 822 | 241 |
| G6 | 1001
7539
7950 | 2380
0718
1828 |
| G5 | 5110 | 9524 |
| G4 | 39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801 | 15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897 |
| G3 | 55657
85347 | 84054
09088 |
| G2 | 10887 | 87080 |
| G1 | 60236 | 37517 |
| ĐB | 097599 | 721878 |
| Bảng lô tô miền Trung | ||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,1,8 | 4 |
| 1 | 0 | 7,8 |
| 2 | 2 | 4,6,8 |
| 3 | 0,6,9 | 2 |
| 4 | 7 | 1 |
| 5 | 0,7 | 4 |
| 6 | 0 | |
| 7 | 1,8 | |
| 8 | 6,7,9 | 0,0,6,8 |
| 9 | 3,5,9 | 5,5,7 |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 04-12-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 78 | 14 | 00 |
| G7 | 041 | 132 | 268 |
| G6 | 2239
1319
0945 | 3747
9726
2269 | 5666
2394
8781 |
| G5 | 4541 | 5078 | 9547 |
| G4 | 41058
42644
71663
16760
00157
85214
96278 | 51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271 | 04610
20028
72149
85461
94330
51530
98975 |
| G3 | 62218
63170 | 57637
75186 | 50352
60532 |
| G2 | 69951 | 89443 | 62704 |
| G1 | 14110 | 57745 | 42988 |
| ĐB | 255065 | 213069 | 952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 0,4 | |
| 1 | 0,4,8,9 | 4 | 0 |
| 2 | 6 | 6,8 | |
| 3 | 9 | 2,7,7 | 0,0,2 |
| 4 | 1,1,4,5 | 3,5,6,7 | 7,9 |
| 5 | 1,7,8 | 2 | |
| 6 | 0,3,5 | 0,9,9 | 1,6,8 |
| 7 | 0,8,8 | 1,3,8 | 5 |
| 8 | 2,6 | 1,8 | |
| 9 | 4 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 03-12-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 22 | 70 |
| G7 | 964 | 161 |
| G6 | 7044
3687
1065 | 0809
1761
1117 |
| G5 | 6991 | 2481 |
| G4 | 66780
61198
48209
91042
09852
93043
52727 | 53677
73766
98832
49176
99955
62246
92448 |
| G3 | 69480
35014 | 85371
80242 |
| G2 | 49091 | 76803 |
| G1 | 46623 | 61358 |
| ĐB | 090741 | 259351 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 9 | 3,9 |
| 1 | 4 | 7 |
| 2 | 2,3,7 | |
| 3 | 2 | |
| 4 | 1,2,3,4 | 2,6,8 |
| 5 | 2 | 1,5,8 |
| 6 | 4,5 | 1,1,6 |
| 7 | 0,1,6,7 | |
| 8 | 0,0,7 | 1 |
| 9 | 1,1,8 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 02-12-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 89 | 74 |
| G7 | 889 | 391 |
| G6 | 2805
2451
4933 | 0792
4222
7015 |
| G5 | 6350 | 2882 |
| G4 | 39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149 | 39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413 |
| G3 | 11909
82071 | 45264
15134 |
| G2 | 74193 | 02537 |
| G1 | 99741 | 80268 |
| ĐB | 880648 | 372772 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 5,9 | |
| 1 | 8 | 3,5 |
| 2 | 1 | 2 |
| 3 | 3 | 4,7 |
| 4 | 1,4,8,9 | 0,2 |
| 5 | 0,1,1,8 | 4,9 |
| 6 | 0,3,4,8 | |
| 7 | 1,8 | 2,4 |
| 8 | 9,9 | 2 |
| 9 | 3 | 1,2 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 01-12-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 54 | 91 |
| G7 | 703 | 373 |
| G6 | 1278
5866
7965 | 3480
4073
9797 |
| G5 | 9031 | 4121 |
| G4 | 01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444 | 66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031 |
| G3 | 26369
53061 | 74755
92837 |
| G2 | 59653 | 38374 |
| G1 | 65048 | 73321 |
| ĐB | 385900 | 540623 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0,0,3,7 | |
| 1 | 1 | |
| 2 | 1 | 1,1,3,6,7 |
| 3 | 1,9 | 1,7,7 |
| 4 | 4,8 | |
| 5 | 3,4,8 | 5 |
| 6 | 1,5,6,9 | 4,5,9 |
| 7 | 8 | 3,3,4 |
| 8 | 0 | |
| 9 | 1,7 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 30-11-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 50 | 14 | 49 |
