XSMT 40 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 40 ngày - KQXSMT 40 ngày
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 14-12-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 35 | 87 | 02 |
| G7 | 924 | 426 | 573 |
| G6 | 8275
9814
7952 | 0609
6626
6368 | 3796
6723
8692 |
| G5 | 3689 | 6749 | 5231 |
| G4 | 15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046 | 39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643 | 43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072 |
| G3 | 48771
90305 | 32747
25883 | 28918
42471 |
| G2 | 13455 | 33822 | 88850 |
| G1 | 41467 | 70511 | 65095 |
| ĐB | 918405 | 173403 | 734008 |
| Bảng lô tô miền Trung | |||
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,5,5 | 3,9 | 2,5,8 |
| 1 | 4,5 | 1 | 8 |
| 2 | 1,4 | 2,6,6 | 3 |
| 3 | 5 | 1 | |
| 4 | 6,6 | 3,7,7,8,9 | |
| 5 | 2,5 | 5,7 | 0 |
| 6 | 4,7 | 5,8 | 3,5,8,9 |
| 7 | 1,5,8 | 4 | 1,2,3 |
| 8 | 9 | 3,7 | 4 |
| 9 | 2,5,6 | ||
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia Dự đoán XSMT hôm nay cực chuẩn
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Mời bạn Quay thử XSMT để chọn ra cặp số may mắn nhất
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 13-12-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 59 | 37 | 49 |
| G7 | 061 | 911 | 896 |
| G6 | 4349
7931
4101 | 6678
7289
1344 | 1592
1443
2682 |
| G5 | 0394 | 7315 | 4691 |
| G4 | 60904
00458
65606
87636
50667
57522
30077 | 96311
43899
96040
07371
26868
01186
58981 | 33816
96015
21647
97236
91754
72162
46146 |
| G3 | 51992
51019 | 29981
22997 | 23615
93801 |
| G2 | 30181 | 10219 | 27774 |
| G1 | 71110 | 10077 | 55270 |
| ĐB | 876923 | 547837 | 727601 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,4,6 | 1,1 | |
| 1 | 0,9 | 1,1,5,9 | 5,5,6 |
| 2 | 2,3 | ||
| 3 | 1,6 | 7,7 | 6 |
| 4 | 9 | 0,4 | 3,6,7,9 |
| 5 | 8,9 | 4 | |
| 6 | 1,7 | 8 | 2 |
| 7 | 7 | 1,7,8 | 0,4 |
| 8 | 1 | 1,1,6,9 | 2 |
| 9 | 2,4 | 7,9 | 1,2,6 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 12-12-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 76 | 22 |
| G7 | 284 | 277 |
| G6 | 9736
9824
7416 | 2910
3007
6640 |
| G5 | 5608 | 2372 |
| G4 | 42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083 | 23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526 |
| G3 | 89696
54283 | 43923
38869 |
| G2 | 02204 | 70037 |
| G1 | 74844 | 68704 |
| ĐB | 992209 | 078145 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,4,8,9 | 4,7 |
| 1 | 6 | 0,3,6 |
| 2 | 4,8 | 2,3,6 |
| 3 | 6 | 3,7 |
| 4 | 4 | 0,5 |
| 5 | 0 | |
| 6 | 9 | 4,9 |
| 7 | 3,6 | 2,7 |
| 8 | 3,3,4,8 | 7 |
| 9 | 6 | 7 |
XSMT / XSMT thứ 5 ngày 11-12-2025
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 28 | 61 | 92 |
| G7 | 563 | 350 | 468 |
| G6 | 8022
3445
3410 | 7335
6377
7703 | 6541
1566
7375 |
| G5 | 8918 | 5549 | 3764 |
| G4 | 28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204 | 42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725 | 51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552 |
| G3 | 76660
19615 | 22452
53492 | 48987
80925 |
| G2 | 30316 | 92401 | 94145 |
| G1 | 49031 | 10993 | 48242 |
| ĐB | 471455 | 051659 | 592916 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,7,9 | 1,3,8 | |
| 1 | 0,5,6,8 | 0,6 | |
| 2 | 2,8 | 5,5,5 | 4,4,5 |
| 3 | 1,3,9 | 2,5 | |
| 4 | 5 | 9 | 1,2,5,9 |
| 5 | 5 | 0,2,9 | 2 |
| 6 | 0,3,6 | 1 | 4,6,8 |
| 7 | 9 | 7,8 | 5,8 |
| 8 | 7 | ||
| 9 | 2,3,5 | 2,8 |
XSMT / XSMT thứ 4 ngày 10-12-2025
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 29 | 32 |
| G7 | 183 | 727 |
| G6 | 3893
0262
4154 | 4448
3686
9169 |
| G5 | 1082 | 6888 |