| G7 | 687 | 444 | 881 |
| G6 | 7055
1710
4640 | 4691
5077
6394 | 7217
7397
6694 |
| G5 | 7875 | 0676 | 4140 |
| G4 | 28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742 | 66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615 | 18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114 |
| G3 | 25903
04051 | 35789
72760 | 16789
82088 |
| G2 | 42773 | 75029 | 45342 |
| G1 | 83054 | 57031 | 71039 |
| ĐB | 111890 | 635288 | 231486 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,6 | 0,0 | |
| 1 | 0 | 4,5 | 4,5,7 |
| 2 | 9 | ||
| 3 | 1 | 6,8,9 | |
| 4 | 0,0,2 | 4 | 0,2,9 |
| 5 | 0,1,3,4,5 | 0 | |
| 6 | 0 | 0,0 | 7 |
| 7 | 1,3,5,9 | 4,6,7 | 2 |
| 8 | 7 | 4,5,8,9 | 1,6,8,9 |
| 9 | 0 | 1,4 | 4,7 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 29-11-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 12 | 06 | 28 |
| G7 | 606 | 524 | 296 |
| G6 | 3020
5284
7395 | 2081
5565
2606 | 2205
7568
9685 |
| G5 | 1378 | 8253 | 3733 |
| G4 | 86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879 | 02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054 | 04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618 |
| G3 | 58486
27862 | 34728
75129 | 17823
47190 |
| G2 | 41319 | 46562 | 40688 |
| G1 | 20238 | 67989 | 32954 |
| ĐB | 826701 | 359136 | 342832 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | 4,6,6,8 | 1,5,5,9 |
| 1 | 2,9 | 4 | 8 |
| 2 | 0,9 | 4,8,9 | 3,8 |
| 3 | 4,8 | 6 | 2,2,3,7 |
| 4 | 4 | 9 | |
| 5 | 3,4,9 | 4 | |
| 6 | 2 | 2,5 | 8 |
| 7 | 8,9 | ||
| 8 | 4,6 | 1,8,9 | 5,8 |
| 9 | 1,2,5,9 | 0,5,6 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 28-11-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 46 | 28 |
| G7 | 151 | 074 |
| G6 | 7050
3325
6623 | 5293
9104
9034 |
| G5 | 1913 | 3412 |
| G4 | 01410
98126
51374
12645
46563
87796
12139 | 59102
02467
82622
55632
66280
16548
19176 |
| G3 | 10716
00110 | 84552
97861 |
| G2 | 92344 | 51422 |
| G1 | 84294 | 75488 |
| ĐB | 609963 | 400239 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 2,4 | |
| 1 | 0,0,3,6 | 2 |
| 2 | 3,5,6 | 2,2,8 |
| 3 | 9 | 2,4,9 |
| 4 | 4,5,6 | 8 |
| 5 | 0,1 | 2 |
| 6 | 3,3 | 1,7 |
| 7 | 4 | 4,6 |
| 8 | 0,8 | |
| 9 | 4,6 | 3 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 27-11-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 79 | 36 | 38 |
| G7 | 957 | 522 | 092 |
| G6 | 4015
8634
5220 | 3789
8542
4672 | 4949
0533
1316 |
| G5 | 4918 | 3947 | 0067 |
| G4 | 89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428 | 67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458 | 23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406 |
| G3 | 33824
69412 | 16799
86306 | 99534
74845 |
| G2 | 86815 | 07320 | 95400 |
| G1 | 32224 | 85953 | 73317 |
| ĐB | 069617 | 664082 | 360111 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 6 | 0,6 |
| 1 | 2,5,5,7,8 | 1,6,7,9 | |
| 2 | 0,4,4,8 | 0,2 | |
| 3 | 0,4 | 6 | 3,4,8 |
| 4 | 2,7 | 5,9,9 | |
| 5 | 7 | 3,6,8 | |
| 6 | 3 | 4 | 7 |
| 7 | 4,9 | 2,3 | 1 |
| 8 | 4,5 | 2,9 | 6 |
| 9 | 2,8,8,9 | 2,4,6 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 26-11-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 06 | 14 |
| G7 | 293 | 553 |
| G6 | 6588
5115
0632 | 4192
1618
4918 |
| G5 | 0027 | 4411 |
| G4 | 94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633 | 44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317 |
| G3 | 94540
22665 | 48060
12915 |
| G2 | 68415 | 67886 |
| G1 | 06461 | 05830 |
| ĐB | 114364 | 281977 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 6 | |
| 1 | 5,5 | 1,4,5,7,8,8 |
| 2 | 7 | |
| 3 | 2,3,3 | 0 |
| 4 | 0 | 0 |
| 5 | 3,3,9 | |
| 6 | 1,4,5 | 0 |
| 7 | 8 | 4,7 |
| 8 | 6,8 | 6 |
| 9 | 0,2,3,6 | 2,5,7 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 50 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
11
|
về 5 lần |
|
38
|
về 5 lần |
|
90
|
về 5 lần |
|
28
|
về 4 lần |
|
29
|
về 4 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
01
|
về 3 lần |
|
08
|
về 3 lần |
|
41
|
về 3 lần |
|
64
|
về 3 lần |
|
78
|
về 3 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 50 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 14 lần | Đuôi 0: 13 lần | Tổng 0: 14 lần |
| Đầu 1: 12 lần | Đuôi 1: 18 lần | Tổng 1: 16 lần |
| Đầu 2: 18 lần | Đuôi 2: 7 lần | Tổng 2: 9 lần |
| Đầu 3: 16 lần | Đuôi 3: 12 lần | Tổng 3: 8 lần |
| Đầu 4: 8 lần | Đuôi 4: 11 lần | Tổng 4: 11 lần |
| Đầu 5: 7 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 15 lần |
| Đầu 6: 11 lần | Đuôi 6: 9 lần | Tổng 6: 12 lần |
| Đầu 7: 12 lần | Đuôi 7: 10 lần | Tổng 7: 11 lần |
| Đầu 8: 10 lần | Đuôi 8: 20 lần | Tổng 8: 12 lần |
| Đầu 9: 13 lần | Đuôi 9: 12 lần | Tổng 9: 13 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 50 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
78
|
về 33 lần |
|
93
|
về 32 lần |
|
44
|
về 31 lần |
|
79
|
về 30 lần |
|
15
|
về 29 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
33
|
về 29 lần |
|
34
|
về 29 lần |
|
41
|
về 29 lần |
|
55
|
về 29 lần |
|
03
|
về 28 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 50 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 210 lần | Đuôi 0: 204 lần | Tổng 0: 231 lần |
| Đầu 1: 240 lần | Đuôi 1: 203 lần | Tổng 1: 209 lần |
| Đầu 2: 193 lần | Đuôi 2: 200 lần | Tổng 2: 200 lần |
| Đầu 3: 232 lần | Đuôi 3: 219 lần | Tổng 3: 223 lần |
| Đầu 4: 235 lần | Đuôi 4: 227 lần | Tổng 4: 208 lần |
| Đầu 5: 221 lần | Đuôi 5: 205 lần | Tổng 5: 255 lần |
| Đầu 6: 228 lần | Đuôi 6: 233 lần | Tổng 6: 246 lần |
| Đầu 7: 210 lần | Đuôi 7: 228 lần | Tổng 7: 210 lần |
| Đầu 8: 186 lần | Đuôi 8: 222 lần | Tổng 8: 199 lần |
| Đầu 9: 223 lần | Đuôi 9: 237 lần | Tổng 9: 197 lần |
Việc theo dõi XSMT 50 ngày (Xổ số miền Trung 50 ngày) là một trong những phương pháp hữu ích giúp người chơi có cơ sở phân tích và dự đoán kết quả chính xác hơn. Khi theo dõi KQXSMT 50 ngày, bạn sẽ có trong tay dữ liệu thống kê dài hạn, giúp nhận diện quy luật lặp lại của các con số, chu kỳ xuất hiện của các cặp lô hoặc các đầu đuôi đặc biệt.
SXMT 50 ngày cung cấp kết quả xổ số miền Trung 50 ngày gần nhất của các đài miền Trung như Quảng Nam, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Thừa Thiên Huế,... Dữ liệu bao gồm đầy đủ các giải từ giải đặc biệt đến giải bảy, cùng thống kê lô tô đầu – đuôi, giúp người chơi tra cứu dễ dàng, thuận tiện.
Tác dụng nổi bật của việc xem XSMTR trong 50 ngày chính là hỗ trợ người chơi phân tích chuyên sâu và soi cầu hiệu quả. Dữ liệu từ 50 kỳ quay liên tiếp mang tính chính xác cao, giúp người chơi lọc ra những con số thường về, ít về hoặc đang gan lâu – yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng trúng thưởng.
Tóm lại, theo dõi KQXSMT 50 ngày là lựa chọn thông minh cho những ai yêu thích xổ số miền Trung. Với bảng SXMT 50 ngày chi tiết, bạn hoàn toàn có thể xây dựng chiến lược dự đoán chính xác hơn, tăng cơ hội chiến thắng trong từng kỳ quay số.