| G4 | 41607
33304
61032
34858
76202
77084
13488 | 94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559 |
| G3 | 95109
12109 | 50033
54385 |
| G2 | 96365 | 56237 |
| G1 | 98716 | 78008 |
| ĐB | 229771 | 542231 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 2,4,7,9,9 | 7,7,8 |
| 1 | 6 | |
| 2 | 9 | 5,7 |
| 3 | 2 | 1,2,3,7 |
| 4 | 8 | |
| 5 | 4,8 | 9 |
| 6 | 2,5 | 0,8,9 |
| 7 | 1 | 0 |
| 8 | 2,3,4,8 | 5,6,8 |
| 9 | 3 |
XSMT / XSMT thứ 3 ngày 09-12-2025
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 49 | 59 |
| G7 | 850 | 762 |
| G6 | 2757
2396
0750 | 7896
6713
7780 |
| G5 | 8537 | 8887 |
| G4 | 30141
29876
53939
75597
01513
29912
62951 | 88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874 |
| G3 | 38997
82364 | 70489
56644 |
| G2 | 37735 | 96495 |
| G1 | 89123 | 07633 |
| ĐB | 834060 | 735438 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 2,3 | 3,4 |
| 2 | 3 | 2 |
| 3 | 5,7,9 | 3,5,6,8 |
| 4 | 1,9 | 4 |
| 5 | 0,0,1,7 | 1,7,9 |
| 6 | 0,4 | 2 |
| 7 | 6 | 4 |
| 8 | 0,7,9 | |
| 9 | 6,7,7 | 5,6 |
XSMT / XSMT thứ 2 ngày 08-12-2025
| TT.Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 58 | 18 |
| G7 | 177 | 617 |
| G6 | 4828
0040
5264 | 3714
6112
2303 |
| G5 | 0035 | 6930 |
| G4 | 43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533 | 32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984 |
| G3 | 98296
89756 | 44110
54458 |
| G2 | 29853 | 37543 |
| G1 | 65314 | 47497 |
| ĐB | 995605 | 266471 |
| Đầu | TT.Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5 | 3 |
| 1 | 1,4,9 | 0,2,4,7,8 |
| 2 | 8,9 | |
| 3 | 3,5 | 0,7 |
| 4 | 0,7 | 3,4 |
| 5 | 3,6,8,9 | 8 |
| 6 | 4 | |
| 7 | 7 | 0,1,4 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 6,8 | 4,7,8 |
XSMT / XSMT chủ nhật ngày 07-12-2025
| Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 67 | 06 | 54 |
| G7 | 958 | 785 | 384 |
| G6 | 0281
8035
8570 | 2596
7394
1677 | 9784
3274
0113 |
| G5 | 2541 | 0380 | 1569 |
| G4 | 50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858 | 31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629 | 11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078 |
| G3 | 78796
57634 | 16062
09514 | 84636
17667 |
| G2 | 83588 | 79842 | 99644 |
| G1 | 02739 | 15211 | 00317 |
| ĐB | 710146 | 593376 | 073662 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | TT.Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | ||
| 1 | 1,4 | 3,7 | |
| 2 | 3,9 | 6,8 | |
| 3 | 4,5,9 | 6 | |
| 4 | 1,3,4,6 | 2 | 4,6 |
| 5 | 8,8 | 7 | 4,7 |
| 6 | 7,9 | 2 | 2,7,9 |
| 7 | 0,7 | 0,0,6,7 | 4,8 |
| 8 | 1,8 | 0,2,5 | 0,4,4 |
| 9 | 1,2,6 | 4,6 | 9 |
XSMT / XSMT thứ 7 ngày 06-12-2025
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 82 | 63 | 03 |
| G7 | 699 | 749 | 201 |
| G6 | 9519
9641
3770 | 9151
2565
8287 | 5928
7302
7641 |
| G5 | 9021 | 4184 | 7387 |
| G4 | 48171
73902
95989
95624
63928
68031
36060 | 47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322 | 10094
61989
01048
54751
06032
89347
29668 |
| G3 | 21838
43842 | 43696
25095 | 27756
44174 |
| G2 | 45487 | 70736 | 49416 |
| G1 | 84676 | 34540 | 74597 |
| ĐB | 419499 | 683397 | 547993 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 1,2,3 | |
| 1 | 9 | 6 | |
| 2 | 1,4,8 | 2,7,8 | 8 |
| 3 | 1,8 | 6 | 2 |
| 4 | 1,2 | 0,9 | 1,7,8 |
| 5 | 1,2 | 1,6 | |
| 6 | 0 | 3,3,5,6 | 8 |
| 7 | 0,1,6 | 7 | 4 |
| 8 | 2,7,9 | 4,7 | 7,9 |
| 9 | 9,9 | 5,6,7 | 3,4,7 |
XSMT / XSMT thứ 6 ngày 05-12-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 95 | 86 |
| G7 | 822 | 241 |
| G6 | 1001
7539
7950 | 2380
0718
1828 |
| G5 | 5110 | 9524 |
| G4 | 39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801 | 15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897 |
| G3 | 55657
85347 | 84054
09088 |
| G2 | 10887 | 87080 |
| G1 | 60236 | 37517 |
| ĐB | 097599 | 721878 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,1,8 | 4 |
| 1 | 0 | 7,8 |
| 2 | 2 | 4,6,8 |
| 3 | 0,6,9 | 2 |
| 4 | 7 | 1 |
| 5 | 0,7 | 4 |
| 6 | 0 | |
| 7 | 1,8 | |
| 8 | 6,7,9 | 0,0,6,8 |
| 9 | 3,5,9 | 5,5,7 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 40 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
38
|
về 5 lần |
|
11
|
về 4 lần |
|
97
|
về 4 lần |
|
01
|
về 3 lần |
|
05
|
về 3 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
08
|
về 3 lần |
|
23
|
về 3 lần |
|
78
|
về 3 lần |
|
00
|
về 2 lần |
|
28
|
về 2 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 40 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 15 lần | Đuôi 0: 8 lần | Tổng 0: 13 lần |
| Đầu 1: 9 lần | Đuôi 1: 16 lần | Tổng 1: 12 lần |
| Đầu 2: 10 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 8 lần |
| Đầu 3: 12 lần | Đuôi 3: 9 lần | Tổng 3: 5 lần |
| Đầu 4: 8 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 7 lần |
| Đầu 5: 7 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 15 lần |
| Đầu 6: 9 lần | Đuôi 6: 8 lần | Tổng 6: 12 lần |
| Đầu 7: 10 lần | Đuôi 7: 10 lần | Tổng 7: 5 lần |
| Đầu 8: 8 lần | Đuôi 8: 17 lần | Tổng 8: 13 lần |
| Đầu 9: 10 lần | Đuôi 9: 9 lần | Tổng 9: 8 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 40 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
78
|
về 34 lần |
|
15
|
về 27 lần |
|
44
|
về 27 lần |
|
49
|
về 25 lần |
|
06
|
về 24 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
19
|
về 24 lần |
|
33
|
về 24 lần |
|
37
|
về 24 lần |
|
41
|
về 24 lần |
|
69
|
về 24 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 40 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 164 lần | Đuôi 0: 161 lần | Tổng 0: 177 lần |
| Đầu 1: 192 lần | Đuôi 1: 169 lần | Tổng 1: 167 lần |
| Đầu 2: 154 lần | Đuôi 2: 167 lần | Tổng 2: 161 lần |
| Đầu 3: 181 lần | Đuôi 3: 164 lần | Tổng 3: 171 lần |
| Đầu 4: 199 lần | Đuôi 4: 182 lần | Tổng 4: 177 lần |
| Đầu 5: 169 lần | Đuôi 5: 163 lần | Tổng 5: 228 lần |
| Đầu 6: 189 lần | Đuôi 6: 185 lần | Tổng 6: 212 lần |
| Đầu 7: 178 lần | Đuôi 7: 191 lần | Tổng 7: 159 lần |
| Đầu 8: 164 lần | Đuôi 8: 196 lần | Tổng 8: 164 lần |
| Đầu 9: 174 lần | Đuôi 9: 186 lần | Tổng 9: 148 lần |
Việc theo dõi XSMT 40 ngày (Xổ số miền Trung 40 ngày) mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người chơi lô tô, xổ số truyền thống. Thống kê KQXSMT 40 ngày giúp người chơi có cái nhìn tổng quát về xu hướng, tần suất xuất hiện của các cặp số, từ đó phân tích và lựa chọn con số có khả năng về cao hơn trong những kỳ quay tới.
SXMT 40 ngày tổng hợp đầy đủ kết quả xổ số miền Trung 40 ngày gần nhất của các tỉnh trong khu vực như Khánh Hòa, Đà Nẵng, Quảng Nam, Bình Định, Thừa Thiên Huế... Mỗi bản thống kê bao gồm giải đặc biệt, giải nhất đến giải bảy cùng các đầu đuôi lô tô, giúp người chơi dễ dàng tra cứu và đối chiếu.
Tác dụng chính của việc xem XSMT trong 40 ngày không chỉ nằm ở việc tra cứu kết quả mà còn hỗ trợ phân tích chuyên sâu. Dữ liệu 40 ngày là khoảng thời gian đủ dài để nhận diện các chu kỳ lặp lại, quy luật xuất hiện của một số con số hoặc giải thưởng. Nhờ đó, người chơi có thể đưa ra những quyết định dự đoán có cơ sở, tăng tỷ lệ trúng thưởng.
Tóm lại, theo dõi KQXSMT 40 ngày là công cụ không thể thiếu cho những ai đam mê xổ số miền Trung và muốn nâng cao hiệu quả soi cầu, phân tích lô đề. Hãy tận dụng bảng một cách thông minh để có những chiến lược chơi hiệu quả hơn với .


